1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
149,528,156,084 |
93,392,086,966 |
122,828,022,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
149,528,156,084 |
93,392,086,966 |
122,828,022,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
138,929,063,086 |
89,664,190,681 |
115,059,531,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,599,092,998 |
3,727,896,285 |
7,768,491,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
691,624,076 |
6,705,649,988 |
2,392,190,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,167,622,601 |
395,104,085 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,167,622,601 |
395,104,085 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
838,642,618 |
132,621,347 |
295,464,914 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,121,168,757 |
578,613,541 |
617,256,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,163,283,098 |
9,327,207,300 |
9,247,959,562 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,933,689,850 |
989,310,499 |
166,326,750 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
563,293 |
15,764,944 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,933,689,850 |
988,747,206 |
150,561,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,096,972,948 |
10,315,954,506 |
9,398,521,368 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,019,394,590 |
2,063,303,560 |
1,906,147,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,077,578,358 |
8,252,650,946 |
7,492,374,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,077,578,358 |
8,252,650,946 |
7,492,374,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
458 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|