1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,049,153,287,957 |
1,041,236,720,505 |
1,093,630,717,664 |
1,156,753,284,971 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
186,348,907 |
188,632,026 |
699,744,656 |
424,112,573 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,048,966,939,050 |
1,041,048,088,479 |
1,092,930,973,008 |
1,156,329,172,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,014,958,908,810 |
1,006,543,535,087 |
1,023,344,149,934 |
1,125,187,333,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,008,030,240 |
34,504,553,392 |
69,586,823,074 |
31,141,839,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,805,156 |
57,683,017 |
37,109,997 |
27,317,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,703,013,630 |
3,319,121,427 |
2,587,202,844 |
1,608,614,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,687,398,690 |
3,300,467,997 |
2,569,577,672 |
1,567,363,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,650,013,800 |
17,173,921,433 |
36,782,361,725 |
13,413,792,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,423,859,120 |
11,552,411,053 |
19,668,720,612 |
23,148,354,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,246,948,846 |
2,516,782,496 |
10,585,647,890 |
-7,001,604,315 |
|
12. Thu nhập khác |
709,790,318 |
1,521,912,533 |
155,158,768 |
8,203,876,154 |
|
13. Chi phí khác |
201,159,193 |
115,274,791 |
191,141,482 |
67,861,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
508,631,125 |
1,406,637,742 |
-35,982,714 |
8,136,014,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,755,579,971 |
3,923,420,238 |
10,549,665,176 |
1,134,410,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
207,432,582 |
361,823,852 |
1,704,661,159 |
870,395,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
543,683,412 |
515,457,031 |
405,271,876 |
-531,965,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,004,463,977 |
3,046,139,355 |
8,439,732,141 |
795,979,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,004,463,977 |
3,046,139,355 |
8,439,732,141 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
200 |
203 |
563 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|