TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,528,018,745 |
537,827,200,364 |
|
611,657,578,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,780,519,448 |
12,166,693,027 |
|
1,887,497,221 |
|
1. Tiền |
1,780,519,448 |
12,166,693,027 |
|
1,887,497,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
198,283,300,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
198,283,300,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,325,406,799 |
308,150,436,533 |
|
603,198,631,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,286,830,974 |
44,093,694,129 |
|
59,430,602,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,405,000,000 |
11,086,725,370 |
|
64,865,598,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
16,289,139,224 |
|
4,087,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,262,591,784 |
243,584,611,713 |
|
500,077,480,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,629,015,959 |
-6,903,733,903 |
|
-25,262,049,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,744,922,261 |
18,144,979,940 |
|
6,570,567,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,744,922,261 |
18,144,979,940 |
|
6,570,567,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
677,170,237 |
1,081,790,864 |
|
882,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,754,620 |
66,402,753 |
|
882,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
405,090,209 |
1,015,062,703 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
325,408 |
325,408 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,097,474,564,755 |
804,015,045,394 |
|
1,015,587,137,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
213,943,871,620 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
213,943,871,620 |
169,500,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-49,500,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,865,407,237 |
754,631,331 |
|
670,279,515 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,865,407,237 |
754,631,331 |
|
670,279,515 |
|
- Nguyên giá |
8,404,435,932 |
4,722,115,932 |
|
4,722,115,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,539,028,695 |
-3,967,484,601 |
|
-4,051,836,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
879,665,285,898 |
683,260,414,063 |
|
894,888,131,088 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
522,231,985,898 |
524,110,414,063 |
|
550,639,854,166 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
357,433,300,000 |
159,150,000,000 |
|
357,633,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-13,385,023,078 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
28,726,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
28,726,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,336,002,583,500 |
1,341,842,245,758 |
|
1,627,244,715,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
456,468,222,243 |
444,904,811,256 |
|
792,096,030,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
335,681,039,690 |
324,616,790,696 |
|
671,748,552,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,677,568,961 |
148,319,330,183 |
|
222,595,191,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,635,131,857 |
93,632,299,579 |
|
22,985,336,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,419,322,181 |
23,049,471,338 |
|
26,352,313,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
120,918,109 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,913,404,623 |
20,355,080,651 |
|
15,881,518,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,196,314,453 |
27,354,928,023 |
|
379,726,764,435 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,839,297,615 |
11,784,762,813 |
|
4,207,428,568 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,787,182,553 |
120,288,020,560 |
|
120,347,477,508 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,787,182,553 |
120,288,020,560 |
|
120,347,477,508 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
879,534,361,257 |
896,937,434,502 |
|
835,148,685,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
879,534,361,257 |
896,937,434,502 |
|
835,148,685,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
681,406,910,000 |
760,043,010,000 |
|
760,043,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
681,406,910,000 |
760,043,010,000 |
|
760,043,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,009,666,268 |
136,793,964,237 |
|
75,105,675,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
151,916,441,460 |
125,398,584,601 |
|
71,802,075,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,093,224,808 |
11,395,379,636 |
|
3,303,599,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
117,784,989 |
100,460,265 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,336,002,583,500 |
1,341,842,245,758 |
|
1,627,244,715,821 |
|