TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,956,659,547 |
160,960,159,547 |
160,955,708,147 |
160,955,708,147 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,599,115 |
7,599,115 |
6,985,106 |
6,985,106 |
|
1. Tiền |
7,599,115 |
7,599,115 |
6,985,106 |
6,985,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,900,422,776 |
159,937,272,776 |
159,900,422,776 |
159,900,422,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,031,014,616 |
115,067,864,616 |
115,031,014,616 |
115,031,014,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,239,476,257 |
31,239,476,257 |
31,239,476,257 |
31,239,476,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-266,126,490,873 |
-266,126,490,873 |
-266,126,490,873 |
-266,126,490,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
159,756,422,776 |
159,756,422,776 |
159,756,422,776 |
159,756,422,776 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,048,637,656 |
1,015,287,656 |
1,048,300,265 |
1,048,300,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,048,037,656 |
1,014,687,656 |
1,047,700,265 |
1,047,700,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
600,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,827,202,907 |
2,528,673,520 |
3,136,396,292 |
3,136,396,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,827,202,907 |
2,528,673,520 |
3,136,396,292 |
3,136,396,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,827,202,907 |
2,528,673,520 |
3,136,396,292 |
3,136,396,292 |
|
- Nguyên giá |
6,307,254,400 |
6,307,254,400 |
6,307,254,400 |
6,307,254,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,480,051,493 |
-3,778,580,880 |
-3,170,858,108 |
-3,170,858,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
163,783,862,454 |
163,488,833,067 |
164,092,104,439 |
164,092,104,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,765,748,231 |
33,329,748,231 |
32,191,748,231 |
32,191,748,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,765,748,231 |
33,329,748,231 |
32,191,748,231 |
32,191,748,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,115,000,000 |
1,115,000,000 |
1,015,000,000 |
1,015,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,696,761,543 |
21,696,761,543 |
21,696,761,543 |
21,696,761,543 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
474,000,000 |
948,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,000,000 |
690,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,879,986,688 |
8,879,986,688 |
8,879,986,688 |
8,879,986,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,018,114,223 |
130,159,084,836 |
131,900,356,208 |
131,900,356,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,018,114,223 |
130,159,084,836 |
131,900,356,208 |
131,900,356,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
268,400,000,000 |
268,400,000,000 |
268,400,000,000 |
268,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,840,000 |
26,840,000 |
26,840,000 |
26,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-137,381,885,777 |
-138,240,915,164 |
-136,499,643,792 |
-136,499,643,792 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-882,241,985 |
-1,741,271,372 |
-79,524,669,918 |
-79,524,669,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-136,499,643,792 |
-136,499,643,792 |
-56,974,973,874 |
-56,974,973,874 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
163,783,862,454 |
163,488,833,067 |
164,092,104,439 |
164,092,104,439 |
|