TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
717,602,429,042 |
536,974,854,747 |
559,958,610,136 |
531,105,830,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,028,895,842 |
22,629,064,969 |
26,003,194,773 |
25,022,059,478 |
|
1. Tiền |
19,028,895,842 |
22,629,064,969 |
26,003,194,773 |
25,022,059,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
503,169,696,296 |
308,758,492,442 |
344,409,527,503 |
308,272,686,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
502,036,162,383 |
307,640,417,597 |
343,662,343,726 |
307,826,512,202 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
356,171,500 |
683,481,223 |
166,018,592 |
208,576,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
777,362,413 |
434,593,622 |
581,165,185 |
237,597,988 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,606,429,862 |
200,114,019,393 |
186,736,622,798 |
189,307,345,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,606,429,862 |
200,114,019,393 |
186,736,622,798 |
189,307,345,255 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,797,407,042 |
5,473,277,943 |
2,809,265,062 |
8,503,739,893 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,390,810,873 |
3,407,498,276 |
2,241,531,926 |
3,127,783,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,268,477,253 |
1,933,766,303 |
438,236,846 |
4,564,804,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,138,118,916 |
132,013,364 |
129,496,290 |
811,151,552 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,372,255,070 |
91,580,917,954 |
87,138,442,520 |
94,448,461,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,265,881,406 |
82,723,294,175 |
76,136,173,422 |
83,692,104,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,265,881,406 |
82,723,294,175 |
76,136,173,422 |
83,692,104,415 |
|
- Nguyên giá |
570,193,731,336 |
569,126,187,227 |
568,934,109,651 |
549,331,146,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,927,849,930 |
-486,402,893,052 |
-492,797,936,229 |
-465,639,041,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,888,000 |
151,888,000 |
424,016,000 |
2,874,462,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,888,000 |
151,888,000 |
424,016,000 |
2,874,462,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,824,485,664 |
8,575,735,779 |
10,448,253,098 |
7,751,895,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,760,639,855 |
8,027,347,001 |
10,305,136,196 |
7,076,813,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,063,845,809 |
548,388,778 |
143,116,902 |
675,082,032 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
815,974,684,112 |
628,555,772,701 |
647,097,052,656 |
625,554,292,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
632,916,392,802 |
461,834,680,186 |
471,936,228,000 |
447,463,323,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
614,144,912,497 |
437,010,999,881 |
457,199,547,695 |
434,744,043,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
493,461,029,568 |
317,097,187,326 |
301,824,452,363 |
285,880,553,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,740,706 |
201,998,459 |
179,276,129 |
155,697,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,349,910,858 |
2,861,457,302 |
7,638,918,325 |
2,357,389,745 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,171,743,132 |
25,317,087,952 |
37,459,091,388 |
39,037,680,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,316,397,344 |
1,950,069,489 |
6,234,441,299 |
493,616,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,257,017,653 |
13,517,710,882 |
1,812,722,056 |
2,514,096,229 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,268,248,460 |
60,210,000,000 |
75,009,865,857 |
97,788,828,920 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,780,000,000 |
5,070,000,000 |
18,300,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,376,824,776 |
10,785,488,471 |
8,740,780,278 |
6,516,180,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,771,480,305 |
24,823,680,305 |
14,736,680,305 |
12,719,280,305 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,771,480,305 |
24,823,680,305 |
14,736,680,305 |
12,719,280,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,058,291,310 |
166,721,092,515 |
175,160,824,656 |
178,090,969,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,058,291,310 |
166,721,092,515 |
175,160,824,656 |
178,090,969,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,960,446,091 |
8,960,446,091 |
8,960,446,091 |
8,960,446,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,710,043,092 |
1,710,043,092 |
1,710,043,092 |
1,710,043,092 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,387,802,127 |
6,050,603,332 |
14,490,335,473 |
17,420,480,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,383,338,150 |
|
2,673,319,221 |
2,134,164,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,004,463,977 |
6,050,603,332 |
14,490,335,473 |
15,286,315,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
815,974,684,112 |
628,555,772,701 |
647,097,052,656 |
625,554,292,798 |
|