1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,989,594,000,000 |
18,218,759,000,000 |
17,862,146,000,000 |
19,577,827,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
161,791,000,000 |
29,423,000,000 |
28,093,000,000 |
54,772,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,827,803,000,000 |
18,189,336,000,000 |
17,834,053,000,000 |
19,523,055,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,950,557,000,000 |
13,100,229,000,000 |
12,866,613,000,000 |
14,098,747,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,877,246,000,000 |
5,089,107,000,000 |
4,967,440,000,000 |
5,424,308,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,011,282,000,000 |
1,006,046,000,000 |
585,014,000,000 |
330,194,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,560,899,000,000 |
1,296,138,000,000 |
1,576,125,000,000 |
1,666,642,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,137,928,000,000 |
1,161,355,000,000 |
1,073,800,000,000 |
1,126,241,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
991,807,000,000 |
1,193,860,000,000 |
1,251,638,000,000 |
1,144,826,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,306,185,000,000 |
3,044,028,000,000 |
2,933,387,000,000 |
3,284,082,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,083,981,000,000 |
921,291,000,000 |
1,025,072,000,000 |
985,235,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,929,270,000,000 |
2,027,556,000,000 |
1,269,508,000,000 |
963,369,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
162,178,000,000 |
80,231,000,000 |
61,066,000,000 |
35,374,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
94,646,000,000 |
34,021,000,000 |
69,387,000,000 |
89,851,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,532,000,000 |
46,210,000,000 |
-8,321,000,000 |
-54,477,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,996,802,000,000 |
2,073,766,000,000 |
1,261,187,000,000 |
908,892,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
691,143,000,000 |
128,585,000,000 |
68,216,000,000 |
230,839,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
186,803,000,000 |
50,208,000,000 |
-21,902,000,000 |
-162,931,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,118,856,000,000 |
1,894,973,000,000 |
1,214,873,000,000 |
840,984,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,436,813,000,000 |
1,595,880,000,000 |
980,911,000,000 |
543,155,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
682,043,000,000 |
299,093,000,000 |
233,962,000,000 |
297,829,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,452 |
1,352 |
692 |
383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|