MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,049,153,287,957 1,041,236,720,505 1,093,630,717,664 1,156,753,284,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 186,348,907 188,632,026 699,744,656 424,112,573
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,048,966,939,050 1,041,048,088,479 1,092,930,973,008 1,156,329,172,398
4. Giá vốn hàng bán 1,014,958,908,810 1,006,543,535,087 1,023,344,149,934 1,125,187,333,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,008,030,240 34,504,553,392 69,586,823,074 31,141,839,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,805,156 57,683,017 37,109,997 27,317,623
7. Chi phí tài chính 2,703,013,630 3,319,121,427 2,587,202,844 1,608,614,446
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,687,398,690 3,300,467,997 2,569,577,672 1,567,363,810
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,650,013,800 17,173,921,433 36,782,361,725 13,413,792,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,423,859,120 11,552,411,053 19,668,720,612 23,148,354,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,246,948,846 2,516,782,496 10,585,647,890 -7,001,604,315
12. Thu nhập khác 709,790,318 1,521,912,533 155,158,768 8,203,876,154
13. Chi phí khác 201,159,193 115,274,791 191,141,482 67,861,757
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 508,631,125 1,406,637,742 -35,982,714 8,136,014,397
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,755,579,971 3,923,420,238 10,549,665,176 1,134,410,082
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 207,432,582 361,823,852 1,704,661,159 870,395,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 543,683,412 515,457,031 405,271,876 -531,965,130
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,004,463,977 3,046,139,355 8,439,732,141 795,979,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,004,463,977 3,046,139,355 8,439,732,141
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 200 203 563 53
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.