TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,338,771,031 |
75,801,888,578 |
102,773,695,439 |
104,045,083,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,971,061,467 |
10,691,074,385 |
43,032,735,450 |
2,497,985,536 |
|
1. Tiền |
971,061,467 |
691,074,385 |
8,032,735,450 |
2,497,985,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,895,391,494 |
23,069,896,037 |
24,578,612,634 |
22,226,378,984 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,268,254,515 |
25,925,174,857 |
26,391,322,319 |
25,232,577,926 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
706,639,075 |
992,465,576 |
469,963,404 |
1,075,966,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
168,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
166,301,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,729,079,665 |
3,210,885,983 |
4,775,957,290 |
2,976,464,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,976,882,761 |
|
-7,224,931,379 |
-7,224,931,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-7,224,931,379 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,157,007,186 |
39,473,282,124 |
32,931,625,619 |
26,830,742,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,273,208,306 |
40,587,865,442 |
34,046,208,937 |
27,945,325,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,116,201,120 |
-1,114,583,318 |
-1,114,583,318 |
-1,114,583,318 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,315,310,884 |
2,567,636,032 |
2,230,721,736 |
2,489,976,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
938,048,109 |
1,575,207,314 |
1,187,898,370 |
1,415,214,811 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
947,717,781 |
474,253,934 |
524,648,582 |
546,463,069 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
429,544,994 |
518,174,784 |
518,174,784 |
528,298,862 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,958,274,292 |
29,296,151,104 |
28,088,398,330 |
27,386,950,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,715,275,470 |
15,807,932,222 |
14,903,068,821 |
14,275,594,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,715,275,470 |
15,807,932,222 |
14,903,068,821 |
14,275,594,739 |
|
- Nguyên giá |
58,905,584,815 |
59,228,841,572 |
59,228,841,572 |
57,776,484,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,190,309,345 |
-43,420,909,350 |
-44,325,772,751 |
-43,500,889,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
900,098,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
-900,098,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,744,898,822 |
1,743,539,882 |
1,514,624,209 |
1,514,624,209 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,300,373,673 |
1,299,014,733 |
1,070,099,060 |
1,070,099,060 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
444,525,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
11,498,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
246,579,000 |
172,605,300 |
98,631,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
246,579,000 |
172,605,300 |
98,631,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,297,045,323 |
105,098,039,682 |
130,862,093,769 |
131,432,034,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,323,496,638 |
26,831,815,819 |
52,051,952,758 |
51,826,374,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,013,791,804 |
26,061,260,984 |
51,641,397,922 |
50,767,320,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,754,767,098 |
6,801,077,661 |
5,493,785,057 |
3,172,958,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,844,749,305 |
2,892,462,481 |
1,222,758,255 |
2,702,458,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
333,996,589 |
649,986,586 |
627,486,818 |
630,865,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,331,242,720 |
630,526,684 |
1,607,434,574 |
1,633,467,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,383,322,444 |
1,083,873,059 |
1,739,403,523 |
1,215,650,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,487,748,386 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
918,609,701 |
|
35,940,584,071 |
40,940,123,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,754,196,323 |
10,956,178,503 |
4,538,150,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
524,894,538 |
524,894,538 |
524,894,538 |
524,894,538 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
168,013,086 |
34,513,086 |
-53,098,914 |
-53,098,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
309,704,834 |
770,554,835 |
410,554,836 |
1,059,054,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
309,704,834 |
770,554,835 |
410,554,836 |
1,059,054,836 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,973,548,685 |
78,266,223,863 |
78,810,141,011 |
79,605,659,574 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,973,548,685 |
78,266,223,863 |
78,810,141,011 |
79,605,659,574 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
-190,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
12,243,398,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,269,659,594 |
-11,813,054,979 |
-13,433,067,268 |
-12,637,548,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
273,007,929 |
|
-11,813,054,979 |
-824,493,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,542,667,523 |
-11,813,054,979 |
-1,620,012,289 |
-11,813,054,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,297,045,323 |
105,098,039,682 |
130,862,093,769 |
131,432,034,471 |
|