1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
985,323,120,003 |
930,704,209,140 |
1,173,099,036,104 |
1,181,789,912,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
440,341,571 |
266,137,253 |
496,609,004 |
324,567,331 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
984,882,778,432 |
930,438,071,887 |
1,172,602,427,100 |
1,181,465,344,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
926,530,841,639 |
888,976,729,981 |
1,128,008,430,922 |
1,114,560,090,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,351,936,793 |
41,461,341,906 |
44,593,996,178 |
66,905,254,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,995,937 |
39,101,730 |
108,330,349 |
11,578,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,198,682,711 |
1,921,256,757 |
2,103,007,361 |
2,438,836,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,198,673,019 |
1,921,231,252 |
2,103,005,321 |
2,438,836,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,410,200,015 |
22,149,905,528 |
17,461,765,607 |
38,715,891,537 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,592,329,558 |
12,163,259,936 |
21,785,707,126 |
16,114,997,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,165,720,446 |
5,266,021,415 |
3,351,846,433 |
9,647,108,250 |
|
12. Thu nhập khác |
284,008,525 |
197,374,832 |
871,792,901 |
123,937,790 |
|
13. Chi phí khác |
301,028,441 |
210,441,060 |
224,527,440 |
123,943,094 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,019,916 |
-13,066,228 |
647,265,461 |
-5,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,148,700,530 |
5,252,955,187 |
3,999,111,894 |
9,647,102,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,374,129,358 |
1,204,116,780 |
819,416,626 |
1,488,057,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
441,362,755 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,774,571,172 |
4,048,838,407 |
3,179,695,268 |
7,717,682,357 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,774,571,172 |
4,048,838,407 |
3,179,695,268 |
7,717,682,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
385 |
270 |
212 |
515 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|