MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,588,130,627 46,408,391,858 50,521,128,758 45,977,835,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,588,130,627 46,408,391,858 50,521,128,758 45,977,835,093
4. Giá vốn hàng bán 41,986,673,263 40,212,104,338 42,584,535,431 39,152,041,242
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,601,457,364 6,196,287,520 7,936,593,327 6,825,793,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,505,114 907,872,430 205,452,740 2,280,513,214
7. Chi phí tài chính 49,189,080 4,265,794 5,726,010 45,681,496
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,562,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,485,971,236 4,451,755,020 4,880,506,991 5,074,963,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,131,802,162 2,648,139,136 3,255,813,066 3,985,662,284
12. Thu nhập khác 744,429,505 193,778,020 179,863,213 713,799,222
13. Chi phí khác 325,853,335 119,519,026 58,969,800 554,263,953
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 418,576,170 74,258,994 120,893,413 159,535,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,550,378,332 2,722,398,130 3,376,706,479 4,145,197,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 570,350,924 652,256,192 684,641,296 724,339,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,980,027,408 2,070,141,938 2,692,065,183 3,420,858,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,980,027,408 2,070,141,938 2,692,065,183 3,420,858,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.