1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,614,349,000,000 |
22,100,147,000,000 |
20,320,723,000,000 |
21,577,402,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
400,041,000,000 |
500,616,000,000 |
343,862,000,000 |
358,108,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,214,308,000,000 |
21,599,531,000,000 |
19,976,861,000,000 |
21,219,294,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,396,469,000,000 |
16,384,772,000,000 |
15,662,741,000,000 |
16,372,047,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,817,839,000,000 |
5,214,759,000,000 |
4,314,120,000,000 |
4,847,247,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,539,000,000 |
177,224,000,000 |
216,267,000,000 |
245,419,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,277,077,000,000 |
1,420,426,000,000 |
1,382,728,000,000 |
1,396,712,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,090,959,000,000 |
1,138,157,000,000 |
1,194,144,000,000 |
1,179,868,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
676,550,000,000 |
831,300,000,000 |
946,559,000,000 |
1,024,394,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,315,413,000,000 |
3,537,186,000,000 |
2,728,343,000,000 |
2,668,793,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
850,418,000,000 |
519,668,000,000 |
902,574,000,000 |
907,764,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
210,020,000,000 |
746,003,000,000 |
463,301,000,000 |
1,143,791,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
977,685,000,000 |
548,516,000,000 |
51,810,000,000 |
140,481,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
87,303,000,000 |
321,222,000,000 |
28,058,000,000 |
142,409,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
890,382,000,000 |
227,294,000,000 |
23,752,000,000 |
-1,928,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,100,402,000,000 |
973,297,000,000 |
487,053,000,000 |
1,141,863,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
238,340,000,000 |
377,266,000,000 |
186,686,000,000 |
216,415,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-110,503,000,000 |
11,638,000,000 |
-42,364,000,000 |
-128,014,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
972,565,000,000 |
584,393,000,000 |
342,731,000,000 |
1,053,462,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
851,502,000,000 |
265,226,000,000 |
187,370,000,000 |
791,243,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
121,063,000,000 |
319,167,000,000 |
155,361,000,000 |
262,219,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
728 |
226 |
160 |
673 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|