MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 290,833,757,364 346,762,462,608 282,265,006,693 294,481,988,390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,392,360,635 147,569,890 3,994,485,468 2,105,861,550
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,441,396,729 346,614,892,718 278,270,521,225 292,376,126,840
4. Giá vốn hàng bán 221,896,504,695 275,574,702,630 225,357,326,876 227,065,085,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,544,892,034 71,040,190,088 52,913,194,349 65,311,041,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,405,127,977 2,057,174,089 1,316,089,932 2,032,765,088
7. Chi phí tài chính 7,006,156,187 14,968,956,201 12,528,166,654 13,837,721,555
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,296,885,703 10,674,640,442 10,972,162,136 12,263,646,090
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 467,113,832 -382,294,311
9. Chi phí bán hàng 33,216,712,252 17,561,271,837 15,671,570,806 30,901,363,270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,285,555,544 16,792,226,914 9,466,921,759 9,856,396,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,908,709,860 23,392,614,914 16,562,625,062 12,748,325,139
12. Thu nhập khác 471,341,115 337,957,614 1,755,376,310
13. Chi phí khác 827,638,582 311,683,300 1,279,427,639 1,288,094,855
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -356,297,467 26,274,314 475,948,671 -1,288,094,855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,552,412,393 23,418,889,228 17,038,573,733 11,460,230,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,046,814,163 5,980,214,836 3,628,041,122 -935,493,865
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -696,901,176 -3,825,969,241 -117,938,134 -110,859,261
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,202,499,406 21,264,643,633 13,528,470,745 12,506,583,410
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,167,262,775 21,208,380,031 13,527,456,934 12,371,967,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,236,631 56,263,602 1,013,811 134,615,970
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 364 373 234 212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.