TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,559,352,246,245 |
4,492,325,766,623 |
4,692,608,054,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
112,066,193,541 |
246,138,616,283 |
130,598,980,236 |
|
1. Tiền |
|
112,066,193,541 |
228,233,526,409 |
110,798,126,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17,905,089,874 |
19,800,853,286 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,088,253,274,871 |
950,968,730,935 |
1,371,623,496,149 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
48,389,979,356 |
72,294,966,782 |
506,166,459,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
548,142,441,433 |
474,288,247,385 |
546,274,119,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
22,886,305,555 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
469,647,654,213 |
405,099,429,554 |
319,892,728,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-813,105,686 |
-713,912,786 |
-709,811,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,344,464,931,138 |
3,248,395,374,298 |
3,133,410,175,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,344,738,771,676 |
3,248,395,374,298 |
3,133,410,175,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-273,840,538 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,567,846,695 |
46,823,045,107 |
56,975,403,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
40,944,152 |
2,029,104,295 |
250,835,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,830,497,553 |
34,144,963,559 |
56,724,567,482 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,696,404,990 |
10,648,977,253 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
425,087,983,557 |
489,125,210,275 |
426,058,871,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
110,391,880,378 |
179,540,513,761 |
163,916,413,229 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30,648,060,434 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
110,391,880,378 |
148,892,453,327 |
163,916,413,229 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
132,404,252,958 |
87,982,943,750 |
81,809,363,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
128,142,726,940 |
83,966,839,004 |
77,793,259,078 |
|
- Nguyên giá |
|
182,133,002,603 |
113,236,820,532 |
101,863,920,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-53,990,275,663 |
-29,269,981,528 |
-24,070,661,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,261,526,018 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Nguyên giá |
|
5,708,334,546 |
4,016,104,746 |
4,016,104,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,446,808,528 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
64,648,602,919 |
62,194,109,323 |
59,739,615,727 |
|
- Nguyên giá |
|
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,137,428,082 |
-5,591,921,678 |
-8,046,415,274 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,667,130,169 |
13,192,334,223 |
1,338,588,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,667,130,169 |
13,192,334,223 |
1,338,588,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,374,978,308 |
5,374,978,308 |
11,939,135,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,574,978,308 |
4,574,978,308 |
11,939,135,190 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
800,000,000 |
2,800,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
97,601,138,825 |
140,840,330,910 |
107,315,754,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
78,795,185,973 |
128,968,792,174 |
106,513,194,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,715,875,995 |
2,376,508,497 |
802,560,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
16,090,076,857 |
9,495,030,239 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,984,440,229,802 |
4,981,450,976,898 |
5,118,666,926,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,597,490,877,130 |
3,057,675,039,994 |
3,048,021,473,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,471,720,945,060 |
2,306,869,827,986 |
2,437,700,976,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
56,441,106,620 |
102,444,964,822 |
140,489,745,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
755,812,944,341 |
420,530,541,055 |
41,088,356,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,709,958,041 |
26,796,958,676 |
46,908,746,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,518,568,754 |
1,302,900,390 |
1,491,476,007 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
103,730,681,081 |
142,074,672,397 |
162,119,577,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
840,050,319,559 |
1,010,092,342,100 |
1,785,506,924,452 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
667,507,428,571 |
579,418,887,454 |
242,316,887,454 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
26,949,938,093 |
24,208,561,092 |
17,779,263,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,125,769,932,070 |
750,805,212,008 |
610,320,497,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
500,472,215,371 |
566,926,120,720 |
462,222,703,176 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
407,448,625,411 |
119,570,000,000 |
85,597,794,242 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
210,000,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,849,091,288 |
1,809,091,288 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,386,949,352,672 |
1,923,775,936,904 |
2,070,645,452,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,386,949,352,672 |
1,923,775,936,904 |
2,070,645,452,706 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
583,212,000,000 |
975,715,740,000 |
975,715,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
583,212,000,000 |
975,715,740,000 |
975,715,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
385,417,099,032 |
459,600,399,732 |
459,600,399,732 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
-6,891,019,437 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
131,477,728,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
146,692,706,494 |
208,558,908,576 |
355,410,457,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
100,708,469,933 |
72,866,200,882 |
152,905,998,263 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
45,984,236,561 |
135,692,707,694 |
202,504,459,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
147,040,838,086 |
155,314,179,536 |
155,332,146,373 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,984,440,229,802 |
4,981,450,976,898 |
5,118,666,926,446 |
|