TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,723,013,789,996 |
12,344,147,746,301 |
12,185,529,925,180 |
12,746,659,442,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,103,665,228,390 |
2,605,958,528,242 |
2,361,869,253,722 |
2,519,251,938,724 |
|
1. Tiền |
1,389,100,117,648 |
1,616,746,936,747 |
1,539,034,607,379 |
1,711,320,590,149 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
714,565,110,742 |
989,211,591,495 |
822,834,646,343 |
807,931,348,575 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,156,224,938,302 |
6,151,945,302,309 |
6,197,715,231,536 |
6,018,919,445,531 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,156,224,938,302 |
6,151,945,302,309 |
6,197,715,231,536 |
6,018,919,445,531 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,602,307,144,794 |
2,706,860,658,781 |
2,668,019,398,545 |
3,143,581,012,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,842,370,757,374 |
1,904,371,968,146 |
1,885,318,895,475 |
2,024,964,521,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
467,708,519,716 |
491,855,781,572 |
514,687,342,625 |
886,990,940,386 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,304,191,840 |
4,904,191,840 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
576,601,220,838 |
599,140,289,117 |
605,207,297,053 |
592,440,897,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-292,106,111,923 |
-294,840,138,843 |
-340,022,703,557 |
-364,007,914,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,428,566,949 |
1,428,566,949 |
1,428,566,949 |
1,792,566,800 |
|
IV. Hàng tồn kho |
439,165,136,987 |
463,685,422,994 |
451,387,256,952 |
560,297,656,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
730,238,186,377 |
754,758,472,384 |
741,333,910,523 |
850,244,310,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-291,073,049,390 |
-291,073,049,390 |
-289,946,653,571 |
-289,946,653,571 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
421,651,341,523 |
415,697,833,975 |
506,538,784,425 |
504,609,389,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,458,065,062 |
58,592,274,594 |
120,967,164,716 |
124,798,301,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
208,541,778,984 |
209,285,620,123 |
230,897,158,066 |
240,343,860,192 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
148,651,497,477 |
147,819,939,258 |
154,674,461,643 |
139,467,227,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,791,977,826,980 |
13,847,273,884,529 |
14,052,540,035,882 |
13,964,858,432,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
220,983,742,442 |
491,546,105,913 |
497,285,013,059 |
520,239,705,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
24,653,398,581 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
113,454,000,000 |
362,074,680,000 |
361,975,680,000 |
362,272,680,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
82,912,911,561 |
104,854,595,032 |
110,692,502,178 |
133,350,194,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-36,567,700 |
-36,567,700 |
-36,567,700 |
-36,567,700 |
|
II.Tài sản cố định |
10,397,872,751,191 |
10,238,216,815,209 |
10,095,108,962,350 |
9,802,520,372,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,670,578,280,389 |
9,518,286,889,216 |
9,367,288,155,433 |
9,085,071,859,218 |
|
- Nguyên giá |
31,048,585,956,938 |
31,167,816,427,082 |
31,315,900,177,548 |
30,644,197,770,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,378,007,676,549 |
-21,649,529,537,866 |
-21,948,612,022,115 |
-21,559,125,911,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,325,250,000 |
7,110,250,000 |
8,679,562,500 |
9,259,687,500 |
|
- Nguyên giá |
5,950,000,000 |
7,735,000,000 |
9,520,000,000 |
11,305,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,750,000 |
-624,750,000 |
-840,437,500 |
-2,045,312,500 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
721,969,220,802 |
712,819,675,993 |
719,141,244,417 |
708,188,826,004 |
|
- Nguyên giá |
917,386,492,899 |
918,961,739,785 |
927,925,870,799 |
923,250,339,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,417,272,097 |
-206,142,063,792 |
-208,784,626,382 |
-215,061,513,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
554,600,803,753 |
544,495,478,107 |
534,390,152,457 |
524,284,826,811 |
|
- Nguyên giá |
796,567,297,511 |
796,567,297,511 |
796,567,297,511 |
796,567,297,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,966,493,758 |
-252,071,819,404 |
-262,177,145,054 |
-272,282,470,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
858,635,693,126 |
797,681,365,384 |
757,384,599,796 |
809,585,311,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,317,184,758 |
38,748,108,149 |
38,277,258,744 |
38,338,147,928 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
820,318,508,368 |
758,933,257,235 |
719,107,341,052 |
771,247,163,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,320,844,966,369 |
1,358,034,850,928 |
1,774,632,490,236 |
1,861,244,142,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
905,877,091,516 |
956,003,339,784 |
1,441,698,987,105 |
1,465,176,672,458 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
439,407,480,691 |
426,930,231,636 |
421,172,747,119 |
421,172,278,281 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,439,605,838 |
-24,898,720,492 |
-88,239,243,988 |
-25,104,807,765 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
439,039,870,099 |
417,299,268,988 |
393,738,817,984 |
446,984,072,912 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
406,900,427,109 |
385,161,439,664 |
379,832,546,469 |
418,645,021,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,028,634,990 |
32,027,021,324 |
13,795,463,515 |
28,228,243,339 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,514,991,616,976 |
26,191,421,630,830 |
26,238,069,961,062 |
26,711,517,875,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,256,471,113,294 |
15,278,166,190,718 |
14,813,139,192,794 |
14,596,181,078,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,961,614,023,377 |
9,817,716,138,141 |
9,635,665,678,644 |
9,480,233,661,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,286,048,024,565 |
1,262,986,808,313 |
1,317,275,282,301 |
1,382,126,001,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,977,938,922 |
125,204,833,276 |
86,954,065,735 |
140,226,861,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
298,172,667,930 |
383,576,670,906 |
211,865,063,859 |
220,622,455,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
372,554,352,393 |
479,484,589,413 |
579,969,757,628 |
361,728,314,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,174,275,785,991 |
2,204,691,329,141 |
2,119,817,496,307 |
2,176,363,506,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,484,539,262 |
44,980,888,259 |
41,116,595,944 |
96,407,561,646 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,717,626,664,675 |
1,797,246,960,410 |
1,921,948,538,298 |
2,011,806,919,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,751,846,650,385 |
3,392,978,208,728 |
3,233,773,074,528 |
3,002,114,901,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,860,909,090 |
2,753,636,363 |
28,621,925,139 |
20,552,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,766,490,164 |
123,812,213,332 |
94,323,878,905 |
68,285,138,635 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,294,857,089,917 |
5,460,450,052,577 |
5,177,473,514,150 |
5,115,947,417,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
15,667,333,302 |
15,677,333,302 |
15,667,333,302 |
15,667,333,302 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,757,130,476 |
45,281,343,282 |
44,145,656,080 |
43,610,426,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,380,540,469,140 |
2,390,626,944,824 |
2,383,448,512,743 |
2,381,232,157,026 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,360,400,496,815 |
2,515,813,679,630 |
2,256,188,599,731 |
2,189,043,517,540 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
471,664,373,559 |
474,426,043,664 |
478,023,412,294 |
486,393,984,004 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,827,286,625 |
18,624,707,875 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,258,520,503,682 |
10,913,255,440,112 |
11,424,930,768,268 |
12,115,336,796,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,258,520,503,682 |
10,913,255,440,112 |
11,424,930,768,268 |
12,115,336,796,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,005,880,000,000 |
12,005,880,000,000 |
12,005,880,000,000 |
12,005,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
12,005,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,945,544,194 |
10,945,544,194 |
10,945,417,962 |
10,945,029,557 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
89,942,476,778 |
89,940,729,692 |
89,940,729,693 |
89,940,729,693 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-3,718,650,700,692 |
-3,695,871,331,806 |
-3,695,871,331,806 |
-3,695,871,331,806 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,647,019,356 |
1,203,349,721 |
16,673,545,979 |
-2,190,448,867 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,077,466,212,066 |
1,045,066,492,201 |
1,045,064,638,006 |
1,045,000,690,481 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,656,894,868 |
7,656,894,868 |
7,655,694,868 |
7,656,282,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,031,433,299,873 |
-2,257,980,202,019 |
-1,883,626,735,580 |
-1,044,227,858,204 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
685,503,645,408 |
1,277,239,648,576 |
2,260,667,073,147 |
554,262,463,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,716,936,945,281 |
-3,535,219,850,595 |
-4,144,293,808,727 |
-1,598,490,321,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,812,066,356,985 |
3,706,413,963,261 |
3,828,268,809,146 |
3,698,203,702,985 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,514,991,616,976 |
26,191,421,630,830 |
26,238,069,961,062 |
26,711,517,875,021 |
|