MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,528,018,745 537,827,200,364 611,657,578,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,780,519,448 12,166,693,027 1,887,497,221
1. Tiền 1,780,519,448 12,166,693,027 1,887,497,221
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 198,283,300,000
1. Chứng khoán kinh doanh 198,283,300,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,325,406,799 308,150,436,533 603,198,631,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,286,830,974 44,093,694,129 59,430,602,322
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,405,000,000 11,086,725,370 64,865,598,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,289,139,224 4,087,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,262,591,784 243,584,611,713 500,077,480,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,629,015,959 -6,903,733,903 -25,262,049,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,744,922,261 18,144,979,940 6,570,567,026
1. Hàng tồn kho 8,744,922,261 18,144,979,940 6,570,567,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 677,170,237 1,081,790,864 882,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,754,620 66,402,753 882,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 405,090,209 1,015,062,703
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 325,408 325,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,097,474,564,755 804,015,045,394 1,015,587,137,511
I. Các khoản phải thu dài hạn 213,943,871,620 120,000,000,000 120,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 213,943,871,620 169,500,000,000 120,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -49,500,000,000
II.Tài sản cố định 3,865,407,237 754,631,331 670,279,515
1. Tài sản cố định hữu hình 3,865,407,237 754,631,331 670,279,515
- Nguyên giá 8,404,435,932 4,722,115,932 4,722,115,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,539,028,695 -3,967,484,601 -4,051,836,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 879,665,285,898 683,260,414,063 894,888,131,088
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 522,231,985,898 524,110,414,063 550,639,854,166
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 357,433,300,000 159,150,000,000 357,633,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,385,023,078
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,726,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,726,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,336,002,583,500 1,341,842,245,758 1,627,244,715,821
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,468,222,243 444,904,811,256 792,096,030,220
I. Nợ ngắn hạn 335,681,039,690 324,616,790,696 671,748,552,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,677,568,961 148,319,330,183 222,595,191,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,635,131,857 93,632,299,579 22,985,336,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,419,322,181 23,049,471,338 26,352,313,705
4. Phải trả người lao động 120,918,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,913,404,623 20,355,080,651 15,881,518,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,196,314,453 27,354,928,023 379,726,764,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,839,297,615 11,784,762,813 4,207,428,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,787,182,553 120,288,020,560 120,347,477,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,787,182,553 120,288,020,560 120,347,477,508
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 879,534,361,257 896,937,434,502 835,148,685,601
I. Vốn chủ sở hữu 879,534,361,257 896,937,434,502 835,148,685,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 681,406,910,000 760,043,010,000 760,043,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 681,406,910,000 760,043,010,000 760,043,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,009,666,268 136,793,964,237 75,105,675,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,916,441,460 125,398,584,601 71,802,075,624
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,093,224,808 11,395,379,636 3,303,599,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 117,784,989 100,460,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,336,002,583,500 1,341,842,245,758 1,627,244,715,821
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.