1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,222,917,850,227 |
1,059,850,774,730 |
939,462,506,052 |
962,256,511,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
317,055,496 |
113,854,326 |
|
138,041,941 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,222,600,794,731 |
1,059,736,920,404 |
939,462,506,052 |
962,118,469,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
959,900,948,763 |
832,895,315,916 |
778,192,810,475 |
805,880,464,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
262,699,845,968 |
226,841,604,488 |
161,269,695,577 |
156,238,005,546 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,179,209,032 |
19,897,374,044 |
13,913,853,361 |
12,486,806,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,729,657,117 |
7,198,900,385 |
6,408,930,177 |
5,698,089,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,565,081,305 |
4,377,718,980 |
4,537,916,534 |
4,810,408,581 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-61,020,188,004 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,657,265,718 |
67,036,621,177 |
38,654,121,318 |
23,054,251,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,267,781,085 |
|
50,445,262,585 |
69,488,146,113 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
171,224,351,080 |
111,483,268,966 |
79,675,234,858 |
70,484,324,659 |
|
12. Thu nhập khác |
1,182,423,575 |
79,621,310 |
|
386,611,236 |
|
13. Chi phí khác |
768,385,511 |
50,225,000 |
914,428,270 |
190,834,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
414,038,064 |
29,396,310 |
-914,428,270 |
195,776,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
171,638,389,144 |
111,512,665,276 |
78,760,806,588 |
70,680,101,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,932,175,140 |
16,367,077,288 |
14,902,935,248 |
12,600,282,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
137,706,214,004 |
95,145,587,988 |
63,857,871,340 |
58,079,818,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
137,706,214,004 |
95,145,587,988 |
61,777,267,471 |
58,079,818,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,080,603,869 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,277 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|