MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,673,777,795 483,252,678,071 565,521,754,639 577,303,967,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,337,470,125 35,099,651,632 5,060,012,586 14,117,218,694
1. Tiền 17,337,470,125 35,099,651,632 5,060,012,586 14,117,218,694
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000 33,000,000,000 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 310,652,278,522 345,557,938,058 445,091,426,683 477,175,228,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,476,214,651 137,324,726,537 207,473,149,946 236,665,461,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,415,573,277 87,574,838,088 89,256,534,543 108,348,334,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 75,460,144,996 96,211,362,794 130,183,147,597 100,672,219,730
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,771,638,476 31,559,500,986 25,321,084,944 38,923,071,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,519,890,798 -7,161,088,267 -7,191,088,267 -7,482,457,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,597,920 48,597,920 48,597,920 48,597,920
IV. Hàng tồn kho 38,810,408,033 44,404,485,816 57,154,557,588 56,395,004,926
1. Hàng tồn kho 38,810,408,033 44,404,485,816 57,154,557,588 56,395,004,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,873,621,115 25,190,602,565 25,215,757,782 29,616,515,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,973,025 760,118,263 990,070,672 702,965,352
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,411,918,643 24,328,654,855 24,217,764,423 28,913,129,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,729,447 101,829,447 7,922,687 420,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,784,533,685 204,186,046,397 207,727,985,374 224,697,841,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,157,064,228 112,693,196,097 113,243,008,532 114,822,901,458
1. Tài sản cố định hữu hình 45,358,905,685 51,900,787,555 51,905,833,325 54,041,992,918
- Nguyên giá 56,081,066,469 64,152,751,400 63,863,338,230 67,631,178,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,722,160,784 -12,251,963,845 -11,957,504,905 -13,589,185,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,798,158,543 60,792,408,542 61,337,175,207 60,780,908,540
- Nguyên giá 60,831,483,818 60,831,483,818 61,400,983,818 60,831,483,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,325,275 -39,075,276 -63,808,611 -50,575,278
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,595,009,673 13,742,520,781 18,073,325,230 36,211,015,987
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,595,009,673 13,742,520,781 18,073,325,230 36,211,015,987
V. Đầu tư tài chính dài hạn 57,548,193,793 57,800,370,047 57,996,449,945 54,813,156,175
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,548,193,793 57,800,370,047 57,996,449,945 54,813,156,175
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000 3,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,484,265,991 19,949,959,472 18,415,201,667 18,850,767,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,484,265,991 19,949,959,472 18,415,201,667 18,850,767,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620,458,311,480 687,438,724,468 773,249,740,013 802,001,809,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,245,337,119 253,676,333,138 308,722,050,591 319,430,360,770
I. Nợ ngắn hạn 185,610,633,699 246,326,685,771 260,047,401,799 255,256,015,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,659,996,852 16,926,195,226 47,196,915,650 62,337,763,329
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,296,001,145 2,918,263,066 3,136,218,356 2,370,818,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,984,135,364 14,643,479,276 17,224,617,436 21,083,906,421
4. Phải trả người lao động 3,900,584,999 4,044,645,359 2,958,888,834 3,933,936,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 163,636,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,679,931,163 39,918,432,388 29,367,391,923 4,227,074,127
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,245,885,410 165,031,571,690 157,155,634,470 158,458,417,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,844,098,766 2,844,098,766 2,844,098,766 2,844,098,766
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,634,703,420 7,349,647,367 48,674,648,792 64,174,345,016
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 139,618,095 139,618,095 134,618,095 129,618,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,062,500,000 5,555,500,000 46,350,830,070 61,796,066,257
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,432,585,325 1,654,529,272 2,189,200,627 2,248,660,664
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 427,212,974,361 433,762,391,330 464,527,689,422 482,571,448,250
I. Vốn chủ sở hữu 427,212,974,361 433,762,391,330 464,527,689,422 482,571,448,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,866,202,541 2,866,202,541 2,866,202,541 2,866,202,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,583,146,065 87,928,381,142 112,606,533,246 130,796,158,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,493,375,288 3,054,611,594 27,877,285,131 46,181,512,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,089,770,777 84,873,769,548 84,729,248,115 84,614,646,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,763,625,755 42,967,807,647 49,054,953,635 48,909,086,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620,458,311,480 687,438,724,468 773,249,740,013 802,001,809,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.