MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 717,602,429,042 536,974,854,747 559,958,610,136 531,105,830,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,028,895,842 22,629,064,969 26,003,194,773 25,022,059,478
1. Tiền 19,028,895,842 22,629,064,969 26,003,194,773 25,022,059,478
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 503,169,696,296 308,758,492,442 344,409,527,503 308,272,686,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,036,162,383 307,640,417,597 343,662,343,726 307,826,512,202
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 356,171,500 683,481,223 166,018,592 208,576,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 777,362,413 434,593,622 581,165,185 237,597,988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,606,429,862 200,114,019,393 186,736,622,798 189,307,345,255
1. Hàng tồn kho 188,606,429,862 200,114,019,393 186,736,622,798 189,307,345,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,797,407,042 5,473,277,943 2,809,265,062 8,503,739,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,390,810,873 3,407,498,276 2,241,531,926 3,127,783,388
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,268,477,253 1,933,766,303 438,236,846 4,564,804,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,138,118,916 132,013,364 129,496,290 811,151,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,372,255,070 91,580,917,954 87,138,442,520 94,448,461,959
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,265,881,406 82,723,294,175 76,136,173,422 83,692,104,415
1. Tài sản cố định hữu hình 89,265,881,406 82,723,294,175 76,136,173,422 83,692,104,415
- Nguyên giá 570,193,731,336 569,126,187,227 568,934,109,651 549,331,146,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,927,849,930 -486,402,893,052 -492,797,936,229 -465,639,041,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,888,000 151,888,000 424,016,000 2,874,462,448
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,888,000 151,888,000 424,016,000 2,874,462,448
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,824,485,664 8,575,735,779 10,448,253,098 7,751,895,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,760,639,855 8,027,347,001 10,305,136,196 7,076,813,064
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,063,845,809 548,388,778 143,116,902 675,082,032
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815,974,684,112 628,555,772,701 647,097,052,656 625,554,292,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 632,916,392,802 461,834,680,186 471,936,228,000 447,463,323,425
I. Nợ ngắn hạn 614,144,912,497 437,010,999,881 457,199,547,695 434,744,043,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 493,461,029,568 317,097,187,326 301,824,452,363 285,880,553,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,740,706 201,998,459 179,276,129 155,697,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,349,910,858 2,861,457,302 7,638,918,325 2,357,389,745
4. Phải trả người lao động 22,171,743,132 25,317,087,952 37,459,091,388 39,037,680,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,316,397,344 1,950,069,489 6,234,441,299 493,616,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,257,017,653 13,517,710,882 1,812,722,056 2,514,096,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,268,248,460 60,210,000,000 75,009,865,857 97,788,828,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,780,000,000 5,070,000,000 18,300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,376,824,776 10,785,488,471 8,740,780,278 6,516,180,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,771,480,305 24,823,680,305 14,736,680,305 12,719,280,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,771,480,305 24,823,680,305 14,736,680,305 12,719,280,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,058,291,310 166,721,092,515 175,160,824,656 178,090,969,373
I. Vốn chủ sở hữu 183,058,291,310 166,721,092,515 175,160,824,656 178,090,969,373
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,960,446,091 8,960,446,091 8,960,446,091 8,960,446,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,710,043,092 1,710,043,092 1,710,043,092 1,710,043,092
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,387,802,127 6,050,603,332 14,490,335,473 17,420,480,190
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,383,338,150 2,673,319,221 2,134,164,731
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,004,463,977 6,050,603,332 14,490,335,473 15,286,315,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815,974,684,112 628,555,772,701 647,097,052,656 625,554,292,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.