MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,987,665,690,589 19,674,745,908,177 20,874,017,598,029 23,389,569,670,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,344,357,965,889 2,904,599,435,150 5,069,778,230,756 3,749,550,258,212
1. Tiền 1,393,331,705,506 2,059,221,030,725 2,584,448,230,756 3,363,717,276,954
2. Các khoản tương đương tiền 951,026,260,383 845,378,404,425 2,485,330,000,000 385,832,981,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,567,500,000 663,002,153,844 659,851,105,432 50,922,451,739
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,567,500,000 663,002,153,844 659,851,105,432 50,922,451,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,730,824,187,579 1,433,869,348,388 1,505,154,445,936 1,560,104,650,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337,929,921,139 389,783,195,002 417,878,278,560 380,144,545,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,635,659,294 83,457,888,055 85,909,526,091 21,007,291,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,352,258,607,146 960,628,265,331 1,001,366,641,285 1,158,952,813,068
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,417,399,343,964 14,275,184,170,658 13,304,860,681,973 17,446,005,298,981
1. Hàng tồn kho 14,735,000,448,428 14,635,272,065,949 13,667,536,889,135 17,821,137,643,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -317,601,104,464 -360,087,895,291 -362,676,207,162 -375,132,344,772
V.Tài sản ngắn hạn khác 492,516,693,157 398,090,800,137 334,373,133,932 582,987,011,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293,149,147,667 285,183,734,449 253,776,864,617 283,034,716,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ 198,412,090,781 102,830,791,807 79,374,938,926 298,109,345,560
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 955,454,709 10,076,273,881 1,221,330,389 1,842,948,927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,671,211,025,166 4,667,942,946,620 4,672,413,937,653 4,750,536,730,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 302,365,145,533 303,035,864,435 310,311,155,448 313,775,645,332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 302,365,145,533 303,035,864,435 310,311,155,448 313,775,645,332
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,498,810,225,133 3,418,127,368,371 3,330,857,563,330 3,333,147,659,602
1. Tài sản cố định hữu hình 3,468,050,288,332 3,386,769,615,191 3,300,153,689,070 3,304,923,529,470
- Nguyên giá 5,186,411,962,953 5,360,563,477,467 5,542,951,542,435 5,788,326,331,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,718,361,674,621 -1,973,793,862,276 -2,242,797,853,365 -2,483,402,802,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,759,936,801 31,357,753,180 30,703,874,260 28,224,130,132
- Nguyên giá 42,474,748,125 43,892,454,125 43,885,640,125 33,838,423,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,714,811,324 -12,534,700,945 -13,181,765,865 -5,614,293,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,265,503,039 71,706,234,643 154,768,727,219 244,569,127,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,265,503,039 71,706,234,643 154,768,727,219 244,569,127,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,304,248,723 58,760,018,371 59,937,763,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,304,248,723 58,760,018,371 59,937,763,115
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 837,770,151,461 813,769,230,448 817,716,473,285 799,106,535,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,668,446,253 89,722,320,028 103,328,149,669 97,030,958,574
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 126,653,206,125 137,045,808,750 142,834,619,358 149,548,727,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 602,448,499,083 587,001,101,670 571,553,704,258 552,526,849,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797 25,546,431,535,682 28,140,106,400,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,389,738,621,630 16,827,321,443,923 17,383,663,873,866 19,157,071,069,515
I. Nợ ngắn hạn 15,027,692,234,966 15,487,730,196,729 16,087,062,723,615 17,906,980,221,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,612,366,607,638 5,814,796,323,978 5,197,721,913,437 8,252,672,273,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,754,664,221 30,568,199,410 26,522,024,098 38,061,594,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 291,255,746,255 341,011,070,406 385,295,691,323 217,699,643,883
4. Phải trả người lao động 115,633,323,041 132,771,548,436 154,506,454,132 149,774,991,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,349,068,700,894 1,668,148,482,963 1,903,227,959,926 2,173,064,879,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 691,588,730,876 696,701,028,604 981,551,969,602 1,217,532,308,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,893,543,999,852 6,743,526,989,752 7,380,390,607,474 5,796,625,780,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 49,500,344,436 55,226,435,427 52,865,985,870 56,568,632,732
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,980,117,753 4,980,117,753 4,980,117,753 4,980,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,362,046,386,664 1,339,591,247,194 1,296,601,150,251 1,250,090,847,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 235,000,000 198,839,233
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,362,046,386,664 1,339,471,247,194 1,296,366,150,251 1,247,995,997,257
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,896,011,499
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874 8,162,767,661,816 8,983,035,331,342
I. Vốn chủ sở hữu 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874 8,162,767,661,816 8,983,035,331,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 4,434,961,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 4,434,961,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 551,451,995,486 551,451,995,486 551,451,995,486 551,451,995,486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -343,564,500 -427,764,500 -506,264,500 -808,864,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 940,922,787 -12,787,979 330,082,134 446,572,898
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,479,310,244,269 3,726,504,803,100 4,373,549,241,259 3,989,607,252,090
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 810,719,840,522 1,512,242,626,391 2,159,287,064,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,668,590,403,747 2,214,262,176,709 2,214,262,176,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,952,791,999 5,025,460,683 5,116,903,353 6,246,101,284
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797 25,546,431,535,682 28,140,106,400,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.