MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,595,203,206 61,419,268,611 72,692,068,679 67,677,185,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,463,870,096 6,476,852,060 18,990,620,724 27,870,404,487
1. Tiền 28,463,870,096 5,476,852,060 13,990,620,724 3,870,404,487
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 5,000,000,000 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,224,708,939 32,876,145,416 31,430,402,709 27,346,539,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,665,795,124 30,597,146,631 29,662,703,240 26,716,742,109
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,518,165,962 1,768,100,000 1,318,700,000 542,221,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 995,354,135 1,486,789,936 1,978,121,215 1,616,698,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -954,606,282 -975,891,151 -1,529,121,746 -1,529,121,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,863,945,871 1,990,000,635 2,003,695,446 2,287,550,793
1. Hàng tồn kho 2,863,945,871 1,990,000,635 2,003,695,446 2,287,550,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,678,300 76,270,500 267,349,800 172,690,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,270,500 263,347,000 159,746,732
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,678,300 4,002,800 12,944,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,268,719,081 192,978,609,918 187,089,444,362 182,686,836,232
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,634,003,839 174,102,695,427 169,366,895,161 168,283,134,980
1. Tài sản cố định hữu hình 181,429,475,139 173,917,959,827 169,201,952,661 168,137,985,580
- Nguyên giá 503,831,331,663 503,831,331,663 506,384,968,027 511,866,981,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,401,856,524 -329,913,371,836 -337,183,015,366 -343,728,996,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,528,700 184,735,600 164,942,500 145,149,400
- Nguyên giá 395,862,000 395,862,000 395,862,000 395,862,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,333,300 -211,126,400 -230,919,500 -250,712,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,000,000 165,330,741 183,700,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 90,000,000 165,330,741
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183,700,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000 4,860,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,774,715,242 13,925,914,491 12,697,218,460 9,360,001,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,774,715,242 13,925,914,491 12,697,218,460 9,360,001,252
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,863,922,287 254,397,878,529 259,781,513,041 250,364,022,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,015,587,409 21,339,802,696 39,864,663,942 28,051,498,836
I. Nợ ngắn hạn 25,015,587,409 21,339,802,696 39,864,663,942 28,051,498,836
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,676,476,949 10,224,967,225 11,074,052,681 5,496,478,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 212,745,647 228,927,271 223,371,501 374,704,296
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,389,309,812 1,390,392,767 1,415,791,022 1,485,541,953
4. Phải trả người lao động 11,303,829,633 5,022,686,224 6,644,653,224 10,270,118,224
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,581,619,688 2,678,109,738 2,674,194,988 5,387,633,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,594,144,902 1,530,098,693 14,402,688,010 2,021,240,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,257,460,778 264,620,778 3,429,912,516 3,015,781,016
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,848,334,878 233,058,075,833 219,916,849,099 222,312,523,387
I. Vốn chủ sở hữu 231,848,334,878 233,058,075,833 219,916,849,099 222,312,523,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000 215,172,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 1,248,381,552
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,676,334,878 16,637,694,281 4,744,849,099 7,140,523,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,284,277,787 4,392,480,194 6,788,154,482
- LNST chưa phân phối kỳ này 392,057,091 16,637,694,281 352,368,905 352,368,905
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,863,922,287 254,397,878,529 259,781,513,041 250,364,022,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.