1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,430,694,788 |
18,495,537,712 |
16,674,568,942 |
21,124,179,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,430,694,788 |
18,495,537,712 |
16,674,568,942 |
21,124,179,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,381,144,996 |
14,828,069,845 |
14,040,408,093 |
18,316,804,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,049,549,792 |
3,667,467,867 |
2,634,160,849 |
2,807,374,495 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
654,678,590 |
3,440,134,650 |
962,692,853 |
2,030,818,762 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,398,958 |
1,971,038 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
316,403 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-803,252,527 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
852,057,654 |
3,279,990,039 |
639,229,837 |
564,594,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,104,847,553 |
|
-970,673,756 |
2,797,261,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-257,075,783 |
3,022,388,913 |
3,928,297,621 |
1,476,336,820 |
|
12. Thu nhập khác |
1,328,546,576 |
1,211,617,611 |
895,036,226 |
1,136,833,070 |
|
13. Chi phí khác |
275,952,230 |
708,827,797 |
|
134,690,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,052,594,346 |
502,789,814 |
895,036,226 |
1,002,142,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
795,518,563 |
3,525,178,727 |
4,823,333,847 |
2,478,479,097 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
795,518,563 |
3,525,178,727 |
4,823,333,847 |
2,478,479,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
795,518,563 |
3,525,178,727 |
4,823,333,847 |
2,478,479,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
441 |
603 |
309 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|