1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,475,407,644 |
35,124,451,836 |
13,302,169,846 |
35,715,919,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,475,407,644 |
35,124,451,836 |
13,302,169,846 |
35,715,919,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
996,252,468 |
33,542,940,501 |
10,086,361,899 |
30,647,111,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,479,155,176 |
1,581,511,335 |
3,215,807,947 |
5,068,808,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,999,088,128 |
10,425,729,744 |
1,702,679,258 |
1,306,945,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-35,437,500 |
-35,437,500 |
|
-32,130,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,477,872,746 |
2,365,445,650 |
10,710,000 |
1,462,959,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,612,249,345 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,964,933,058 |
9,606,357,929 |
3,295,527,860 |
4,880,665,295 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,531 |
945,454,770 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
743,773,867 |
33,460,368 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
20,531 |
201,680,903 |
-33,460,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,964,933,058 |
9,606,378,460 |
3,497,208,763 |
4,847,204,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
592,986,611 |
-490,399,875 |
699,441,752 |
969,440,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,371,946,447 |
10,096,778,335 |
2,797,767,011 |
3,877,763,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,371,946,447 |
10,096,778,335 |
2,797,767,011 |
3,877,763,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
1,174 |
325 |
451 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|