MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,938,171,000,000 15,102,219,000,000 15,144,937,000,000 13,162,975,000,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,034,414,000,000 4,765,527,000,000 7,417,111,000,000 4,391,061,000,000
1. Tiền 794,332,000,000 416,732,000,000 320,723,000,000 514,198,000,000
2. Các khoản tương đương tiền 5,240,082,000,000 4,348,795,000,000 7,096,388,000,000 3,876,863,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 631,855,000,000 1,670,813,000,000 640,069,000,000 1,153,648,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 631,855,000,000 1,670,813,000,000 640,069,000,000 1,153,648,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,591,568,000,000 3,792,581,000,000 2,247,100,000,000 2,108,580,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,032,996,000,000 1,244,407,000,000 1,221,821,000,000 1,012,727,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 458,270,000,000 401,359,000,000 277,698,000,000 329,559,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 299,400,000,000 1,299,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 842,075,000,000 895,121,000,000 864,228,000,000 876,085,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,173,000,000 -48,006,000,000 -116,647,000,000 -109,791,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,245,554,000,000 4,392,711,000,000 4,333,097,000,000 4,908,140,000,000
1. Hàng tồn kho 5,265,502,000,000 4,411,454,000,000 4,347,552,000,000 4,920,140,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,948,000,000 -18,743,000,000 -14,455,000,000 -12,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 434,780,000,000 480,587,000,000 507,560,000,000 601,546,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133,163,000,000 130,845,000,000 87,233,000,000 123,465,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 281,810,000,000 334,453,000,000 389,953,000,000 451,896,000,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,807,000,000 15,289,000,000 30,374,000,000 26,185,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,539,998,000,000 50,995,654,000,000 48,383,585,000,000 48,645,033,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,753,694,000,000 1,732,045,000,000 1,453,961,000,000 1,449,784,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 96,400,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 350,300,000,000 350,000,000,000 96,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,403,394,000,000 1,382,045,000,000 1,357,561,000,000 1,353,384,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,261,084,000,000 28,873,382,000,000 29,829,534,000,000 29,273,029,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 22,975,291,000,000 22,726,460,000,000 23,768,050,000,000 23,401,740,000,000
- Nguyên giá 28,136,607,000,000 28,362,994,000,000 29,897,094,000,000 30,011,869,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,161,316,000,000 -5,636,534,000,000 -6,129,044,000,000 -6,610,129,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,217,000,000 7,852,000,000 4,487,000,000 1,122,000,000
- Nguyên giá 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000 67,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,083,000,000 -59,448,000,000 -62,813,000,000 -66,178,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 6,274,576,000,000 6,139,070,000,000 6,056,997,000,000 5,870,167,000,000
- Nguyên giá 8,051,610,000,000 8,055,421,000,000 8,112,958,000,000 8,065,452,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,777,034,000,000 -1,916,351,000,000 -2,055,961,000,000 -2,195,285,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,719,624,000,000 3,015,783,000,000 1,838,001,000,000 2,182,796,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,719,624,000,000 3,015,783,000,000 1,838,001,000,000 2,182,796,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,910,875,000,000 13,461,529,000,000 11,338,355,000,000 11,859,535,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,891,161,000,000 13,444,845,000,000 11,321,627,000,000 11,838,699,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000 21,646,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,932,000,000 -4,962,000,000 -4,918,000,000 -6,710,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,894,721,000,000 3,912,915,000,000 3,923,734,000,000 3,879,889,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,894,743,000,000 2,961,548,000,000 2,990,882,000,000 3,011,891,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 311,716,000,000 291,225,000,000 300,831,000,000 264,097,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 688,262,000,000 660,142,000,000 632,021,000,000 603,901,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,478,169,000,000 66,097,873,000,000 63,528,522,000,000 61,808,008,000,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,506,876,000,000 41,031,792,000,000 43,303,327,000,000 42,228,075,000,000
I. Nợ ngắn hạn 13,493,340,000,000 12,451,541,000,000 15,532,987,000,000 14,564,688,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,067,899,000,000 2,059,245,000,000 2,105,255,000,000 2,386,543,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 206,081,000,000 534,227,000,000 240,945,000,000 217,603,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 296,527,000,000 348,697,000,000 384,958,000,000 330,834,000,000
4. Phải trả người lao động 40,475,000,000 85,176,000,000 25,000,000 51,262,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,472,415,000,000 2,565,128,000,000 2,801,126,000,000 2,320,447,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 158,199,000,000 79,026,000,000 803,374,000,000 285,013,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,220,532,000,000 6,748,932,000,000 9,166,273,000,000 8,942,030,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,212,000,000 31,110,000,000 31,031,000,000 30,956,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,013,536,000,000 28,580,251,000,000 27,770,340,000,000 27,663,387,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 78,525,000,000 78,525,000,000 78,525,000,000 34,358,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,204,000,000 28,877,000,000 26,728,000,000 29,019,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,816,180,000,000 26,399,183,000,000 25,630,003,000,000 25,655,385,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,517,950,000,000 1,489,365,000,000 1,461,389,000,000 1,434,187,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 573,677,000,000 584,301,000,000 573,695,000,000 510,438,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,971,293,000,000 25,066,081,000,000 20,225,195,000,000 19,579,933,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 23,971,293,000,000 25,066,081,000,000 20,225,195,000,000 19,579,933,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,474,964,000,000 11,573,740,000,000 11,573,740,000,000 11,573,740,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,474,964,000,000 11,573,740,000,000 11,573,740,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,855,589,000,000 6,855,539,000,000 6,855,539,000,000 6,855,539,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000 -9,426,958,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -641,110,000,000 -641,110,000,000 -6,518,087,000,000 -6,518,087,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 861,000,000 1,997,000,000 2,431,000,000 2,835,000,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,000,056,000,000 10,725,601,000,000 12,350,048,000,000 12,361,390,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,984,511,000,000 5,334,503,000,000 12,350,048,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,015,545,000,000 7,015,545,000,000 11,342,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,707,891,000,000 5,977,272,000,000 5,388,482,000,000 4,731,474,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,478,169,000,000 66,097,873,000,000 63,528,522,000,000 61,808,008,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.