1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,593,356,800,952 |
26,021,650,222,198 |
27,512,501,260,337 |
31,156,445,464,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
307,797,788,189 |
308,096,336,624 |
318,807,912,778 |
328,301,649,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,285,559,012,763 |
25,713,553,885,574 |
27,193,693,347,559 |
30,828,143,814,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,515,417,227,877 |
19,963,833,875,800 |
20,919,028,286,020 |
23,803,198,263,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,770,141,784,886 |
5,749,720,009,774 |
6,274,665,061,539 |
7,024,945,551,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,372,877,774 |
256,718,662,733 |
243,144,091,635 |
288,290,505,677 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,081,235,663 |
132,146,267,492 |
146,675,802,931 |
152,802,395,191 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
136,986,550,722 |
132,177,340,658 |
146,611,809,252 |
152,706,974,017 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,160,758,009 |
-1,229,081,747 |
86,755,229 |
-2,960,562,091 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,538,368,435,696 |
3,753,486,734,557 |
4,259,169,057,232 |
4,245,130,637,303 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,000,645,132,631 |
840,336,742,769 |
783,692,075,325 |
1,088,365,871,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,262,259,100,661 |
1,279,239,845,942 |
1,328,358,972,915 |
1,823,976,591,260 |
|
12. Thu nhập khác |
8,818,668,922 |
8,623,043,630 |
17,249,006,154 |
19,012,499,941 |
|
13. Chi phí khác |
17,415,407,624 |
9,582,960,104 |
11,876,208,845 |
15,420,157,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,596,738,702 |
-959,916,474 |
5,372,797,309 |
3,592,342,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,253,662,361,959 |
1,278,279,929,468 |
1,333,731,770,224 |
1,827,568,934,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
367,654,198,546 |
351,255,145,052 |
455,942,346,374 |
469,249,631,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,415,382,828 |
-24,007,652,958 |
-64,507,626,277 |
19,686,318,806 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
894,423,546,241 |
951,032,437,374 |
942,297,050,127 |
1,338,632,983,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
893,911,685,549 |
950,539,857,407 |
941,797,225,373 |
1,337,968,607,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
511,860,692 |
492,579,967 |
499,824,754 |
664,375,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,975 |
2,100 |
2,079 |
2,897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,975 |
2,100 |
2,079 |
2,897 |
|