TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,346,182,000,000 |
36,815,333,000,000 |
36,801,602,000,000 |
47,674,624,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,349,418,000,000 |
9,714,354,000,000 |
6,045,500,000,000 |
13,853,100,000,000 |
|
1. Tiền |
2,093,751,000,000 |
2,869,420,000,000 |
1,774,712,000,000 |
1,718,476,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,255,667,000,000 |
6,844,934,000,000 |
4,270,788,000,000 |
12,134,624,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
586,878,000,000 |
646,998,000,000 |
1,678,605,000,000 |
3,659,175,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,200,864,000,000 |
3,302,172,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
586,878,000,000 |
646,998,000,000 |
477,741,000,000 |
357,003,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,445,007,000,000 |
10,830,674,000,000 |
12,788,262,000,000 |
13,929,560,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,710,958,000,000 |
2,627,053,000,000 |
2,587,910,000,000 |
2,735,816,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,162,841,000,000 |
1,171,714,000,000 |
1,417,469,000,000 |
1,227,666,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,452,812,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,149,178,000,000 |
7,062,544,000,000 |
8,815,041,000,000 |
10,007,179,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,146,000,000 |
-33,085,000,000 |
-35,239,000,000 |
-47,369,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,364,000,000 |
2,448,000,000 |
3,081,000,000 |
6,268,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,150,989,000,000 |
13,763,243,000,000 |
14,328,856,000,000 |
14,445,345,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,255,913,000,000 |
13,871,725,000,000 |
14,448,342,000,000 |
14,634,281,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-104,924,000,000 |
-108,482,000,000 |
-119,486,000,000 |
-188,936,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,813,890,000,000 |
1,860,064,000,000 |
1,960,379,000,000 |
1,787,444,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
406,629,000,000 |
347,822,000,000 |
470,003,000,000 |
374,120,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,332,120,000,000 |
1,380,943,000,000 |
1,361,241,000,000 |
1,253,949,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,141,000,000 |
131,299,000,000 |
129,135,000,000 |
159,375,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,937,920,000,000 |
88,444,616,000,000 |
91,629,513,000,000 |
93,668,191,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,937,200,000,000 |
2,065,214,000,000 |
2,062,318,000,000 |
2,113,762,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,856,050,000,000 |
1,984,064,000,000 |
1,981,168,000,000 |
2,032,612,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,011,999,000,000 |
41,905,655,000,000 |
43,261,306,000,000 |
43,535,355,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,729,017,000,000 |
30,784,729,000,000 |
30,469,480,000,000 |
30,611,529,000,000 |
|
- Nguyên giá |
48,736,922,000,000 |
49,301,530,000,000 |
49,474,909,000,000 |
50,465,195,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,007,905,000,000 |
-18,516,801,000,000 |
-19,005,429,000,000 |
-19,853,666,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
193,436,000,000 |
294,265,000,000 |
286,237,000,000 |
349,310,000,000 |
|
- Nguyên giá |
290,676,000,000 |
404,698,000,000 |
402,338,000,000 |
472,986,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,240,000,000 |
-110,433,000,000 |
-116,101,000,000 |
-123,676,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,089,546,000,000 |
10,826,661,000,000 |
12,505,589,000,000 |
12,574,516,000,000 |
|
- Nguyên giá |
14,317,715,000,000 |
14,191,925,000,000 |
16,061,739,000,000 |
16,375,200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,228,169,000,000 |
-3,365,264,000,000 |
-3,556,150,000,000 |
-3,800,684,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
785,449,000,000 |
738,389,000,000 |
686,472,000,000 |
729,763,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,165,059,000,000 |
1,119,967,000,000 |
1,063,067,000,000 |
1,148,248,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-379,610,000,000 |
-381,578,000,000 |
-376,595,000,000 |
-418,485,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,472,954,000,000 |
2,626,158,000,000 |
3,006,900,000,000 |
3,324,848,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,472,954,000,000 |
2,626,158,000,000 |
3,006,900,000,000 |
3,324,848,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,344,367,000,000 |
28,077,986,000,000 |
30,037,195,000,000 |
31,333,885,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,344,367,000,000 |
26,579,258,000,000 |
27,714,858,000,000 |
28,480,242,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,498,728,000,000 |
2,322,337,000,000 |
2,853,643,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,385,951,000,000 |
13,031,214,000,000 |
12,575,322,000,000 |
12,630,578,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,647,391,000,000 |
6,593,054,000,000 |
7,035,955,000,000 |
7,259,881,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
595,651,000,000 |
274,817,000,000 |
305,004,000,000 |
302,220,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,142,909,000,000 |
6,163,343,000,000 |
5,234,363,000,000 |
5,068,477,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,284,102,000,000 |
125,259,949,000,000 |
128,431,115,000,000 |
141,342,815,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,545,658,000,000 |
86,463,709,000,000 |
92,829,597,000,000 |
104,706,076,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,734,533,000,000 |
52,344,059,000,000 |
63,610,497,000,000 |
65,320,877,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,938,200,000,000 |
7,224,672,000,000 |
7,050,863,000,000 |
7,489,371,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,141,000,000 |
108,082,000,000 |
135,601,000,000 |
566,330,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
550,445,000,000 |
499,913,000,000 |
1,039,478,000,000 |
536,310,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
354,216,000,000 |
374,660,000,000 |
306,750,000,000 |
248,365,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,044,557,000,000 |
4,005,759,000,000 |
4,849,218,000,000 |
4,184,351,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,265,000,000 |
16,287,000,000 |
31,713,000,000 |
15,691,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,475,308,000,000 |
9,323,261,000,000 |
10,012,790,000,000 |
11,671,935,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,182,679,000,000 |
30,751,359,000,000 |
40,143,978,000,000 |
40,567,379,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,293,000,000 |
7,952,000,000 |
8,855,000,000 |
9,997,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,429,000,000 |
32,114,000,000 |
31,251,000,000 |
31,148,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,811,125,000,000 |
34,119,650,000,000 |
29,219,100,000,000 |
39,385,199,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
25,014,000,000 |
21,724,000,000 |
25,912,000,000 |
24,324,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,797,000,000 |
41,148,000,000 |
534,686,000,000 |
752,378,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,253,051,000,000 |
26,121,080,000,000 |
20,787,275,000,000 |
30,425,625,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,242,470,000,000 |
3,256,955,000,000 |
3,769,925,000,000 |
3,541,671,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,248,793,000,000 |
4,678,743,000,000 |
4,101,302,000,000 |
4,641,201,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,738,444,000,000 |
38,796,240,000,000 |
35,601,518,000,000 |
36,636,739,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,738,444,000,000 |
38,796,240,000,000 |
35,601,518,000,000 |
36,636,739,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,805,347,000,000 |
14,237,248,000,000 |
14,237,248,000,000 |
14,237,248,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,805,347,000,000 |
14,237,248,000,000 |
14,237,248,000,000 |
14,237,248,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,084,247,000,000 |
8,723,128,000,000 |
8,723,128,000,000 |
8,723,128,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-348,967,000,000 |
-445,195,000,000 |
-642,619,000,000 |
-385,158,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-147,087,000,000 |
610,260,000,000 |
688,837,000,000 |
583,625,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,482,046,000,000 |
14,463,437,000,000 |
11,031,770,000,000 |
11,381,940,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,313,831,000,000 |
-4,332,440,000,000 |
-6,625,127,000,000 |
17,656,897,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,795,877,000,000 |
18,795,877,000,000 |
17,656,897,000,000 |
-6,274,957,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,251,005,000,000 |
9,595,509,000,000 |
9,951,301,000,000 |
10,484,103,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,284,102,000,000 |
125,259,949,000,000 |
128,431,115,000,000 |
141,342,815,000,000 |
|