TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,987,665,690,589 |
19,674,745,908,177 |
20,874,017,598,029 |
23,389,569,670,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,344,357,965,889 |
2,904,599,435,150 |
5,069,778,230,756 |
3,749,550,258,212 |
|
1. Tiền |
1,393,331,705,506 |
2,059,221,030,725 |
2,584,448,230,756 |
3,363,717,276,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
951,026,260,383 |
845,378,404,425 |
2,485,330,000,000 |
385,832,981,258 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,567,500,000 |
663,002,153,844 |
659,851,105,432 |
50,922,451,739 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,567,500,000 |
663,002,153,844 |
659,851,105,432 |
50,922,451,739 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,730,824,187,579 |
1,433,869,348,388 |
1,505,154,445,936 |
1,560,104,650,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
337,929,921,139 |
389,783,195,002 |
417,878,278,560 |
380,144,545,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,635,659,294 |
83,457,888,055 |
85,909,526,091 |
21,007,291,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,352,258,607,146 |
960,628,265,331 |
1,001,366,641,285 |
1,158,952,813,068 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,417,399,343,964 |
14,275,184,170,658 |
13,304,860,681,973 |
17,446,005,298,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,735,000,448,428 |
14,635,272,065,949 |
13,667,536,889,135 |
17,821,137,643,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-317,601,104,464 |
-360,087,895,291 |
-362,676,207,162 |
-375,132,344,772 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
492,516,693,157 |
398,090,800,137 |
334,373,133,932 |
582,987,011,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,149,147,667 |
285,183,734,449 |
253,776,864,617 |
283,034,716,902 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
198,412,090,781 |
102,830,791,807 |
79,374,938,926 |
298,109,345,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
955,454,709 |
10,076,273,881 |
1,221,330,389 |
1,842,948,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,671,211,025,166 |
4,667,942,946,620 |
4,672,413,937,653 |
4,750,536,730,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
302,365,145,533 |
303,035,864,435 |
310,311,155,448 |
313,775,645,332 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
302,365,145,533 |
303,035,864,435 |
310,311,155,448 |
313,775,645,332 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,498,810,225,133 |
3,418,127,368,371 |
3,330,857,563,330 |
3,333,147,659,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,468,050,288,332 |
3,386,769,615,191 |
3,300,153,689,070 |
3,304,923,529,470 |
|
- Nguyên giá |
5,186,411,962,953 |
5,360,563,477,467 |
5,542,951,542,435 |
5,788,326,331,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,718,361,674,621 |
-1,973,793,862,276 |
-2,242,797,853,365 |
-2,483,402,802,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,759,936,801 |
31,357,753,180 |
30,703,874,260 |
28,224,130,132 |
|
- Nguyên giá |
42,474,748,125 |
43,892,454,125 |
43,885,640,125 |
33,838,423,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,714,811,324 |
-12,534,700,945 |
-13,181,765,865 |
-5,614,293,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,265,503,039 |
71,706,234,643 |
154,768,727,219 |
244,569,127,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,265,503,039 |
71,706,234,643 |
154,768,727,219 |
244,569,127,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
61,304,248,723 |
58,760,018,371 |
59,937,763,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
61,304,248,723 |
58,760,018,371 |
59,937,763,115 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
837,770,151,461 |
813,769,230,448 |
817,716,473,285 |
799,106,535,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,668,446,253 |
89,722,320,028 |
103,328,149,669 |
97,030,958,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
126,653,206,125 |
137,045,808,750 |
142,834,619,358 |
149,548,727,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
602,448,499,083 |
587,001,101,670 |
571,553,704,258 |
552,526,849,066 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,658,876,715,755 |
24,342,688,854,797 |
25,546,431,535,682 |
28,140,106,400,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,389,738,621,630 |
16,827,321,443,923 |
17,383,663,873,866 |
19,157,071,069,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,027,692,234,966 |
15,487,730,196,729 |
16,087,062,723,615 |
17,906,980,221,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,612,366,607,638 |
5,814,796,323,978 |
5,197,721,913,437 |
8,252,672,273,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,754,664,221 |
30,568,199,410 |
26,522,024,098 |
38,061,594,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
291,255,746,255 |
341,011,070,406 |
385,295,691,323 |
217,699,643,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,633,323,041 |
132,771,548,436 |
154,506,454,132 |
149,774,991,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,349,068,700,894 |
1,668,148,482,963 |
1,903,227,959,926 |
2,173,064,879,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
691,588,730,876 |
696,701,028,604 |
981,551,969,602 |
1,217,532,308,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,893,543,999,852 |
6,743,526,989,752 |
7,380,390,607,474 |
5,796,625,780,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
49,500,344,436 |
55,226,435,427 |
52,865,985,870 |
56,568,632,732 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,980,117,753 |
4,980,117,753 |
4,980,117,753 |
4,980,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,362,046,386,664 |
1,339,591,247,194 |
1,296,601,150,251 |
1,250,090,847,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
120,000,000 |
235,000,000 |
198,839,233 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,362,046,386,664 |
1,339,471,247,194 |
1,296,366,150,251 |
1,247,995,997,257 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,896,011,499 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,269,138,094,125 |
7,515,367,410,874 |
8,162,767,661,816 |
8,983,035,331,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,269,138,094,125 |
7,515,367,410,874 |
8,162,767,661,816 |
8,983,035,331,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,231,695,210,000 |
3,231,695,210,000 |
3,231,695,210,000 |
4,434,961,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,231,695,210,000 |
3,231,695,210,000 |
3,231,695,210,000 |
4,434,961,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
551,451,995,486 |
551,451,995,486 |
551,451,995,486 |
551,451,995,486 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,564,500 |
-427,764,500 |
-506,264,500 |
-808,864,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
940,922,787 |
-12,787,979 |
330,082,134 |
446,572,898 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,479,310,244,269 |
3,726,504,803,100 |
4,373,549,241,259 |
3,989,607,252,090 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
810,719,840,522 |
1,512,242,626,391 |
2,159,287,064,550 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,668,590,403,747 |
2,214,262,176,709 |
2,214,262,176,709 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,952,791,999 |
5,025,460,683 |
5,116,903,353 |
6,246,101,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,658,876,715,755 |
24,342,688,854,797 |
25,546,431,535,682 |
28,140,106,400,857 |
|