MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,590,510,834,860 4,845,177,613,712 5,027,865,688,897 5,010,274,563,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,761,011,928 273,416,907,878 155,566,244,302 147,028,713,961
1. Tiền 90,761,011,928 253,616,054,592 110,759,526,030 98,044,837,138
2. Các khoản tương đương tiền 19,800,853,286 44,806,718,272 48,983,876,823
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,346,715,073,551 1,262,288,720,162 1,553,935,908,230 1,216,815,820,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,662,194,832 347,412,933,433 354,589,459,394 335,534,465,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,324,119,637 587,025,465,240 685,233,237,797 432,294,512,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 298,438,570,568 328,560,132,975 514,823,022,525 449,696,654,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -709,811,486 -709,811,486 -709,811,486 -709,811,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,094,150,471,486 3,231,567,095,525 3,287,418,330,424 3,626,499,097,130
1. Hàng tồn kho 3,094,150,471,486 3,231,567,095,525 3,287,418,330,424 3,626,499,097,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,884,277,895 77,904,890,147 30,945,205,941 19,930,931,842
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,835,582 208,532,613 331,173,974 647,039,719
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,755,764,250 76,801,488,384 30,391,999,484 19,096,288,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,877,678,063 894,869,150 222,032,483 187,603,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 444,214,932,112 437,716,635,585 410,419,100,375 340,898,780,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,564,473,663 179,564,473,663 148,928,393,180 79,508,805,388
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,564,473,663 179,564,473,663 148,928,393,180 79,508,805,388
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,809,363,824 81,043,073,410 80,599,086,661 79,772,259,851
1. Tài sản cố định hữu hình 77,793,259,078 77,026,968,664 76,582,981,915 75,756,155,105
- Nguyên giá 101,863,920,464 101,863,920,464 102,792,145,842 102,930,223,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,070,661,386 -24,836,951,800 -26,209,163,927 -27,174,068,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746
- Nguyên giá 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 59,739,615,727 59,125,992,328 58,512,368,929 57,898,745,530
- Nguyên giá 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,046,415,274 -8,660,038,673 -9,273,662,072 -9,887,285,471
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,338,588,717 1,338,588,717 2,606,927,717 3,875,266,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,338,588,717 1,338,588,717 2,606,927,717 3,875,266,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,939,135,190 11,939,135,190 11,939,135,190 11,939,135,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,939,135,190 11,939,135,190 11,939,135,190 11,939,135,190
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,823,754,991 104,705,372,277 107,833,188,698 107,904,567,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,021,194,991 103,827,572,277 106,880,148,698 106,876,287,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 802,560,000 877,800,000 953,040,000 1,028,280,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,034,725,766,972 5,282,894,249,297 5,438,284,789,272 5,351,173,344,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,962,184,772,087 3,156,781,049,851 3,224,943,307,475 3,188,135,341,718
I. Nợ ngắn hạn 2,440,278,106,798 2,668,218,372,624 2,829,869,028,459 2,844,425,844,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,741,840,043 131,081,025,806 110,508,646,364 134,003,852,081
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,088,356,492 43,462,742,495 1,257,876,276,608 1,337,992,404,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,543,863,152 44,431,949,050 93,530,525,293 101,928,103,483
4. Phải trả người lao động 1,264,065,880 950,981,289 262,335,544 1,053,905,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 166,275,523,831 162,908,334,908 133,886,370,967 122,810,151,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,785,111,641,002 2,062,055,955,114 1,114,781,541,941 1,063,954,498,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281,980,133,937 214,072,079,000 102,202,726,866 67,542,549,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,272,682,461 9,255,304,962 16,820,604,876 15,140,379,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 521,906,665,289 488,562,677,227 395,074,279,016 343,709,496,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 417,406,665,289 385,225,499,665 236,557,180,409 185,192,398,217
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,000,000,000 93,337,177,562 148,517,098,607 148,517,098,607
9. Trái phiếu chuyển đổi 52,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,072,540,994,885 2,126,113,199,446 2,213,341,481,797 2,163,038,002,303
I. Vốn chủ sở hữu 2,072,540,994,885 2,126,113,199,446 2,213,341,481,797 2,163,038,002,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 975,715,740,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 975,715,740,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 459,600,399,732 483,059,579,732 483,059,579,732 479,559,579,732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,891,019,437 -6,891,019,437 -139,108,566,214 -139,163,566,214
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,618,655,344 358,368,707,940 578,006,956,451 678,292,118,144
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,298,056,813 4,458,250,399 233,127,291,535 350,905,039,337
- LNST chưa phân phối kỳ này 203,320,598,531 353,910,457,541 344,879,664,916 327,387,078,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,019,490,749 155,341,642,714 155,149,223,331 8,115,582,144
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,034,725,766,972 5,282,894,249,297 5,438,284,789,272 5,351,173,344,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.