1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,588,130,627 |
46,408,391,858 |
50,521,128,758 |
45,977,835,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,588,130,627 |
46,408,391,858 |
50,521,128,758 |
45,977,835,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,986,673,263 |
40,212,104,338 |
42,584,535,431 |
39,152,041,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,601,457,364 |
6,196,287,520 |
7,936,593,327 |
6,825,793,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,505,114 |
907,872,430 |
205,452,740 |
2,280,513,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,189,080 |
4,265,794 |
5,726,010 |
45,681,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,562,139 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,485,971,236 |
4,451,755,020 |
4,880,506,991 |
5,074,963,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,131,802,162 |
2,648,139,136 |
3,255,813,066 |
3,985,662,284 |
|
12. Thu nhập khác |
744,429,505 |
193,778,020 |
179,863,213 |
713,799,222 |
|
13. Chi phí khác |
325,853,335 |
119,519,026 |
58,969,800 |
554,263,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
418,576,170 |
74,258,994 |
120,893,413 |
159,535,269 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,550,378,332 |
2,722,398,130 |
3,376,706,479 |
4,145,197,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
570,350,924 |
652,256,192 |
684,641,296 |
724,339,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,980,027,408 |
2,070,141,938 |
2,692,065,183 |
3,420,858,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,980,027,408 |
2,070,141,938 |
2,692,065,183 |
3,420,858,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|