1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,197,591,440 |
21,594,495,663 |
14,302,619,974 |
17,467,427,966 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,197,591,440 |
21,594,495,663 |
14,302,619,974 |
17,467,427,966 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,648,240,122 |
18,387,529,212 |
12,249,839,989 |
14,773,414,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-450,648,682 |
3,206,966,451 |
2,052,779,985 |
2,694,013,325 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,092,187,392 |
2,527,317,730 |
6,004,953,722 |
8,507,770,463 |
|
7. Chi phí tài chính |
-14,369,290 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-635,346,265 |
-302,744,726 |
-391,961,021 |
|
9. Chi phí bán hàng |
884,190,468 |
2,035,983,199 |
2,005,897,082 |
2,679,726,916 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
568,471,605 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,203,245,927 |
3,062,954,717 |
5,749,091,899 |
8,130,095,851 |
|
12. Thu nhập khác |
44,771,127 |
12,748 |
3,509,707,859 |
6,621,143,345 |
|
13. Chi phí khác |
1,473,660,687 |
|
3,132,647,859 |
3,561,046,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,428,889,560 |
12,748 |
377,060,000 |
3,060,096,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,774,356,367 |
3,062,967,465 |
6,126,151,899 |
11,190,192,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
607,124,034 |
721,516,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,774,356,367 |
3,062,967,465 |
5,519,027,865 |
10,468,675,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,774,356,367 |
3,062,967,465 |
5,519,027,865 |
10,468,675,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
972 |
383 |
690 |
1,309 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|