MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,430,694,788 18,495,537,712 16,674,568,942 21,124,179,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,430,694,788 18,495,537,712 16,674,568,942 21,124,179,242
4. Giá vốn hàng bán 16,381,144,996 14,828,069,845 14,040,408,093 18,316,804,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,049,549,792 3,667,467,867 2,634,160,849 2,807,374,495
6. Doanh thu hoạt động tài chính 654,678,590 3,440,134,650 962,692,853 2,030,818,762
7. Chi phí tài chính 4,398,958 1,971,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 316,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -803,252,527
9. Chi phí bán hàng 852,057,654 3,279,990,039 639,229,837 564,594,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,104,847,553 -970,673,756 2,797,261,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -257,075,783 3,022,388,913 3,928,297,621 1,476,336,820
12. Thu nhập khác 1,328,546,576 1,211,617,611 895,036,226 1,136,833,070
13. Chi phí khác 275,952,230 708,827,797 134,690,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,052,594,346 502,789,814 895,036,226 1,002,142,277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 795,518,563 3,525,178,727 4,823,333,847 2,478,479,097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 795,518,563 3,525,178,727 4,823,333,847 2,478,479,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 795,518,563 3,525,178,727 4,823,333,847 2,478,479,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 441 603 309
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.