TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,403,083,161,736 |
1,698,702,404,933 |
1,870,437,368,439 |
1,880,826,934,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,397,573,162 |
30,620,131,443 |
80,862,417,817 |
197,909,803,036 |
|
1. Tiền |
19,397,573,162 |
30,620,131,443 |
80,862,417,817 |
197,909,803,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
320,000,000,000 |
302,000,000,000 |
439,000,000,000 |
484,689,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000,000 |
302,000,000,000 |
439,000,000,000 |
484,689,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
443,569,360,686 |
623,562,500,388 |
738,071,707,830 |
523,286,625,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
404,383,094,931 |
598,562,110,094 |
693,612,815,504 |
488,961,340,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,880,393,853 |
12,494,020,196 |
34,262,723,865 |
27,804,184,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,369,711,648 |
17,057,143,953 |
18,084,499,645 |
16,880,178,414 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,063,839,746 |
-4,550,773,855 |
-7,888,331,184 |
-10,359,078,813 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
591,576,423,825 |
704,448,645,743 |
563,060,121,737 |
661,038,904,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
607,259,980,817 |
720,132,202,735 |
578,743,678,729 |
678,695,995,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,683,556,992 |
-15,683,556,992 |
-15,683,556,992 |
-17,657,091,642 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,539,804,063 |
38,071,127,359 |
49,443,121,055 |
13,902,102,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,785,468,739 |
4,316,586,689 |
3,056,246,062 |
1,679,651,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,214,986,707 |
33,754,540,670 |
46,060,799,167 |
11,881,669,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,484,839,525 |
|
326,075,826 |
340,781,750 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
54,509,092 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
787,268,943,819 |
774,950,876,820 |
713,777,495,307 |
640,266,183,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
624,940,366,795 |
600,896,807,435 |
584,623,595,610 |
608,313,281,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
622,021,046,293 |
598,235,321,123 |
582,219,943,488 |
595,631,174,793 |
|
- Nguyên giá |
1,259,980,573,510 |
1,264,527,682,753 |
1,276,745,164,001 |
1,320,470,996,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-637,959,527,217 |
-666,292,361,630 |
-694,525,220,513 |
-724,839,821,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,919,320,502 |
2,661,486,312 |
2,403,652,122 |
12,682,107,164 |
|
- Nguyên giá |
5,898,098,163 |
5,898,098,163 |
5,898,098,163 |
16,744,598,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,978,777,661 |
-3,236,611,851 |
-3,494,446,041 |
-4,062,491,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,196,092,579 |
29,074,291,914 |
39,239,785,989 |
2,325,937,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,196,092,579 |
29,074,291,914 |
39,239,785,989 |
2,325,937,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,132,484,445 |
44,979,777,471 |
39,914,113,708 |
29,626,963,820 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,132,484,445 |
44,979,777,471 |
39,914,113,708 |
29,626,963,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,190,352,105,555 |
2,473,653,281,753 |
2,584,214,863,746 |
2,521,093,118,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,386,539,097,022 |
1,578,845,142,289 |
1,556,382,961,159 |
1,586,473,707,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,107,509,051,360 |
1,328,015,506,245 |
1,345,612,548,616 |
1,501,304,013,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,627,575,039 |
174,840,272,867 |
194,176,731,333 |
161,351,255,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,848,132,127 |
5,810,691,204 |
77,869,906,440 |
48,890,368,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,410,907,585 |
27,201,765,968 |
56,251,942,242 |
26,658,312,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
223,839,811,080 |
263,635,972,291 |
337,505,053,169 |
340,821,321,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,471,542,518 |
52,977,417,575 |
64,276,683,496 |
137,121,192,258 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,431,283,189 |
53,041,687,092 |
63,699,723,251 |
51,400,215,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
566,594,042,435 |
719,317,982,257 |
523,325,900,785 |
709,761,868,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,627,777,217 |
9,907,736,821 |
7,716,627,730 |
5,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,657,980,170 |
21,281,980,170 |
20,789,980,170 |
20,299,480,170 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,030,045,662 |
250,829,636,044 |
210,770,412,543 |
85,169,694,186 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
279,030,045,662 |
250,829,636,044 |
210,770,412,543 |
85,169,694,186 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
803,813,008,533 |
894,808,139,464 |
1,027,831,902,587 |
934,619,410,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
803,700,232,085 |
894,749,872,108 |
1,027,668,635,231 |
934,456,143,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,140,000,000 |
476,280,000,000 |
476,280,000,000 |
476,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,140,000,000 |
476,280,000,000 |
476,280,000,000 |
476,280,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
373,708 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,676,597,449 |
123,676,597,449 |
183,792,535,504 |
183,792,535,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
1,972,416,636 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
439,839,844,292 |
292,749,858,023 |
365,552,683,091 |
272,340,191,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,728,056,694 |
139,997,579,691 |
273,168,693,492 |
180,216,633,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
391,111,787,598 |
152,752,278,332 |
92,383,989,599 |
92,123,557,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
112,776,448 |
58,267,356 |
163,267,356 |
163,267,356 |
|
1. Nguồn kinh phí |
112,776,448 |
58,267,356 |
163,267,356 |
163,267,356 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,190,352,105,555 |
2,473,653,281,753 |
2,584,214,863,746 |
2,521,093,118,460 |
|