MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,403,083,161,736 1,698,702,404,933 1,870,437,368,439 1,880,826,934,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,397,573,162 30,620,131,443 80,862,417,817 197,909,803,036
1. Tiền 19,397,573,162 30,620,131,443 80,862,417,817 197,909,803,036
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 320,000,000,000 302,000,000,000 439,000,000,000 484,689,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320,000,000,000 302,000,000,000 439,000,000,000 484,689,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 443,569,360,686 623,562,500,388 738,071,707,830 523,286,625,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 404,383,094,931 598,562,110,094 693,612,815,504 488,961,340,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,880,393,853 12,494,020,196 34,262,723,865 27,804,184,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,369,711,648 17,057,143,953 18,084,499,645 16,880,178,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,063,839,746 -4,550,773,855 -7,888,331,184 -10,359,078,813
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 591,576,423,825 704,448,645,743 563,060,121,737 661,038,904,204
1. Hàng tồn kho 607,259,980,817 720,132,202,735 578,743,678,729 678,695,995,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,683,556,992 -15,683,556,992 -15,683,556,992 -17,657,091,642
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,539,804,063 38,071,127,359 49,443,121,055 13,902,102,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,785,468,739 4,316,586,689 3,056,246,062 1,679,651,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,214,986,707 33,754,540,670 46,060,799,167 11,881,669,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,484,839,525 326,075,826 340,781,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,509,092
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 787,268,943,819 774,950,876,820 713,777,495,307 640,266,183,619
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 624,940,366,795 600,896,807,435 584,623,595,610 608,313,281,957
1. Tài sản cố định hữu hình 622,021,046,293 598,235,321,123 582,219,943,488 595,631,174,793
- Nguyên giá 1,259,980,573,510 1,264,527,682,753 1,276,745,164,001 1,320,470,996,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -637,959,527,217 -666,292,361,630 -694,525,220,513 -724,839,821,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,919,320,502 2,661,486,312 2,403,652,122 12,682,107,164
- Nguyên giá 5,898,098,163 5,898,098,163 5,898,098,163 16,744,598,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,978,777,661 -3,236,611,851 -3,494,446,041 -4,062,491,303
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,196,092,579 29,074,291,914 39,239,785,989 2,325,937,842
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,196,092,579 29,074,291,914 39,239,785,989 2,325,937,842
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,132,484,445 44,979,777,471 39,914,113,708 29,626,963,820
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,132,484,445 44,979,777,471 39,914,113,708 29,626,963,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,190,352,105,555 2,473,653,281,753 2,584,214,863,746 2,521,093,118,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,386,539,097,022 1,578,845,142,289 1,556,382,961,159 1,586,473,707,849
I. Nợ ngắn hạn 1,107,509,051,360 1,328,015,506,245 1,345,612,548,616 1,501,304,013,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,627,575,039 174,840,272,867 194,176,731,333 161,351,255,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,848,132,127 5,810,691,204 77,869,906,440 48,890,368,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,410,907,585 27,201,765,968 56,251,942,242 26,658,312,529
4. Phải trả người lao động 223,839,811,080 263,635,972,291 337,505,053,169 340,821,321,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,471,542,518 52,977,417,575 64,276,683,496 137,121,192,258
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,431,283,189 53,041,687,092 63,699,723,251 51,400,215,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 566,594,042,435 719,317,982,257 523,325,900,785 709,761,868,062
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,627,777,217 9,907,736,821 7,716,627,730 5,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,657,980,170 21,281,980,170 20,789,980,170 20,299,480,170
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 279,030,045,662 250,829,636,044 210,770,412,543 85,169,694,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279,030,045,662 250,829,636,044 210,770,412,543 85,169,694,186
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 803,813,008,533 894,808,139,464 1,027,831,902,587 934,619,410,611
I. Vốn chủ sở hữu 803,700,232,085 894,749,872,108 1,027,668,635,231 934,456,143,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,140,000,000 476,280,000,000 476,280,000,000 476,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,140,000,000 476,280,000,000 476,280,000,000 476,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 373,708
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,676,597,449 123,676,597,449 183,792,535,504 183,792,535,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636 1,972,416,636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 439,839,844,292 292,749,858,023 365,552,683,091 272,340,191,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,728,056,694 139,997,579,691 273,168,693,492 180,216,633,226
- LNST chưa phân phối kỳ này 391,111,787,598 152,752,278,332 92,383,989,599 92,123,557,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 71,000,000 71,000,000 71,000,000 71,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 112,776,448 58,267,356 163,267,356 163,267,356
1. Nguồn kinh phí 112,776,448 58,267,356 163,267,356 163,267,356
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,190,352,105,555 2,473,653,281,753 2,584,214,863,746 2,521,093,118,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.