TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,183,192,682 |
305,704,084,579 |
301,307,258,066 |
301,329,817,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,608,344,665 |
72,912,735,557 |
62,538,512,710 |
77,778,584,121 |
|
1. Tiền |
19,045,402,478 |
14,942,257,784 |
4,321,345,048 |
35,043,909,359 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,562,942,187 |
57,970,477,773 |
58,217,167,662 |
42,734,674,762 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,975,732,632 |
120,458,107,536 |
130,715,667,415 |
121,157,375,704 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,975,732,632 |
120,458,107,536 |
130,715,667,415 |
121,157,375,704 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,010,174,904 |
51,503,534,688 |
51,188,279,527 |
54,105,287,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,156,537,334 |
18,195,904,000 |
17,624,802,443 |
17,180,201,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,507,598,303 |
40,629,026,709 |
38,619,938,597 |
37,885,548,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,915,594,331 |
7,248,159,043 |
9,513,093,551 |
15,605,277,568 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,569,555,064 |
-14,569,555,064 |
-14,569,555,064 |
-16,565,739,816 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,837,101,972 |
57,078,383,212 |
52,385,852,632 |
44,813,243,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,837,101,972 |
57,078,383,212 |
52,385,852,632 |
44,813,243,384 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,751,838,509 |
3,751,323,586 |
4,478,945,782 |
3,475,327,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,749,838,509 |
3,749,323,586 |
4,426,504,558 |
3,320,206,170 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,000,000 |
2,000,000 |
52,441,224 |
155,120,926 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
528,214,509,498 |
536,557,845,524 |
544,731,692,336 |
539,083,681,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
200,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
200,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
484,538,309,947 |
472,058,596,681 |
459,595,678,615 |
441,475,330,616 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,698,461,165 |
466,224,875,558 |
453,768,085,151 |
441,344,474,811 |
|
- Nguyên giá |
1,081,464,145,302 |
1,081,464,145,302 |
1,081,464,145,302 |
1,081,464,145,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-602,765,684,137 |
-615,239,269,744 |
-627,696,060,151 |
-640,119,670,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,839,848,782 |
5,833,721,123 |
5,827,593,464 |
130,855,805 |
|
- Nguyên giá |
6,209,410,000 |
6,209,410,000 |
6,209,410,000 |
518,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,561,218 |
-375,688,877 |
-381,816,536 |
-387,944,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,856,832,940 |
15,829,730,751 |
24,834,887,892 |
45,496,052,982 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,856,832,940 |
15,829,730,751 |
24,834,887,892 |
45,496,052,982 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
12,426,516,000 |
12,426,516,000 |
12,426,516,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,426,516,000 |
12,426,516,000 |
12,426,516,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,619,366,611 |
35,743,002,092 |
47,374,609,829 |
39,185,781,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,619,366,611 |
35,743,002,092 |
47,374,609,829 |
39,185,781,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
808,397,702,180 |
842,261,930,103 |
846,038,950,402 |
840,413,498,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
433,193,167,668 |
467,231,405,448 |
470,801,601,870 |
464,585,393,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,607,996,684 |
234,646,234,464 |
264,801,698,442 |
258,585,489,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,115,698,194 |
149,141,698,423 |
140,220,731,291 |
38,414,460,046 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,437,866,689 |
8,639,366,654 |
10,098,583,700 |
10,265,629,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
371,247,945 |
429,478,868 |
320,615,912 |
332,877,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,650,259,429 |
4,180,418,736 |
9,456,243,129 |
4,999,076,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,016,920,467 |
11,304,432,513 |
4,783,935,960 |
3,532,236,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,388,916,410 |
6,325,762,347 |
5,677,079,967 |
105,463,280,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,292,633,778 |
8,516,587,276 |
37,606,018,836 |
33,964,785,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
45,457,242,424 |
55,987,242,424 |
60,961,896,298 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
334,453,772 |
651,247,223 |
651,247,223 |
651,247,223 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
232,585,170,984 |
232,585,170,984 |
205,999,903,428 |
205,999,903,428 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,585,170,984 |
232,585,170,984 |
205,999,903,428 |
205,999,903,428 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,204,534,512 |
375,030,524,655 |
375,237,348,532 |
375,828,105,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,204,534,512 |
375,030,524,655 |
375,237,348,532 |
375,828,105,876 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
373,859,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
387,191,996 |
387,191,996 |
387,191,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,344,704,512 |
783,502,659 |
990,326,536 |
1,581,083,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
464,252,681 |
607,036,275 |
813,860,152 |
259,517,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
880,451,831 |
176,466,384 |
176,466,384 |
1,321,566,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
808,397,702,180 |
842,261,930,103 |
846,038,950,402 |
840,413,498,929 |
|