MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,005,539,036 450,262,138,915 376,749,475,471 367,541,801,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,499,881,766 124,870,608,861 98,555,640,079 102,829,477,202
1. Tiền 49,499,881,766 84,870,608,861 58,555,640,079 62,829,477,202
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,878,067,471 90,641,042,519 41,164,249,205 101,164,249,205
1. Chứng khoán kinh doanh 3,709,700 3,709,700 3,709,700 3,709,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,874,357,771 90,637,332,819 41,160,539,505 101,160,539,505
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,391,057,670 141,689,609,315 142,027,888,181 115,916,444,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,011,508,905 56,225,324,387 62,882,027,591 60,738,753,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,224,672,868 14,511,035,414 4,217,461,418 4,255,446,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 100,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,461,868,253 71,016,133,141 74,991,282,799 51,781,387,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -209,361,255 -209,361,255 -1,005,621,415
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 693,007,644 146,477,628 146,477,628 146,477,628
IV. Hàng tồn kho 91,236,532,129 88,513,202,699 90,407,377,669 45,913,152,306
1. Hàng tồn kho 91,236,532,129 92,490,142,572 94,384,317,542 48,945,276,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,976,939,873 -3,976,939,873 -3,032,123,811
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,547,675,521 4,594,320,337 1,718,478,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,871,981,716 1,718,478,141
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,547,675,521 1,722,338,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,016,438,394,183 1,030,340,445,315 1,123,233,384,172 1,150,398,113,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 822,389,406 100,904,610,701 102,090,848,701 102,090,848,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 822,389,406 904,610,701 2,090,848,701 2,090,848,701
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,340,428,912 237,352,196,418 232,661,843,053 223,167,377,877
1. Tài sản cố định hữu hình 200,665,608,677 194,952,565,629 193,111,092,619 187,038,272,788
- Nguyên giá 316,196,594,084 317,198,866,811 321,593,063,175 321,989,426,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,530,985,407 -122,246,301,182 -128,481,970,556 -134,951,154,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,674,820,235 42,399,630,789 39,550,750,434 36,129,105,089
- Nguyên giá 228,297,564,886 228,871,255,795 228,871,255,795 228,297,564,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,622,744,651 -186,471,625,006 -189,320,505,361 -192,168,459,797
III. Bất động sản đầu tư 5,080,995,118 6,033,138,142 5,852,798,518 6,595,918,731
- Nguyên giá 9,214,409,662 10,377,494,554 10,377,494,554 11,298,963,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,133,414,544 -4,344,356,412 -4,524,696,036 -4,703,044,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,649,323,275 42,014,155,385 44,917,271,358 71,278,566,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,649,323,275 42,014,155,385 44,917,271,358 71,278,566,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn 560,670,622,963 476,219,984,218 530,469,984,218 538,510,234,218
1. Đầu tư vào công ty con 13,003,000,000 14,153,000,000 18,403,000,000 26,450,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 335,848,469,700 425,848,469,700 425,848,469,700 425,848,469,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,028,514,518 28,514,518 28,514,518 21,764,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -209,361,255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 122,000,000,000 36,190,000,000 86,190,000,000 86,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 126,874,634,509 167,816,360,451 207,240,638,324 208,755,167,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,430,924,616 167,372,650,558 206,796,928,431 208,311,457,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 443,709,893 443,709,893 443,709,893 443,709,893
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,513,443,933,219 1,480,602,584,230 1,499,982,859,643 1,517,939,915,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 365,683,642,753 330,075,853,879 335,823,412,436 323,312,520,173
I. Nợ ngắn hạn 364,800,649,347 328,866,860,473 334,614,419,030 322,062,416,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,354,317,435 118,671,575,120 133,418,331,860 132,456,357,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,916,759,680 80,421,940,833 77,586,633,559 7,163,386,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,871,095 7,967,153,105 6,474,561,056 19,494,346,934
4. Phải trả người lao động 11,077,602,921 7,186,387,921 7,514,052,921 7,533,770,921
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,326,745,213 1,570,922,596 2,410,735,244 4,136,188,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,004,529,047 924,778,825 757,851,216 851,180,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,147,673,441 99,297,298,928 96,275,529,029 142,962,701,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,775,150,515 12,826,803,145 10,176,724,145 7,464,484,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 882,993,406 1,208,993,406 1,208,993,406 1,250,104,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 181,564,000 507,564,000 507,564,000 507,564,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 701,429,406 701,429,406 701,429,406 742,540,053
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,147,760,290,466 1,150,526,730,351 1,164,159,447,207 1,194,627,394,840
I. Vốn chủ sở hữu 1,147,760,290,466 1,150,526,730,351 1,164,159,447,207 1,194,627,394,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,036,870,809 49,225,846,003 49,225,846,003 49,225,846,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,703,419,657 101,300,884,348 114,933,601,204 145,401,548,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,139,942,379 7,022,526,921 20,655,243,777 47,669,699,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,563,477,278 94,278,357,427 94,278,357,427 97,731,849,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,513,443,933,219 1,480,602,584,230 1,499,982,859,643 1,517,939,915,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.