TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
18,304,148,000,000 |
18,542,478,000,000 |
23,024,693,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,686,894,000,000 |
8,540,118,000,000 |
11,723,007,000,000 |
|
1. Tiền |
|
641,299,000,000 |
929,490,000,000 |
938,211,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,045,595,000,000 |
7,610,628,000,000 |
10,784,796,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,991,548,000,000 |
3,417,137,000,000 |
3,351,342,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,991,548,000,000 |
3,417,137,000,000 |
3,351,342,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,323,051,000,000 |
2,266,512,000,000 |
2,217,130,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
974,012,000,000 |
1,032,112,000,000 |
1,085,962,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
466,942,000,000 |
333,579,000,000 |
463,023,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
910,635,000,000 |
933,619,000,000 |
701,551,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-28,541,000,000 |
-32,798,000,000 |
-33,406,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,669,695,000,000 |
3,972,630,000,000 |
5,395,832,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,675,204,000,000 |
3,993,108,000,000 |
5,410,854,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,509,000,000 |
-20,478,000,000 |
-15,022,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
632,960,000,000 |
346,081,000,000 |
337,382,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
147,688,000,000 |
101,676,000,000 |
118,390,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
467,740,000,000 |
230,530,000,000 |
201,073,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
17,532,000,000 |
13,875,000,000 |
17,919,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
49,199,580,000,000 |
49,907,024,000,000 |
50,154,501,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,361,322,000,000 |
2,100,563,000,000 |
2,225,327,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
909,700,000,000 |
675,700,000,000 |
789,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,451,622,000,000 |
1,424,863,000,000 |
1,435,627,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
26,989,015,000,000 |
26,665,864,000,000 |
29,320,770,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,107,041,000,000 |
19,897,104,000,000 |
22,702,311,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
23,091,810,000,000 |
23,267,222,000,000 |
26,520,334,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,984,769,000,000 |
-3,370,118,000,000 |
-3,818,023,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
28,042,000,000 |
24,677,000,000 |
21,312,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
67,300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,258,000,000 |
-42,623,000,000 |
-45,988,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,853,932,000,000 |
6,744,083,000,000 |
6,597,147,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
7,906,956,000,000 |
7,945,173,000,000 |
7,946,295,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,053,024,000,000 |
-1,201,090,000,000 |
-1,349,148,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,672,305,000,000 |
5,798,178,000,000 |
2,911,432,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,672,305,000,000 |
5,798,178,000,000 |
2,911,432,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,885,526,000,000 |
11,660,141,000,000 |
11,968,166,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,261,921,000,000 |
11,639,407,000,000 |
11,947,432,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,624,517,000,000 |
21,646,000,000 |
21,646,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-912,000,000 |
-912,000,000 |
-912,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,291,412,000,000 |
3,682,278,000,000 |
3,728,806,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,254,991,000,000 |
2,654,395,000,000 |
2,734,028,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
235,185,000,000 |
227,139,000,000 |
222,154,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
801,236,000,000 |
800,744,000,000 |
772,624,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
67,503,728,000,000 |
68,449,502,000,000 |
73,179,194,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
43,969,571,000,000 |
45,321,777,000,000 |
49,828,370,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,211,221,000,000 |
13,407,243,000,000 |
15,910,020,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,681,474,000,000 |
2,352,345,000,000 |
2,199,998,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
65,458,000,000 |
122,071,000,000 |
125,221,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
440,630,000,000 |
352,831,000,000 |
365,802,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
235,558,000,000 |
255,829,000,000 |
268,319,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,708,610,000,000 |
2,779,583,000,000 |
3,204,175,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
289,588,000,000 |
104,667,000,000 |
82,286,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,752,499,000,000 |
7,407,257,000,000 |
9,632,991,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
37,404,000,000 |
32,660,000,000 |
31,228,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
31,758,350,000,000 |
31,914,534,000,000 |
33,918,350,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
67,851,000,000 |
67,851,000,000 |
67,851,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,291,000,000 |
23,352,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
30,679,000,000 |
32,991,000,000 |
34,416,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
29,368,298,000,000 |
29,525,003,000,000 |
31,537,630,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,664,210,000,000 |
1,634,850,000,000 |
1,605,175,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
627,312,000,000 |
638,548,000,000 |
649,926,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
23,534,157,000,000 |
23,127,725,000,000 |
23,350,824,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
23,534,157,000,000 |
23,127,725,000,000 |
23,350,824,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
7,467,179,000,000 |
7,560,757,000,000 |
7,560,757,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
7,467,179,000,000 |
7,560,757,000,000 |
7,360,757,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,631,106,000,000 |
9,631,106,000,000 |
9,631,047,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-9,251,415,000,000 |
-9,426,958,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-403,080,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-1,421,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
-9,426,958,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,240,563,000,000 |
7,933,692,000,000 |
8,460,188,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,561,303,000,000 |
8,560,939,000,000 |
8,560,953,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-1,320,740,000,000 |
-627,247,000,000 |
-100,765,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
8,446,724,000,000 |
7,429,128,000,000 |
7,530,291,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
67,503,728,000,000 |
68,449,502,000,000 |
73,179,194,000,000 |
|