TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,590,510,834,860 |
4,845,177,613,712 |
5,027,865,688,897 |
5,010,274,563,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,761,011,928 |
273,416,907,878 |
155,566,244,302 |
147,028,713,961 |
|
1. Tiền |
90,761,011,928 |
253,616,054,592 |
110,759,526,030 |
98,044,837,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
19,800,853,286 |
44,806,718,272 |
48,983,876,823 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,346,715,073,551 |
1,262,288,720,162 |
1,553,935,908,230 |
1,216,815,820,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
502,662,194,832 |
347,412,933,433 |
354,589,459,394 |
335,534,465,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
546,324,119,637 |
587,025,465,240 |
685,233,237,797 |
432,294,512,668 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
298,438,570,568 |
328,560,132,975 |
514,823,022,525 |
449,696,654,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
-709,811,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,094,150,471,486 |
3,231,567,095,525 |
3,287,418,330,424 |
3,626,499,097,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,094,150,471,486 |
3,231,567,095,525 |
3,287,418,330,424 |
3,626,499,097,130 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,884,277,895 |
77,904,890,147 |
30,945,205,941 |
19,930,931,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,835,582 |
208,532,613 |
331,173,974 |
647,039,719 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,755,764,250 |
76,801,488,384 |
30,391,999,484 |
19,096,288,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,877,678,063 |
894,869,150 |
222,032,483 |
187,603,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
444,214,932,112 |
437,716,635,585 |
410,419,100,375 |
340,898,780,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
179,564,473,663 |
179,564,473,663 |
148,928,393,180 |
79,508,805,388 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,564,473,663 |
179,564,473,663 |
148,928,393,180 |
79,508,805,388 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,809,363,824 |
81,043,073,410 |
80,599,086,661 |
79,772,259,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,793,259,078 |
77,026,968,664 |
76,582,981,915 |
75,756,155,105 |
|
- Nguyên giá |
101,863,920,464 |
101,863,920,464 |
102,792,145,842 |
102,930,223,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,070,661,386 |
-24,836,951,800 |
-26,209,163,927 |
-27,174,068,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Nguyên giá |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
59,739,615,727 |
59,125,992,328 |
58,512,368,929 |
57,898,745,530 |
|
- Nguyên giá |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,046,415,274 |
-8,660,038,673 |
-9,273,662,072 |
-9,887,285,471 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,338,588,717 |
1,338,588,717 |
2,606,927,717 |
3,875,266,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,338,588,717 |
1,338,588,717 |
2,606,927,717 |
3,875,266,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
11,939,135,190 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,823,754,991 |
104,705,372,277 |
107,833,188,698 |
107,904,567,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,021,194,991 |
103,827,572,277 |
106,880,148,698 |
106,876,287,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
802,560,000 |
877,800,000 |
953,040,000 |
1,028,280,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,034,725,766,972 |
5,282,894,249,297 |
5,438,284,789,272 |
5,351,173,344,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,962,184,772,087 |
3,156,781,049,851 |
3,224,943,307,475 |
3,188,135,341,718 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,440,278,106,798 |
2,668,218,372,624 |
2,829,869,028,459 |
2,844,425,844,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,741,840,043 |
131,081,025,806 |
110,508,646,364 |
134,003,852,081 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,088,356,492 |
43,462,742,495 |
1,257,876,276,608 |
1,337,992,404,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,543,863,152 |
44,431,949,050 |
93,530,525,293 |
101,928,103,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,264,065,880 |
950,981,289 |
262,335,544 |
1,053,905,160 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
166,275,523,831 |
162,908,334,908 |
133,886,370,967 |
122,810,151,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,785,111,641,002 |
2,062,055,955,114 |
1,114,781,541,941 |
1,063,954,498,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,980,133,937 |
214,072,079,000 |
102,202,726,866 |
67,542,549,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,272,682,461 |
9,255,304,962 |
16,820,604,876 |
15,140,379,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
521,906,665,289 |
488,562,677,227 |
395,074,279,016 |
343,709,496,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
417,406,665,289 |
385,225,499,665 |
236,557,180,409 |
185,192,398,217 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,000,000,000 |
93,337,177,562 |
148,517,098,607 |
148,517,098,607 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
52,500,000,000 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,072,540,994,885 |
2,126,113,199,446 |
2,213,341,481,797 |
2,163,038,002,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,072,540,994,885 |
2,126,113,199,446 |
2,213,341,481,797 |
2,163,038,002,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
975,715,740,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
975,715,740,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
459,600,399,732 |
483,059,579,732 |
483,059,579,732 |
479,559,579,732 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-139,108,566,214 |
-139,163,566,214 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,618,655,344 |
358,368,707,940 |
578,006,956,451 |
678,292,118,144 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
153,298,056,813 |
4,458,250,399 |
233,127,291,535 |
350,905,039,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
203,320,598,531 |
353,910,457,541 |
344,879,664,916 |
327,387,078,807 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,019,490,749 |
155,341,642,714 |
155,149,223,331 |
8,115,582,144 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,034,725,766,972 |
5,282,894,249,297 |
5,438,284,789,272 |
5,351,173,344,021 |
|