MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MT Gas (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,284,586,616 12,699,447,530 12,144,641,554 24,700,934,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,415,030,854 1,289,087,115 453,691,576 413,784,543
1. Tiền 2,415,030,854 1,289,087,115 453,691,576 413,784,543
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,380,738,964 7,411,143,287 8,534,629,316 19,406,674,306
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,285,660,374 8,963,910,622 6,399,895,311 21,223,160,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,100,000 95,705,523 273,039,800 23,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,419,031,911 2,739,819,058 1,533,829,378 1,529,091,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,029,139,764 -7,045,378,359 -2,329,221,616 -3,368,678,142
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,657,086,443 2,657,086,443 2,657,086,443
IV. Hàng tồn kho 2,067,028,940 3,098,910,748 2,834,134,039 4,729,727,246
1. Hàng tồn kho 2,067,028,940 3,098,910,748 2,834,134,039 4,729,727,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 421,787,858 900,306,380 322,186,623 150,748,174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 421,787,858 900,306,380 322,186,623 150,748,174
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,773,304,127 68,234,004,669 54,881,906,940 47,609,561,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 683,404,600 488,470,000 27,000,000 27,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 683,404,600 488,470,000 27,000,000 27,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,456,343,565 21,982,605,110 18,390,590,194 15,706,261,492
1. Tài sản cố định hữu hình 25,409,685,233 21,954,610,114 18,381,258,534 15,706,261,492
- Nguyên giá 67,908,196,526 68,241,696,526 68,283,646,526 68,958,682,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,498,511,293 -46,287,086,412 -49,902,387,992 -53,252,421,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,658,332 27,994,996 9,331,660
- Nguyên giá 257,181,977 257,181,977 257,181,977 257,181,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,523,645 -229,186,981 -247,850,317 -257,181,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,633,555,962 45,762,929,559 36,464,316,746 31,876,299,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,633,555,962 45,762,929,559 36,464,316,746 31,876,299,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,057,890,743 80,933,452,199 67,026,548,494 72,310,495,271
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,599,168,890 41,982,129,451 31,623,437,192 35,788,825,462
I. Nợ ngắn hạn 36,433,991,336 24,691,452,738 20,114,953,504 25,940,857,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,453,273,161 23,674,624,598 18,564,062,923 23,441,187,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 208,940,883 7,491,481 31,819,844 2,821,913
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,942,546 121,956,491 283,154,960 152,471,572
4. Phải trả người lao động 416,544,524 419,680,498 352,278,625 388,329,291
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,092,117,420 431,325,042 805,958,224 1,882,898,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 199,172,802 36,374,628 77,678,928 73,148,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,165,177,554 17,290,676,713 11,508,483,688 9,847,968,249
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,165,177,554 17,290,676,713 11,508,483,688 9,847,968,249
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,458,721,853 38,951,322,748 35,403,111,302 36,521,669,809
I. Vốn chủ sở hữu 37,458,721,853 38,951,322,748 35,403,111,302 36,521,669,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 63,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 63,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000 63,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 671,665,980 671,665,980 671,665,980 671,665,980
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 530,654,057 530,654,057 530,654,057 530,654,057
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,743,598,184 -25,250,997,289 -28,799,208,735 -27,680,650,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,121,757,883 1,492,600,895 -3,548,211,446 1,118,558,507
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,621,840,301 -26,743,598,184 -25,250,997,289 -28,799,208,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,057,890,743 80,933,452,199 67,026,548,494 72,310,495,271
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.