MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,559,352,246,245 4,492,325,766,623 4,692,608,054,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,066,193,541 246,138,616,283 130,598,980,236
1. Tiền 112,066,193,541 228,233,526,409 110,798,126,950
2. Các khoản tương đương tiền 17,905,089,874 19,800,853,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,088,253,274,871 950,968,730,935 1,371,623,496,149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,389,979,356 72,294,966,782 506,166,459,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 548,142,441,433 474,288,247,385 546,274,119,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,886,305,555
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,647,654,213 405,099,429,554 319,892,728,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -813,105,686 -713,912,786 -709,811,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,344,464,931,138 3,248,395,374,298 3,133,410,175,319
1. Hàng tồn kho 3,344,738,771,676 3,248,395,374,298 3,133,410,175,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -273,840,538
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,567,846,695 46,823,045,107 56,975,403,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,944,152 2,029,104,295 250,835,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,830,497,553 34,144,963,559 56,724,567,482
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,696,404,990 10,648,977,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 425,087,983,557 489,125,210,275 426,058,871,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,391,880,378 179,540,513,761 163,916,413,229
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,648,060,434
6. Phải thu dài hạn khác 110,391,880,378 148,892,453,327 163,916,413,229
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,404,252,958 87,982,943,750 81,809,363,824
1. Tài sản cố định hữu hình 128,142,726,940 83,966,839,004 77,793,259,078
- Nguyên giá 182,133,002,603 113,236,820,532 101,863,920,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,990,275,663 -29,269,981,528 -24,070,661,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,261,526,018 4,016,104,746 4,016,104,746
- Nguyên giá 5,708,334,546 4,016,104,746 4,016,104,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,446,808,528
III. Bất động sản đầu tư 64,648,602,919 62,194,109,323 59,739,615,727
- Nguyên giá 67,786,031,001 67,786,031,001 67,786,031,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,137,428,082 -5,591,921,678 -8,046,415,274
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,667,130,169 13,192,334,223 1,338,588,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,667,130,169 13,192,334,223 1,338,588,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,374,978,308 5,374,978,308 11,939,135,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,574,978,308 4,574,978,308 11,939,135,190
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 2,800,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 97,601,138,825 140,840,330,910 107,315,754,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,795,185,973 128,968,792,174 106,513,194,991
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,715,875,995 2,376,508,497 802,560,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 16,090,076,857 9,495,030,239
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,984,440,229,802 4,981,450,976,898 5,118,666,926,446
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,597,490,877,130 3,057,675,039,994 3,048,021,473,740
I. Nợ ngắn hạn 2,471,720,945,060 2,306,869,827,986 2,437,700,976,322
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,441,106,620 102,444,964,822 140,489,745,162
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 755,812,944,341 420,530,541,055 41,088,356,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,709,958,041 26,796,958,676 46,908,746,583
4. Phải trả người lao động 1,518,568,754 1,302,900,390 1,491,476,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 103,730,681,081 142,074,672,397 162,119,577,060
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 840,050,319,559 1,010,092,342,100 1,785,506,924,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 667,507,428,571 579,418,887,454 242,316,887,454
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,949,938,093 24,208,561,092 17,779,263,112
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,125,769,932,070 750,805,212,008 610,320,497,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,472,215,371 566,926,120,720 462,222,703,176
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 407,448,625,411 119,570,000,000 85,597,794,242
9. Trái phiếu chuyển đổi 210,000,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,849,091,288 1,809,091,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,386,949,352,672 1,923,775,936,904 2,070,645,452,706
I. Vốn chủ sở hữu 1,386,949,352,672 1,923,775,936,904 2,070,645,452,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,212,000,000 975,715,740,000 975,715,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,212,000,000 975,715,740,000 975,715,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 385,417,099,032 459,600,399,732 459,600,399,732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,891,019,437 -6,891,019,437 -6,891,019,437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,477,728,497 131,477,728,497 131,477,728,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,692,706,494 208,558,908,576 355,410,457,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,708,469,933 72,866,200,882 152,905,998,263
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,984,236,561 135,692,707,694 202,504,459,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 147,040,838,086 155,314,179,536 155,332,146,373
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,984,440,229,802 4,981,450,976,898 5,118,666,926,446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.