MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,218,024,917,845 4,368,870,410,118 4,590,510,834,860 4,845,177,613,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,592,821,099 125,358,030,089 90,761,011,928 273,416,907,878
1. Tiền 79,592,821,099 125,358,030,089 90,761,011,928 253,616,054,592
2. Các khoản tương đương tiền 19,800,853,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 890,961,815,125 995,360,300,255 1,346,715,073,551 1,262,288,720,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,056,062,450 177,978,649,910 502,662,194,832 347,412,933,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 478,557,205,887 514,610,728,483 546,324,119,637 587,025,465,240
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 298,062,459,574 303,484,834,648 298,438,570,568 328,560,132,975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -713,912,786 -713,912,786 -709,811,486 -709,811,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,196,414,614,058 3,195,923,133,565 3,094,150,471,486 3,231,567,095,525
1. Hàng tồn kho 3,196,414,614,058 3,195,923,133,565 3,094,150,471,486 3,231,567,095,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,055,667,563 52,228,946,209 58,884,277,895 77,904,890,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,168,574,066 296,111,260 250,835,582 208,532,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,890,418,167 50,347,085,566 56,755,764,250 76,801,488,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,996,675,330 1,585,749,383 1,877,678,063 894,869,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 463,639,449,800 457,578,833,040 444,214,932,112 437,716,635,585
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,552,493,712 179,567,382,663 179,564,473,663 179,564,473,663
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,552,493,712 179,567,382,663 179,564,473,663 179,564,473,663
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,625,853,254 82,498,695,797 81,809,363,824 81,043,073,410
1. Tài sản cố định hữu hình 81,609,748,508 78,482,591,051 77,793,259,078 77,026,968,664
- Nguyên giá 110,821,350,207 105,657,709,298 101,863,920,464 101,863,920,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,211,601,699 -27,175,118,247 -24,070,661,386 -24,836,951,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746
- Nguyên giá 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746 4,016,104,746
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 60,966,862,525 60,353,239,126 59,739,615,727 59,125,992,328
- Nguyên giá 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,819,168,476 -7,432,791,875 -8,046,415,274 -8,660,038,673
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,376,049,654 13,376,049,654 1,338,588,717 1,338,588,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,376,049,654 13,376,049,654 1,338,588,717 1,338,588,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,374,978,308 5,374,978,308 11,939,135,190 11,939,135,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,574,978,308 4,574,978,308 11,939,135,190 11,939,135,190
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,800,000,000 2,800,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,743,212,347 116,408,487,492 109,823,754,991 104,705,372,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,351,783,864 109,397,242,085 109,021,194,991 103,827,572,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,270,155,804 1,076,851,508 802,560,000 877,800,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,121,272,679 5,934,393,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,681,664,367,645 4,826,449,243,158 5,034,725,766,972 5,282,894,249,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,718,297,839,151 2,838,246,176,521 2,962,184,772,087 3,156,781,049,851
I. Nợ ngắn hạn 2,132,733,033,841 2,276,708,551,981 2,440,278,106,798 2,668,218,372,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,823,433,043 76,413,547,286 97,741,840,043 131,081,025,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 177,038,398,141 88,331,561,159 41,088,356,492 43,462,742,495
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,756,136,968 34,884,366,284 49,543,863,152 44,431,949,050
4. Phải trả người lao động 732,532,422 792,419,929 1,264,065,880 950,981,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 134,444,429,014 144,710,485,951 166,275,523,831 162,908,334,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,216,122,298,730 1,498,421,726,301 1,785,111,641,002 2,062,055,955,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 457,302,887,454 414,006,016,958 281,980,133,937 214,072,079,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,512,918,069 19,148,428,113 17,272,682,461 9,255,304,962
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 585,564,805,310 561,537,624,540 521,906,665,289 488,562,677,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 521,655,714,022 455,628,533,252 417,406,665,289 385,225,499,665
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,000,000,000 42,000,000,000 93,337,177,562
9. Trái phiếu chuyển đổi 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,409,091,288 1,409,091,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,963,366,528,494 1,988,203,066,637 2,072,540,994,885 2,126,113,199,446
I. Vốn chủ sở hữu 1,963,366,528,494 1,988,203,066,637 2,072,540,994,885 2,126,113,199,446
1. Vốn góp của chủ sở hữu 975,715,740,000 975,715,740,000 975,715,740,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 975,715,740,000 975,715,740,000 975,715,740,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 459,600,399,732 459,600,399,732 459,600,399,732 483,059,579,732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 246,735,674,128 271,429,076,107 356,618,655,344 358,368,707,940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,771,765,552 68,108,477,576 153,298,056,813 4,458,250,399
- LNST chưa phân phối kỳ này 206,963,908,576 203,320,598,531 203,320,598,531 353,910,457,541
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,728,005,574 156,871,141,738 156,019,490,749 155,341,642,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,681,664,367,645 4,826,449,243,158 5,034,725,766,972 5,282,894,249,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.