MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,183,192,682 305,704,084,579 301,307,258,066 301,329,817,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,608,344,665 72,912,735,557 62,538,512,710 77,778,584,121
1. Tiền 19,045,402,478 14,942,257,784 4,321,345,048 35,043,909,359
2. Các khoản tương đương tiền 56,562,942,187 57,970,477,773 58,217,167,662 42,734,674,762
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,975,732,632 120,458,107,536 130,715,667,415 121,157,375,704
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,975,732,632 120,458,107,536 130,715,667,415 121,157,375,704
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,010,174,904 51,503,534,688 51,188,279,527 54,105,287,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,156,537,334 18,195,904,000 17,624,802,443 17,180,201,693
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,507,598,303 40,629,026,709 38,619,938,597 37,885,548,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,915,594,331 7,248,159,043 9,513,093,551 15,605,277,568
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,569,555,064 -14,569,555,064 -14,569,555,064 -16,565,739,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,837,101,972 57,078,383,212 52,385,852,632 44,813,243,384
1. Hàng tồn kho 52,837,101,972 57,078,383,212 52,385,852,632 44,813,243,384
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,751,838,509 3,751,323,586 4,478,945,782 3,475,327,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,749,838,509 3,749,323,586 4,426,504,558 3,320,206,170
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 2,000,000 52,441,224 155,120,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528,214,509,498 536,557,845,524 544,731,692,336 539,083,681,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 200,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 200,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 484,538,309,947 472,058,596,681 459,595,678,615 441,475,330,616
1. Tài sản cố định hữu hình 478,698,461,165 466,224,875,558 453,768,085,151 441,344,474,811
- Nguyên giá 1,081,464,145,302 1,081,464,145,302 1,081,464,145,302 1,081,464,145,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -602,765,684,137 -615,239,269,744 -627,696,060,151 -640,119,670,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,839,848,782 5,833,721,123 5,827,593,464 130,855,805
- Nguyên giá 6,209,410,000 6,209,410,000 6,209,410,000 518,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,561,218 -375,688,877 -381,816,536 -387,944,195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,856,832,940 15,829,730,751 24,834,887,892 45,496,052,982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,856,832,940 15,829,730,751 24,834,887,892 45,496,052,982
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,426,516,000 12,426,516,000 12,426,516,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,426,516,000 12,426,516,000 12,426,516,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,619,366,611 35,743,002,092 47,374,609,829 39,185,781,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,619,366,611 35,743,002,092 47,374,609,829 39,185,781,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,397,702,180 842,261,930,103 846,038,950,402 840,413,498,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 433,193,167,668 467,231,405,448 470,801,601,870 464,585,393,053
I. Nợ ngắn hạn 200,607,996,684 234,646,234,464 264,801,698,442 258,585,489,625
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,115,698,194 149,141,698,423 140,220,731,291 38,414,460,046
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,437,866,689 8,639,366,654 10,098,583,700 10,265,629,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 371,247,945 429,478,868 320,615,912 332,877,519
4. Phải trả người lao động 3,650,259,429 4,180,418,736 9,456,243,129 4,999,076,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,016,920,467 11,304,432,513 4,783,935,960 3,532,236,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,388,916,410 6,325,762,347 5,677,079,967 105,463,280,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,292,633,778 8,516,587,276 37,606,018,836 33,964,785,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,457,242,424 55,987,242,424 60,961,896,298
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 334,453,772 651,247,223 651,247,223 651,247,223
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 232,585,170,984 232,585,170,984 205,999,903,428 205,999,903,428
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 232,585,170,984 232,585,170,984 205,999,903,428 205,999,903,428
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,204,534,512 375,030,524,655 375,237,348,532 375,828,105,876
I. Vốn chủ sở hữu 375,204,534,512 375,030,524,655 375,237,348,532 375,828,105,876
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000 373,859,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 387,191,996 387,191,996 387,191,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,344,704,512 783,502,659 990,326,536 1,581,083,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 464,252,681 607,036,275 813,860,152 259,517,411
- LNST chưa phân phối kỳ này 880,451,831 176,466,384 176,466,384 1,321,566,469
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,397,702,180 842,261,930,103 846,038,950,402 840,413,498,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.