TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,005,539,036 |
450,262,138,915 |
376,749,475,471 |
367,541,801,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,499,881,766 |
124,870,608,861 |
98,555,640,079 |
102,829,477,202 |
|
1. Tiền |
49,499,881,766 |
84,870,608,861 |
58,555,640,079 |
62,829,477,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,878,067,471 |
90,641,042,519 |
41,164,249,205 |
101,164,249,205 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,709,700 |
3,709,700 |
3,709,700 |
3,709,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,874,357,771 |
90,637,332,819 |
41,160,539,505 |
101,160,539,505 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,391,057,670 |
141,689,609,315 |
142,027,888,181 |
115,916,444,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,011,508,905 |
56,225,324,387 |
62,882,027,591 |
60,738,753,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,224,672,868 |
14,511,035,414 |
4,217,461,418 |
4,255,446,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,461,868,253 |
71,016,133,141 |
74,991,282,799 |
51,781,387,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-209,361,255 |
-209,361,255 |
-1,005,621,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
693,007,644 |
146,477,628 |
146,477,628 |
146,477,628 |
|
IV. Hàng tồn kho |
91,236,532,129 |
88,513,202,699 |
90,407,377,669 |
45,913,152,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,236,532,129 |
92,490,142,572 |
94,384,317,542 |
48,945,276,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,976,939,873 |
-3,976,939,873 |
-3,032,123,811 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,547,675,521 |
4,594,320,337 |
1,718,478,141 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,871,981,716 |
1,718,478,141 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,547,675,521 |
1,722,338,621 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,016,438,394,183 |
1,030,340,445,315 |
1,123,233,384,172 |
1,150,398,113,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
822,389,406 |
100,904,610,701 |
102,090,848,701 |
102,090,848,701 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
822,389,406 |
904,610,701 |
2,090,848,701 |
2,090,848,701 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,340,428,912 |
237,352,196,418 |
232,661,843,053 |
223,167,377,877 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,665,608,677 |
194,952,565,629 |
193,111,092,619 |
187,038,272,788 |
|
- Nguyên giá |
316,196,594,084 |
317,198,866,811 |
321,593,063,175 |
321,989,426,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,530,985,407 |
-122,246,301,182 |
-128,481,970,556 |
-134,951,154,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,674,820,235 |
42,399,630,789 |
39,550,750,434 |
36,129,105,089 |
|
- Nguyên giá |
228,297,564,886 |
228,871,255,795 |
228,871,255,795 |
228,297,564,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,622,744,651 |
-186,471,625,006 |
-189,320,505,361 |
-192,168,459,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,080,995,118 |
6,033,138,142 |
5,852,798,518 |
6,595,918,731 |
|
- Nguyên giá |
9,214,409,662 |
10,377,494,554 |
10,377,494,554 |
11,298,963,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,133,414,544 |
-4,344,356,412 |
-4,524,696,036 |
-4,703,044,932 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,649,323,275 |
42,014,155,385 |
44,917,271,358 |
71,278,566,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,649,323,275 |
42,014,155,385 |
44,917,271,358 |
71,278,566,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
560,670,622,963 |
476,219,984,218 |
530,469,984,218 |
538,510,234,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
13,003,000,000 |
14,153,000,000 |
18,403,000,000 |
26,450,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
335,848,469,700 |
425,848,469,700 |
425,848,469,700 |
425,848,469,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,028,514,518 |
28,514,518 |
28,514,518 |
21,764,518 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-209,361,255 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
122,000,000,000 |
36,190,000,000 |
86,190,000,000 |
86,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,874,634,509 |
167,816,360,451 |
207,240,638,324 |
208,755,167,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,430,924,616 |
167,372,650,558 |
206,796,928,431 |
208,311,457,630 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
443,709,893 |
443,709,893 |
443,709,893 |
443,709,893 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,513,443,933,219 |
1,480,602,584,230 |
1,499,982,859,643 |
1,517,939,915,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
365,683,642,753 |
330,075,853,879 |
335,823,412,436 |
323,312,520,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,800,649,347 |
328,866,860,473 |
334,614,419,030 |
322,062,416,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,354,317,435 |
118,671,575,120 |
133,418,331,860 |
132,456,357,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,916,759,680 |
80,421,940,833 |
77,586,633,559 |
7,163,386,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
197,871,095 |
7,967,153,105 |
6,474,561,056 |
19,494,346,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,077,602,921 |
7,186,387,921 |
7,514,052,921 |
7,533,770,921 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,326,745,213 |
1,570,922,596 |
2,410,735,244 |
4,136,188,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,004,529,047 |
924,778,825 |
757,851,216 |
851,180,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,147,673,441 |
99,297,298,928 |
96,275,529,029 |
142,962,701,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,775,150,515 |
12,826,803,145 |
10,176,724,145 |
7,464,484,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
882,993,406 |
1,208,993,406 |
1,208,993,406 |
1,250,104,053 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
181,564,000 |
507,564,000 |
507,564,000 |
507,564,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
701,429,406 |
701,429,406 |
701,429,406 |
742,540,053 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,147,760,290,466 |
1,150,526,730,351 |
1,164,159,447,207 |
1,194,627,394,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,147,760,290,466 |
1,150,526,730,351 |
1,164,159,447,207 |
1,194,627,394,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,036,870,809 |
49,225,846,003 |
49,225,846,003 |
49,225,846,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,703,419,657 |
101,300,884,348 |
114,933,601,204 |
145,401,548,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,139,942,379 |
7,022,526,921 |
20,655,243,777 |
47,669,699,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,563,477,278 |
94,278,357,427 |
94,278,357,427 |
97,731,849,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,513,443,933,219 |
1,480,602,584,230 |
1,499,982,859,643 |
1,517,939,915,013 |
|