MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,734,107,651 595,206,196,703 655,190,335,901 684,392,341,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,656,522,810 6,121,936,592 19,555,999,782 15,499,081,466
1. Tiền 22,656,522,810 6,121,936,592 19,555,999,782 15,499,081,466
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000,000 3,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393,278,798,208 485,767,870,839 500,011,817,242 488,091,326,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,026,415,891 272,723,653,871 280,058,241,107 342,271,340,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,269,056,037 42,367,260,093 48,230,819,959 29,728,617,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 79,906,536,991 59,784,284,244 28,451,045,359 10,215,616,918
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,656,358,258 118,472,241,600 150,851,279,786 113,455,320,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,627,554,040 -7,627,554,040 -7,627,554,040 -7,627,554,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 96,626,350,596 83,060,549,856 109,296,536,524 144,989,149,903
1. Hàng tồn kho 96,626,350,596 83,060,549,856 109,296,536,524 144,989,149,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,172,436,037 20,255,839,416 23,325,982,353 27,812,784,193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,088,383,798 1,279,847,261 1,006,686,022 822,305,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,070,550,232 18,956,744,040 22,278,587,706 26,751,509,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,502,007 19,248,115 40,708,625 238,968,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 464,995,936,347 460,473,767,683 435,037,353,176 431,726,499,766
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 361,387,522,866 379,238,212,340 374,112,055,375 369,263,606,788
1. Tài sản cố định hữu hình 292,513,317,337 310,648,236,834 305,901,399,638 301,156,825,852
- Nguyên giá 303,608,993,463 331,684,379,618 332,276,064,618 332,637,369,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,095,676,126 -21,036,142,784 -26,374,664,980 -31,480,544,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,874,205,529 68,589,975,506 68,210,655,737 68,106,780,936
- Nguyên giá 69,119,853,505 69,703,453,505 69,703,453,505 69,991,083,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,647,976 -1,113,477,999 -1,492,797,768 -1,884,302,481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,525,951,566 4,219,409,118 5,471,733,639 2,623,439,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,525,951,566 4,219,409,118 5,471,733,639 2,623,439,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,789,294,431 58,147,102,010 36,300,706,694 36,507,305,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,878,222,677 57,239,442,757 35,300,706,694 35,507,305,391
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,188,928,246 -3,192,340,747 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,293,167,484 18,869,044,215 19,152,857,468 23,332,148,447
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,293,167,484 18,869,044,215 19,152,857,468 22,148,410,910
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,183,737,537
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 997,730,043,998 1,055,679,964,386 1,090,227,689,077 1,116,118,841,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 497,883,109,572 560,078,412,621 643,508,587,168 659,342,384,258
I. Nợ ngắn hạn 292,770,212,521 353,428,570,661 425,706,680,282 446,532,418,058
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,762,979,343 127,153,431,935 122,688,935,403 118,051,558,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,961,708,966 4,195,324,140 4,527,603,159 15,059,502,572
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,815,474,163 8,987,774,156 7,586,699,044 8,982,220,293
4. Phải trả người lao động 1,538,215,417 4,952,870,611 5,098,257,077 6,903,523,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 68,181,818 68,181,818 68,181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,902,377,672 7,760,424,732 23,801,567,506 5,221,479,213
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,631,418,520 191,768,599,132 254,090,746,008 284,521,353,859
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,118,038,440 8,541,964,137 7,844,690,267 7,724,597,667
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,112,897,051 206,649,841,960 217,801,906,886 212,809,966,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,981,403,687 197,101,430,898 206,188,418,724 203,623,550,618
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,131,493,364 4,548,411,062 6,613,488,162 9,186,415,582
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 499,846,934,426 495,601,551,765 446,719,101,909 456,776,457,473
I. Vốn chủ sở hữu 499,846,934,426 495,601,551,765 446,719,101,909 456,776,457,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,000,000,000 362,997,820,000 362,997,820,000 435,594,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,000,000,000 362,997,820,000 362,997,820,000 435,594,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,509,840,587 21,437,607,151 20,859,524,022 18,758,107,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,681,879,463 90,710,880,130 62,368,834,088 1,896,730,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,113,958,645 26,870,910,094 5,202,422,896 14,445,699,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,567,920,818 63,839,970,036 57,166,411,192 -12,548,969,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,655,834,376 20,455,864,484 493,543,799 527,609,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 997,730,043,998 1,055,679,964,386 1,090,227,689,077 1,116,118,841,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.