TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
340,578,709,768 |
158,146,762,008 |
129,979,614,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,843,351,333 |
3,065,655,459 |
27,383,158,260 |
|
1. Tiền |
|
7,843,351,333 |
3,065,655,459 |
27,383,158,260 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
97,441,198,967 |
56,106,735,684 |
37,819,644,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
59,749,025,841 |
48,306,222,186 |
40,971,820,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
65,345,227,954 |
62,518,790,509 |
61,047,423,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,397,635,618 |
10,257,258,555 |
775,935,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,050,690,446 |
-64,975,535,566 |
-64,975,535,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
223,474,087,563 |
94,776,884,825 |
60,500,384,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
223,474,087,563 |
175,245,078,056 |
140,968,577,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-80,468,193,231 |
-80,468,193,231 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,820,071,905 |
4,197,486,040 |
4,276,426,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
5,136,517,293 |
154,976,373 |
232,100,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,567,611,032 |
2,520,948,794 |
2,520,948,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,115,943,580 |
1,521,560,873 |
1,523,378,148 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
250,063,136,692 |
194,186,496,910 |
92,171,123,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
57,079,607,561 |
19,084,968,655 |
18,736,429,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
51,459,234,151 |
13,512,389,394 |
13,211,644,619 |
|
- Nguyên giá |
|
79,210,713,956 |
33,819,813,254 |
27,278,616,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,751,479,805 |
-20,307,423,860 |
-14,066,972,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,620,373,410 |
5,572,579,261 |
5,524,785,112 |
|
- Nguyên giá |
|
6,211,722,258 |
6,211,722,258 |
6,211,722,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-591,348,848 |
-639,142,997 |
-686,937,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
145,182,757,897 |
143,636,361,314 |
71,588,708,062 |
|
- Nguyên giá |
|
200,899,318,190 |
201,112,954,554 |
117,141,326,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,716,560,293 |
-57,476,593,240 |
-45,552,618,513 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,650,000 |
13,650,000 |
13,650,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
13,650,000 |
13,650,000 |
13,650,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
35,305,255,405 |
24,323,238,670 |
252,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
15,525,000,000 |
128,238,670 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
33,840,000,000 |
24,195,000,000 |
252,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-14,059,744,595 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,465,865,829 |
7,112,278,271 |
1,564,335,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,465,865,829 |
7,112,278,271 |
1,564,335,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
590,641,846,460 |
352,333,258,918 |
222,150,737,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
250,986,596,375 |
131,752,730,209 |
21,178,942,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
241,104,196,375 |
122,040,330,209 |
12,126,542,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,868,384,130 |
1,141,604,320 |
22,950,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,920,121,921 |
10,206,512,804 |
6,696,568,613 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,422,772,384 |
1,450,006,915 |
1,162,397,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
608,998,897 |
66,784,615 |
559,650,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
288,727,552 |
9,191,080,644 |
184,204,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
204,468,286,767 |
94,786,349,470 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
370,197,965 |
148,109,682 |
735,714,710 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,156,706,759 |
5,049,881,759 |
2,765,055,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
9,882,400,000 |
9,712,400,000 |
9,052,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,870,000,000 |
1,700,000,000 |
1,530,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,012,400,000 |
8,012,400,000 |
7,522,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
339,655,250,085 |
220,580,528,709 |
200,971,795,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
339,655,250,085 |
220,580,528,709 |
200,971,795,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
49,742,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
109,445,996,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
183,379,140 |
1,339,140 |
1,339,140 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-44,716,125,353 |
-163,608,806,729 |
-183,217,540,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-45,390,573,499 |
-164,283,254,875 |
-19,608,733,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
674,448,146 |
674,448,146 |
-163,608,806,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
590,641,846,460 |
352,333,258,918 |
222,150,737,519 |
|