MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,630,176,000,000 38,346,182,000,000 36,815,333,000,000 36,801,602,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,304,822,000,000 12,349,418,000,000 9,714,354,000,000 6,045,500,000,000
1. Tiền 6,885,412,000,000 2,093,751,000,000 2,869,420,000,000 1,774,712,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 15,419,410,000,000 10,255,667,000,000 6,844,934,000,000 4,270,788,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 332,753,000,000 586,878,000,000 646,998,000,000 1,678,605,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,200,864,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 332,753,000,000 586,878,000,000 646,998,000,000 477,741,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,634,409,000,000 10,445,007,000,000 10,830,674,000,000 12,788,262,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,480,224,000,000 2,710,958,000,000 2,627,053,000,000 2,587,910,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 851,052,000,000 1,162,841,000,000 1,171,714,000,000 1,417,469,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,452,812,000,000 2,452,812,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 883,690,000,000 4,149,178,000,000 7,062,544,000,000 8,815,041,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,369,000,000 -33,146,000,000 -33,085,000,000 -35,239,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,364,000,000 2,448,000,000 3,081,000,000
IV. Hàng tồn kho 12,813,391,000,000 13,150,989,000,000 13,763,243,000,000 14,328,856,000,000
1. Hàng tồn kho 12,947,923,000,000 13,255,913,000,000 13,871,725,000,000 14,448,342,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -134,532,000,000 -104,924,000,000 -108,482,000,000 -119,486,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,544,801,000,000 1,813,890,000,000 1,860,064,000,000 1,960,379,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 256,766,000,000 406,629,000,000 347,822,000,000 470,003,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,233,915,000,000 1,332,120,000,000 1,380,943,000,000 1,361,241,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,120,000,000 75,141,000,000 131,299,000,000 129,135,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,463,295,000,000 85,937,920,000,000 88,444,616,000,000 91,629,513,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,878,478,000,000 1,937,200,000,000 2,065,214,000,000 2,062,318,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 81,150,000,000 81,150,000,000 81,150,000,000 81,150,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,797,328,000,000 1,856,050,000,000 1,984,064,000,000 1,981,168,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,653,939,000,000 42,011,999,000,000 41,905,655,000,000 43,261,306,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 31,151,629,000,000 30,729,017,000,000 30,784,729,000,000 30,469,480,000,000
- Nguyên giá 48,474,105,000,000 48,736,922,000,000 49,301,530,000,000 49,474,909,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,322,476,000,000 -18,007,905,000,000 -18,516,801,000,000 -19,005,429,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 209,550,000,000 193,436,000,000 294,265,000,000 286,237,000,000
- Nguyên giá 308,899,000,000 290,676,000,000 404,698,000,000 402,338,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,349,000,000 -97,240,000,000 -110,433,000,000 -116,101,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 11,292,760,000,000 11,089,546,000,000 10,826,661,000,000 12,505,589,000,000
- Nguyên giá 14,362,471,000,000 14,317,715,000,000 14,191,925,000,000 16,061,739,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,069,711,000,000 -3,228,169,000,000 -3,365,264,000,000 -3,556,150,000,000
III. Bất động sản đầu tư 810,057,000,000 785,449,000,000 738,389,000,000 686,472,000,000
- Nguyên giá 1,174,802,000,000 1,165,059,000,000 1,119,967,000,000 1,063,067,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,745,000,000 -379,610,000,000 -381,578,000,000 -376,595,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,021,827,000,000 2,472,954,000,000 2,626,158,000,000 3,006,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,021,827,000,000 2,472,954,000,000 2,626,158,000,000 3,006,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,538,803,000,000 25,344,367,000,000 28,077,986,000,000 30,037,195,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,538,803,000,000 25,344,367,000,000 26,579,258,000,000 27,714,858,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,498,728,000,000 2,322,337,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,560,191,000,000 13,385,951,000,000 13,031,214,000,000 12,575,322,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,593,682,000,000 6,647,391,000,000 6,593,054,000,000 7,035,955,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 609,690,000,000 595,651,000,000 274,817,000,000 305,004,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,356,819,000,000 6,142,909,000,000 6,163,343,000,000 5,234,363,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,093,471,000,000 124,284,102,000,000 125,259,949,000,000 128,431,115,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,756,819,000,000 87,545,658,000,000 86,463,709,000,000 92,829,597,000,000
I. Nợ ngắn hạn 34,547,836,000,000 38,734,533,000,000 52,344,059,000,000 63,610,497,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,970,287,000,000 6,938,200,000,000 7,224,672,000,000 7,050,863,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 168,183,000,000 134,141,000,000 108,082,000,000 135,601,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 801,899,000,000 550,445,000,000 499,913,000,000 1,039,478,000,000
4. Phải trả người lao động 222,205,000,000 354,216,000,000 374,660,000,000 306,750,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,996,691,000,000 4,044,557,000,000 4,005,759,000,000 4,849,218,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,532,000,000 6,265,000,000 16,287,000,000 31,713,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,513,366,000,000 7,475,308,000,000 9,323,261,000,000 10,012,790,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,805,727,000,000 19,182,679,000,000 30,751,359,000,000 40,143,978,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,101,000,000 16,293,000,000 7,952,000,000 8,855,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,845,000,000 32,429,000,000 32,114,000,000 31,251,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,208,983,000,000 48,811,125,000,000 34,119,650,000,000 29,219,100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 25,014,000,000 25,014,000,000 21,724,000,000 25,912,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 227,575,000,000 41,797,000,000 41,148,000,000 534,686,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,371,918,000,000 39,253,051,000,000 26,121,080,000,000 20,787,275,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,215,395,000,000 3,242,470,000,000 3,256,955,000,000 3,769,925,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,369,081,000,000 6,248,793,000,000 4,678,743,000,000 4,101,302,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,336,652,000,000 36,738,444,000,000 38,796,240,000,000 35,601,518,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 42,336,652,000,000 36,738,444,000,000 38,796,240,000,000 35,601,518,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,805,347,000,000 11,805,347,000,000 14,237,248,000,000 14,237,248,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,805,347,000,000 11,805,347,000,000 14,237,248,000,000 14,237,248,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,084,247,000,000 11,084,247,000,000 8,723,128,000,000 8,723,128,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -8,388,147,000,000 -8,388,147,000,000 -8,388,147,000,000 -8,388,147,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -339,255,000,000 -348,967,000,000 -445,195,000,000 -642,619,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -147,087,000,000 -147,087,000,000 610,260,000,000 688,837,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,795,877,000,000 13,482,046,000,000 14,463,437,000,000 11,031,770,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,033,436,000,000 -5,313,831,000,000 -4,332,440,000,000 -6,625,127,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 762,441,000,000 18,795,877,000,000 18,795,877,000,000 17,656,897,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,525,670,000,000 9,251,005,000,000 9,595,509,000,000 9,951,301,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,093,471,000,000 124,284,102,000,000 125,259,949,000,000 128,431,115,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.