MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,338,771,031 75,801,888,578 102,773,695,439 104,045,083,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,971,061,467 10,691,074,385 43,032,735,450 2,497,985,536
1. Tiền 971,061,467 691,074,385 8,032,735,450 2,497,985,536
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,895,391,494 23,069,896,037 24,578,612,634 22,226,378,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,268,254,515 25,925,174,857 26,391,322,319 25,232,577,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 706,639,075 992,465,576 469,963,404 1,075,966,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 168,301,000 166,301,000 166,301,000 166,301,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,729,079,665 3,210,885,983 4,775,957,290 2,976,464,493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,976,882,761 -7,224,931,379 -7,224,931,379
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -7,224,931,379
IV. Hàng tồn kho 53,157,007,186 39,473,282,124 32,931,625,619 26,830,742,661
1. Hàng tồn kho 54,273,208,306 40,587,865,442 34,046,208,937 27,945,325,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,116,201,120 -1,114,583,318 -1,114,583,318 -1,114,583,318
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,315,310,884 2,567,636,032 2,230,721,736 2,489,976,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 938,048,109 1,575,207,314 1,187,898,370 1,415,214,811
2. Thuế GTGT được khấu trừ 947,717,781 474,253,934 524,648,582 546,463,069
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 429,544,994 518,174,784 518,174,784 528,298,862
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,958,274,292 29,296,151,104 28,088,398,330 27,386,950,548
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,715,275,470 15,807,932,222 14,903,068,821 14,275,594,739
1. Tài sản cố định hữu hình 16,715,275,470 15,807,932,222 14,903,068,821 14,275,594,739
- Nguyên giá 58,905,584,815 59,228,841,572 59,228,841,572 57,776,484,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,190,309,345 -43,420,909,350 -44,325,772,751 -43,500,889,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 900,098,950 900,098,950 900,098,950 900,098,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950 -900,098,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,744,898,822 1,743,539,882 1,514,624,209 1,514,624,209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,300,373,673 1,299,014,733 1,070,099,060 1,070,099,060
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 444,525,149 444,525,149 444,525,149 444,525,149
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000 11,498,100,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 246,579,000 172,605,300 98,631,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,579,000 172,605,300 98,631,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,297,045,323 105,098,039,682 130,862,093,769 131,432,034,471
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,323,496,638 26,831,815,819 52,051,952,758 51,826,374,897
I. Nợ ngắn hạn 48,013,791,804 26,061,260,984 51,641,397,922 50,767,320,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,754,767,098 6,801,077,661 5,493,785,057 3,172,958,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,844,749,305 2,892,462,481 1,222,758,255 2,702,458,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 333,996,589 649,986,586 627,486,818 630,865,648
4. Phải trả người lao động 2,331,242,720 630,526,684 1,607,434,574 1,633,467,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,383,322,444 1,083,873,059 1,739,403,523 1,215,650,477
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,487,748,386
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 918,609,701 35,940,584,071 40,940,123,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,754,196,323 10,956,178,503 4,538,150,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 524,894,538 524,894,538 524,894,538 524,894,538
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 168,013,086 34,513,086 -53,098,914 -53,098,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 309,704,834 770,554,835 410,554,836 1,059,054,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309,704,834 770,554,835 410,554,836 1,059,054,836
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,973,548,685 78,266,223,863 78,810,141,011 79,605,659,574
I. Vốn chủ sở hữu 83,973,548,685 78,266,223,863 78,810,141,011 79,605,659,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -190,000 -190,000 -190,000 -190,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279 12,243,398,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,269,659,594 -11,813,054,979 -13,433,067,268 -12,637,548,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 273,007,929 -11,813,054,979 -824,493,726
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,542,667,523 -11,813,054,979 -1,620,012,289 -11,813,054,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,297,045,323 105,098,039,682 130,862,093,769 131,432,034,471
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.