TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
532,734,107,651 |
595,206,196,703 |
655,190,335,901 |
684,392,341,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,656,522,810 |
6,121,936,592 |
19,555,999,782 |
15,499,081,466 |
|
1. Tiền |
22,656,522,810 |
6,121,936,592 |
19,555,999,782 |
15,499,081,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
393,278,798,208 |
485,767,870,839 |
500,011,817,242 |
488,091,326,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,026,415,891 |
272,723,653,871 |
280,058,241,107 |
342,271,340,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,269,056,037 |
42,367,260,093 |
48,230,819,959 |
29,728,617,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
79,906,536,991 |
59,784,284,244 |
28,451,045,359 |
10,215,616,918 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,656,358,258 |
118,472,241,600 |
150,851,279,786 |
113,455,320,365 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,627,554,040 |
-7,627,554,040 |
-7,627,554,040 |
-7,627,554,040 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
96,626,350,596 |
83,060,549,856 |
109,296,536,524 |
144,989,149,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,626,350,596 |
83,060,549,856 |
109,296,536,524 |
144,989,149,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,172,436,037 |
20,255,839,416 |
23,325,982,353 |
27,812,784,193 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,088,383,798 |
1,279,847,261 |
1,006,686,022 |
822,305,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,070,550,232 |
18,956,744,040 |
22,278,587,706 |
26,751,509,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,502,007 |
19,248,115 |
40,708,625 |
238,968,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
464,995,936,347 |
460,473,767,683 |
435,037,353,176 |
431,726,499,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
361,387,522,866 |
379,238,212,340 |
374,112,055,375 |
369,263,606,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
292,513,317,337 |
310,648,236,834 |
305,901,399,638 |
301,156,825,852 |
|
- Nguyên giá |
303,608,993,463 |
331,684,379,618 |
332,276,064,618 |
332,637,369,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,095,676,126 |
-21,036,142,784 |
-26,374,664,980 |
-31,480,544,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,874,205,529 |
68,589,975,506 |
68,210,655,737 |
68,106,780,936 |
|
- Nguyên giá |
69,119,853,505 |
69,703,453,505 |
69,703,453,505 |
69,991,083,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,647,976 |
-1,113,477,999 |
-1,492,797,768 |
-1,884,302,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,525,951,566 |
4,219,409,118 |
5,471,733,639 |
2,623,439,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,525,951,566 |
4,219,409,118 |
5,471,733,639 |
2,623,439,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,789,294,431 |
58,147,102,010 |
36,300,706,694 |
36,507,305,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,878,222,677 |
57,239,442,757 |
35,300,706,694 |
35,507,305,391 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,188,928,246 |
-3,192,340,747 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,293,167,484 |
18,869,044,215 |
19,152,857,468 |
23,332,148,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,293,167,484 |
18,869,044,215 |
19,152,857,468 |
22,148,410,910 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
1,183,737,537 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
997,730,043,998 |
1,055,679,964,386 |
1,090,227,689,077 |
1,116,118,841,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
497,883,109,572 |
560,078,412,621 |
643,508,587,168 |
659,342,384,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,770,212,521 |
353,428,570,661 |
425,706,680,282 |
446,532,418,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,762,979,343 |
127,153,431,935 |
122,688,935,403 |
118,051,558,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,961,708,966 |
4,195,324,140 |
4,527,603,159 |
15,059,502,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,815,474,163 |
8,987,774,156 |
7,586,699,044 |
8,982,220,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,538,215,417 |
4,952,870,611 |
5,098,257,077 |
6,903,523,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
68,181,818 |
68,181,818 |
68,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,902,377,672 |
7,760,424,732 |
23,801,567,506 |
5,221,479,213 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,631,418,520 |
191,768,599,132 |
254,090,746,008 |
284,521,353,859 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,118,038,440 |
8,541,964,137 |
7,844,690,267 |
7,724,597,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,112,897,051 |
206,649,841,960 |
217,801,906,886 |
212,809,966,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,981,403,687 |
197,101,430,898 |
206,188,418,724 |
203,623,550,618 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,131,493,364 |
4,548,411,062 |
6,613,488,162 |
9,186,415,582 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
499,846,934,426 |
495,601,551,765 |
446,719,101,909 |
456,776,457,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
499,846,934,426 |
495,601,551,765 |
446,719,101,909 |
456,776,457,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,000,000,000 |
362,997,820,000 |
362,997,820,000 |
435,594,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
330,000,000,000 |
362,997,820,000 |
362,997,820,000 |
435,594,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,509,840,587 |
21,437,607,151 |
20,859,524,022 |
18,758,107,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,681,879,463 |
90,710,880,130 |
62,368,834,088 |
1,896,730,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,113,958,645 |
26,870,910,094 |
5,202,422,896 |
14,445,699,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,567,920,818 |
63,839,970,036 |
57,166,411,192 |
-12,548,969,262 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,655,834,376 |
20,455,864,484 |
493,543,799 |
527,609,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
997,730,043,998 |
1,055,679,964,386 |
1,090,227,689,077 |
1,116,118,841,731 |
|