TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,787,719,588 |
134,548,603,840 |
131,819,150,374 |
126,557,919,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,519,655,867 |
2,243,703,329 |
1,202,524,145 |
474,262,363 |
|
1. Tiền |
5,519,655,867 |
2,243,703,329 |
1,202,524,145 |
474,262,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
98,000,000,000 |
100,295,752,901 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
98,000,000,000 |
100,295,752,901 |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,714,124,429 |
17,234,831,001 |
12,581,240,134 |
18,766,064,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,696,103,157 |
4,449,125,288 |
4,296,434,757 |
10,101,550,767 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
303,819,944 |
300,091,944 |
299,371,944 |
357,371,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,033,605,262 |
12,805,017,703 |
8,304,837,367 |
8,626,545,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
-319,403,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,381,831,884 |
13,551,351,361 |
6,659,596,579 |
6,505,458,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,916,218,716 |
16,926,140,214 |
10,034,385,432 |
9,880,247,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,534,386,832 |
-3,374,788,853 |
-3,374,788,853 |
-3,374,788,853 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
172,107,408 |
1,222,965,248 |
1,375,789,516 |
812,134,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
172,107,408 |
209,653,480 |
786,924,713 |
557,402,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,013,311,768 |
588,864,803 |
221,374,911 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
33,357,063 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,281,112,472 |
45,976,752,536 |
45,756,022,007 |
45,624,098,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,625,399,912 |
4,478,652,536 |
4,257,922,007 |
4,125,998,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,625,399,912 |
4,478,652,536 |
4,257,922,007 |
4,125,998,315 |
|
- Nguyên giá |
20,215,523,583 |
20,215,523,583 |
19,930,688,699 |
19,930,688,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,590,123,671 |
-15,736,871,047 |
-15,672,766,692 |
-15,804,690,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,498,100,000 |
41,498,100,000 |
41,498,100,000 |
41,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,612,560 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
157,612,560 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,068,832,060 |
180,525,356,376 |
177,575,172,381 |
172,182,017,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,215,173,748 |
69,289,713,954 |
63,737,299,566 |
61,772,592,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,340,323,748 |
62,778,313,954 |
58,232,849,566 |
59,179,142,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,099,139,610 |
1,680,189,746 |
99,723,060 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,740,745,731 |
1,111,672,548 |
62,762,527 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,471,129,269 |
664,720,918 |
1,203,072,206 |
1,413,581,076 |
|
4. Phải trả người lao động |
436,639,770 |
903,018,747 |
679,120,654 |
730,560,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,691,261,730 |
764,486,066 |
317,961,442 |
44,765,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,058,004,194 |
573,844,194 |
313,844,195 |
178,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,632,947,978 |
56,637,730,515 |
55,357,926,874 |
56,490,652,861 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
210,455,466 |
442,651,220 |
198,438,608 |
321,181,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,874,850,000 |
6,511,400,000 |
5,504,450,000 |
2,593,450,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,874,850,000 |
6,511,400,000 |
5,504,450,000 |
2,593,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,853,658,312 |
111,235,642,422 |
113,837,872,815 |
110,409,425,574 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,853,658,312 |
111,235,642,422 |
113,837,872,815 |
110,409,425,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,610,450,033 |
18,992,434,143 |
21,594,664,536 |
18,166,217,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,610,450,033 |
18,992,434,143 |
21,594,664,536 |
18,166,217,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,068,832,060 |
180,525,356,376 |
177,575,172,381 |
172,182,017,940 |
|