TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,039,305,662 |
90,274,231,327 |
98,459,533,743 |
97,860,761,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,527,946,970 |
4,931,572,570 |
1,644,157,030 |
12,201,143,603 |
|
1. Tiền |
527,946,970 |
4,931,572,570 |
1,644,157,030 |
12,201,143,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
49,500,000,000 |
47,600,000,000 |
46,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
49,500,000,000 |
47,600,000,000 |
46,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,098,897,467 |
28,176,028,628 |
41,155,003,606 |
33,535,905,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,329,502,591 |
19,262,172,950 |
37,342,151,846 |
23,455,014,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,206,218,089 |
6,913,914,185 |
2,139,691,944 |
5,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,938,645,539 |
2,375,410,245 |
2,048,628,568 |
10,075,891,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-375,468,752 |
-375,468,752 |
-375,468,752 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,785,677,752 |
6,233,979,439 |
7,130,094,321 |
5,932,491,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,555,550,052 |
11,935,137,470 |
12,831,252,351 |
12,174,584,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,769,872,300 |
-5,701,158,031 |
-5,701,158,030 |
-6,242,093,203 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,626,783,473 |
1,432,650,690 |
930,278,786 |
91,221,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,478,410,235 |
1,432,650,690 |
930,278,786 |
91,221,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,373,238 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,725,385,148 |
23,565,462,189 |
23,387,531,816 |
22,811,329,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,862,628,480 |
11,757,503,020 |
11,634,370,146 |
11,112,965,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,862,628,480 |
11,757,503,020 |
11,634,370,146 |
11,112,965,822 |
|
- Nguyên giá |
28,216,980,759 |
28,565,178,359 |
28,909,040,450 |
28,909,040,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,354,352,279 |
-16,807,675,339 |
-17,274,670,304 |
-17,796,074,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
154,811,950 |
154,811,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-154,811,950 |
-154,811,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
364,656,668 |
309,859,169 |
255,061,670 |
200,264,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
364,656,668 |
309,859,169 |
255,061,670 |
200,264,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,764,690,810 |
113,839,693,516 |
121,847,065,559 |
120,672,091,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,643,083,733 |
6,709,510,886 |
7,168,055,180 |
5,373,987,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,199,513,733 |
5,190,340,886 |
5,724,485,180 |
3,930,417,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,320,000 |
720,000 |
720,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,676,661,710 |
2,636,000,255 |
2,410,735,609 |
749,459,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,542,527 |
125,532,157 |
286,924,600 |
717,420,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,675,283 |
24,418,267 |
30,547,102 |
131,934,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,950,000 |
51,950,000 |
61,850,000 |
12,350,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,164,972,223 |
2,130,867,755 |
2,411,593,057 |
2,289,361,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
117,361,990 |
220,822,452 |
522,084,812 |
29,891,584 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,443,570,000 |
1,519,170,000 |
1,443,570,000 |
1,443,570,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,443,570,000 |
1,519,170,000 |
1,443,570,000 |
1,443,570,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,121,607,077 |
107,130,182,630 |
114,679,010,379 |
115,298,104,006 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,121,607,077 |
107,130,182,630 |
114,679,010,379 |
115,298,104,006 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,878,398,798 |
14,886,974,351 |
22,435,802,100 |
23,054,895,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,194,061,573 |
9,794,077,573 |
9,794,077,573 |
9,794,077,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,684,337,225 |
5,092,896,778 |
12,641,724,527 |
13,260,818,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,764,690,810 |
113,839,693,516 |
121,847,065,559 |
120,672,091,896 |
|