TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
69,871,751,044 |
116,107,870,924 |
96,397,271,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,269,397,954 |
8,679,883,961 |
2,223,264,234 |
|
1. Tiền |
|
2,769,397,954 |
5,679,883,961 |
2,223,264,234 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
44,095,154,635 |
65,221,146,087 |
68,532,618,034 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,064,856,438 |
34,986,062,356 |
19,907,518,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,080,920,366 |
8,500,855,567 |
40,545,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
16,400,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,949,377,831 |
5,334,228,164 |
80,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,507,198,455 |
41,217,974,409 |
25,596,932,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
19,507,198,455 |
41,217,974,409 |
25,596,932,052 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
988,866,467 |
44,457,519 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
44,457,519 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
988,866,467 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
136,634,606,365 |
133,472,354,780 |
185,007,581,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,345,737,675 |
181,618,398 |
65,169,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,345,737,675 |
181,618,398 |
65,169,458 |
|
- Nguyên giá |
|
9,080,565,532 |
4,846,106,658 |
4,846,106,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,734,827,857 |
-4,664,488,260 |
-4,780,937,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
33,265,350,000 |
33,265,350,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
33,265,350,000 |
33,265,350,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
47,000,000,000 |
45,000,000,000 |
184,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
47,000,000,000 |
45,000,000,000 |
145,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
39,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
23,518,690 |
25,386,382 |
242,412,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
23,518,690 |
25,386,382 |
242,412,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
206,506,357,409 |
249,580,225,704 |
281,404,853,320 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
8,870,783,995 |
43,692,001,344 |
68,324,254,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
8,870,783,995 |
43,692,001,344 |
68,324,254,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,654,357,799 |
40,228,540,420 |
59,645,062,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
298,072,212 |
200,000,000 |
1,328,319,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
238,921,281 |
2,020,517,892 |
6,450,869,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
127,553,415 |
33,216,923 |
55,910,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
631,167,040 |
1,179,726,109 |
844,094,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,920,712,248 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
197,635,573,414 |
205,888,224,360 |
213,080,598,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
197,635,573,414 |
205,888,224,360 |
213,080,598,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
205,177,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
205,177,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,635,573,414 |
25,888,224,360 |
7,902,858,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,077,578,358 |
8,252,650,946 |
7,492,374,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,557,995,056 |
17,635,573,414 |
410,484,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
206,506,357,409 |
249,580,225,704 |
281,404,853,320 |
|