MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,723,013,789,996 12,344,147,746,301 12,185,529,925,180 12,746,659,442,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,103,665,228,390 2,605,958,528,242 2,361,869,253,722 2,519,251,938,724
1. Tiền 1,389,100,117,648 1,616,746,936,747 1,539,034,607,379 1,711,320,590,149
2. Các khoản tương đương tiền 714,565,110,742 989,211,591,495 822,834,646,343 807,931,348,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,156,224,938,302 6,151,945,302,309 6,197,715,231,536 6,018,919,445,531
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,156,224,938,302 6,151,945,302,309 6,197,715,231,536 6,018,919,445,531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,602,307,144,794 2,706,860,658,781 2,668,019,398,545 3,143,581,012,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,842,370,757,374 1,904,371,968,146 1,885,318,895,475 2,024,964,521,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 467,708,519,716 491,855,781,572 514,687,342,625 886,990,940,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,304,191,840 4,904,191,840 1,400,000,000 1,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 576,601,220,838 599,140,289,117 605,207,297,053 592,440,897,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,106,111,923 -294,840,138,843 -340,022,703,557 -364,007,914,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,428,566,949 1,428,566,949 1,428,566,949 1,792,566,800
IV. Hàng tồn kho 439,165,136,987 463,685,422,994 451,387,256,952 560,297,656,574
1. Hàng tồn kho 730,238,186,377 754,758,472,384 741,333,910,523 850,244,310,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -291,073,049,390 -291,073,049,390 -289,946,653,571 -289,946,653,571
V.Tài sản ngắn hạn khác 421,651,341,523 415,697,833,975 506,538,784,425 504,609,389,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,458,065,062 58,592,274,594 120,967,164,716 124,798,301,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 208,541,778,984 209,285,620,123 230,897,158,066 240,343,860,192
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 148,651,497,477 147,819,939,258 154,674,461,643 139,467,227,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,791,977,826,980 13,847,273,884,529 14,052,540,035,882 13,964,858,432,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 220,983,742,442 491,546,105,913 497,285,013,059 520,239,705,531
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,653,398,581 24,653,398,581 24,653,398,581 24,653,398,581
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 113,454,000,000 362,074,680,000 361,975,680,000 362,272,680,000
6. Phải thu dài hạn khác 82,912,911,561 104,854,595,032 110,692,502,178 133,350,194,650
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -36,567,700 -36,567,700 -36,567,700 -36,567,700
II.Tài sản cố định 10,397,872,751,191 10,238,216,815,209 10,095,108,962,350 9,802,520,372,722
1. Tài sản cố định hữu hình 9,670,578,280,389 9,518,286,889,216 9,367,288,155,433 9,085,071,859,218
- Nguyên giá 31,048,585,956,938 31,167,816,427,082 31,315,900,177,548 30,644,197,770,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,378,007,676,549 -21,649,529,537,866 -21,948,612,022,115 -21,559,125,911,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,325,250,000 7,110,250,000 8,679,562,500 9,259,687,500
- Nguyên giá 5,950,000,000 7,735,000,000 9,520,000,000 11,305,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,750,000 -624,750,000 -840,437,500 -2,045,312,500
3. Tài sản cố định vô hình 721,969,220,802 712,819,675,993 719,141,244,417 708,188,826,004
- Nguyên giá 917,386,492,899 918,961,739,785 927,925,870,799 923,250,339,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,417,272,097 -206,142,063,792 -208,784,626,382 -215,061,513,443
III. Bất động sản đầu tư 554,600,803,753 544,495,478,107 534,390,152,457 524,284,826,811
- Nguyên giá 796,567,297,511 796,567,297,511 796,567,297,511 796,567,297,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,966,493,758 -252,071,819,404 -262,177,145,054 -272,282,470,700
IV. Tài sản dở dang dài hạn 858,635,693,126 797,681,365,384 757,384,599,796 809,585,311,217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,317,184,758 38,748,108,149 38,277,258,744 38,338,147,928
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 820,318,508,368 758,933,257,235 719,107,341,052 771,247,163,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,320,844,966,369 1,358,034,850,928 1,774,632,490,236 1,861,244,142,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 905,877,091,516 956,003,339,784 1,441,698,987,105 1,465,176,672,458
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 439,407,480,691 426,930,231,636 421,172,747,119 421,172,278,281
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,439,605,838 -24,898,720,492 -88,239,243,988 -25,104,807,765
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 439,039,870,099 417,299,268,988 393,738,817,984 446,984,072,912
1. Chi phí trả trước dài hạn 406,900,427,109 385,161,439,664 379,832,546,469 418,645,021,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,028,634,990 32,027,021,324 13,795,463,515 28,228,243,339
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 110,808,000 110,808,000 110,808,000 110,808,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,514,991,616,976 26,191,421,630,830 26,238,069,961,062 26,711,517,875,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,256,471,113,294 15,278,166,190,718 14,813,139,192,794 14,596,181,078,963
I. Nợ ngắn hạn 9,961,614,023,377 9,817,716,138,141 9,635,665,678,644 9,480,233,661,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,286,048,024,565 1,262,986,808,313 1,317,275,282,301 1,382,126,001,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,977,938,922 125,204,833,276 86,954,065,735 140,226,861,247
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 298,172,667,930 383,576,670,906 211,865,063,859 220,622,455,791
4. Phải trả người lao động 372,554,352,393 479,484,589,413 579,969,757,628 361,728,314,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,174,275,785,991 2,204,691,329,141 2,119,817,496,307 2,176,363,506,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,484,539,262 44,980,888,259 41,116,595,944 96,407,561,646
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,717,626,664,675 1,797,246,960,410 1,921,948,538,298 2,011,806,919,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,751,846,650,385 3,392,978,208,728 3,233,773,074,528 3,002,114,901,851
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,860,909,090 2,753,636,363 28,621,925,139 20,552,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,766,490,164 123,812,213,332 94,323,878,905 68,285,138,635
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,294,857,089,917 5,460,450,052,577 5,177,473,514,150 5,115,947,417,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,667,333,302 15,677,333,302 15,667,333,302 15,667,333,302
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,757,130,476 45,281,343,282 44,145,656,080 43,610,426,084
7. Phải trả dài hạn khác 2,380,540,469,140 2,390,626,944,824 2,383,448,512,743 2,381,232,157,026
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,360,400,496,815 2,515,813,679,630 2,256,188,599,731 2,189,043,517,540
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 471,664,373,559 474,426,043,664 478,023,412,294 486,393,984,004
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,827,286,625 18,624,707,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,258,520,503,682 10,913,255,440,112 11,424,930,768,268 12,115,336,796,058
I. Vốn chủ sở hữu 10,258,520,503,682 10,913,255,440,112 11,424,930,768,268 12,115,336,796,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,005,880,000,000 12,005,880,000,000 12,005,880,000,000 12,005,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,005,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,945,544,194 10,945,544,194 10,945,417,962 10,945,029,557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 89,942,476,778 89,940,729,692 89,940,729,693 89,940,729,693
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -3,718,650,700,692 -3,695,871,331,806 -3,695,871,331,806 -3,695,871,331,806
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,647,019,356 1,203,349,721 16,673,545,979 -2,190,448,867
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,077,466,212,066 1,045,066,492,201 1,045,064,638,006 1,045,000,690,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,656,894,868 7,656,894,868 7,655,694,868 7,656,282,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,031,433,299,873 -2,257,980,202,019 -1,883,626,735,580 -1,044,227,858,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 685,503,645,408 1,277,239,648,576 2,260,667,073,147 554,262,463,433
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,716,936,945,281 -3,535,219,850,595 -4,144,293,808,727 -1,598,490,321,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,812,066,356,985 3,706,413,963,261 3,828,268,809,146 3,698,203,702,985
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,514,991,616,976 26,191,421,630,830 26,238,069,961,062 26,711,517,875,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.