1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,331,963,566 |
31,033,280,606 |
34,332,430,543 |
27,627,419,765 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,331,963,566 |
31,033,280,606 |
34,332,430,543 |
27,627,419,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,093,514,470 |
27,092,683,542 |
30,212,861,715 |
24,461,426,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,238,449,096 |
3,940,597,064 |
4,119,568,828 |
3,165,992,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
999,134,233 |
1,183,639,498 |
6,362,419,700 |
8,036,529,802 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,040,000 |
7,560,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,629,182,647 |
1,880,247,132 |
2,142,326,015 |
3,514,757,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,603,360,682 |
3,236,429,430 |
8,339,662,513 |
7,687,765,152 |
|
12. Thu nhập khác |
-30,000 |
30,000 |
500,000,000 |
9,606,442 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,320,000 |
|
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,000 |
-3,290,000 |
500,000,000 |
9,606,441 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,603,330,682 |
3,233,139,430 |
8,839,662,513 |
7,697,371,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
720,666,136 |
646,627,886 |
733,103,502 |
159,702,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,882,664,546 |
2,586,511,544 |
8,106,559,011 |
7,537,669,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,882,664,546 |
2,586,511,544 |
8,106,559,011 |
7,537,669,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
335 |
301 |
942 |
876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|