MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,222,917,850,227 1,059,850,774,730 939,462,506,052 962,256,511,745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 317,055,496 113,854,326 138,041,941
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,222,600,794,731 1,059,736,920,404 939,462,506,052 962,118,469,804
4. Giá vốn hàng bán 959,900,948,763 832,895,315,916 778,192,810,475 805,880,464,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 262,699,845,968 226,841,604,488 161,269,695,577 156,238,005,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,179,209,032 19,897,374,044 13,913,853,361 12,486,806,516
7. Chi phí tài chính 6,729,657,117 7,198,900,385 6,408,930,177 5,698,089,801
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,565,081,305 4,377,718,980 4,537,916,534 4,810,408,581
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -61,020,188,004
9. Chi phí bán hàng 46,657,265,718 67,036,621,177 38,654,121,318 23,054,251,489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,267,781,085 50,445,262,585 69,488,146,113
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 171,224,351,080 111,483,268,966 79,675,234,858 70,484,324,659
12. Thu nhập khác 1,182,423,575 79,621,310 386,611,236
13. Chi phí khác 768,385,511 50,225,000 914,428,270 190,834,755
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 414,038,064 29,396,310 -914,428,270 195,776,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 171,638,389,144 111,512,665,276 78,760,806,588 70,680,101,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,932,175,140 16,367,077,288 14,902,935,248 12,600,282,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 137,706,214,004 95,145,587,988 63,857,871,340 58,079,818,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 137,706,214,004 95,145,587,988 61,777,267,471 58,079,818,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,080,603,869
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,277
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.