TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,595,203,206 |
61,419,268,611 |
72,692,068,679 |
67,677,185,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,463,870,096 |
6,476,852,060 |
18,990,620,724 |
27,870,404,487 |
|
1. Tiền |
28,463,870,096 |
5,476,852,060 |
13,990,620,724 |
3,870,404,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
5,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,224,708,939 |
32,876,145,416 |
31,430,402,709 |
27,346,539,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,665,795,124 |
30,597,146,631 |
29,662,703,240 |
26,716,742,109 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,518,165,962 |
1,768,100,000 |
1,318,700,000 |
542,221,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
995,354,135 |
1,486,789,936 |
1,978,121,215 |
1,616,698,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-954,606,282 |
-975,891,151 |
-1,529,121,746 |
-1,529,121,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,863,945,871 |
1,990,000,635 |
2,003,695,446 |
2,287,550,793 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,863,945,871 |
1,990,000,635 |
2,003,695,446 |
2,287,550,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,678,300 |
76,270,500 |
267,349,800 |
172,690,732 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
76,270,500 |
263,347,000 |
159,746,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,678,300 |
|
4,002,800 |
12,944,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,268,719,081 |
192,978,609,918 |
187,089,444,362 |
182,686,836,232 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,634,003,839 |
174,102,695,427 |
169,366,895,161 |
168,283,134,980 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,429,475,139 |
173,917,959,827 |
169,201,952,661 |
168,137,985,580 |
|
- Nguyên giá |
503,831,331,663 |
503,831,331,663 |
506,384,968,027 |
511,866,981,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,401,856,524 |
-329,913,371,836 |
-337,183,015,366 |
-343,728,996,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
204,528,700 |
184,735,600 |
164,942,500 |
145,149,400 |
|
- Nguyên giá |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
395,862,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,333,300 |
-211,126,400 |
-230,919,500 |
-250,712,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
90,000,000 |
165,330,741 |
183,700,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
90,000,000 |
165,330,741 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
183,700,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
4,860,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,774,715,242 |
13,925,914,491 |
12,697,218,460 |
9,360,001,252 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,774,715,242 |
13,925,914,491 |
12,697,218,460 |
9,360,001,252 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,863,922,287 |
254,397,878,529 |
259,781,513,041 |
250,364,022,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,015,587,409 |
21,339,802,696 |
39,864,663,942 |
28,051,498,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,015,587,409 |
21,339,802,696 |
39,864,663,942 |
28,051,498,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,676,476,949 |
10,224,967,225 |
11,074,052,681 |
5,496,478,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
212,745,647 |
228,927,271 |
223,371,501 |
374,704,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,389,309,812 |
1,390,392,767 |
1,415,791,022 |
1,485,541,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,303,829,633 |
5,022,686,224 |
6,644,653,224 |
10,270,118,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,581,619,688 |
2,678,109,738 |
2,674,194,988 |
5,387,633,938 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,594,144,902 |
1,530,098,693 |
14,402,688,010 |
2,021,240,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,257,460,778 |
264,620,778 |
3,429,912,516 |
3,015,781,016 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,848,334,878 |
233,058,075,833 |
219,916,849,099 |
222,312,523,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,848,334,878 |
233,058,075,833 |
219,916,849,099 |
222,312,523,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
215,172,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
1,248,381,552 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,676,334,878 |
16,637,694,281 |
4,744,849,099 |
7,140,523,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,284,277,787 |
|
4,392,480,194 |
6,788,154,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
392,057,091 |
16,637,694,281 |
352,368,905 |
352,368,905 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,863,922,287 |
254,397,878,529 |
259,781,513,041 |
250,364,022,223 |
|