MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,194,026,009 22,616,547,168 31,496,147,668 79,982,718,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,974,745 4,301,858 6,775,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,097,051,264 22,612,245,310 31,489,372,668 79,982,718,104
4. Giá vốn hàng bán 27,528,403,149 21,153,893,978 30,167,483,792 78,553,004,296
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,568,648,115 1,458,351,332 1,321,888,876 1,429,713,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,585,810,709 482,834,404 756,190,502 577,237,291
7. Chi phí tài chính 1,055,715,761 764,777,458 699,169,277 405,805,031
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,055,715,761 764,777,458 699,169,277 405,805,031
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,476,503 100,985,649 30,099,999 17,499,999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,007,484,832 724,050,571 384,671,864 807,952,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,978,781,728 351,372,058 964,138,238 775,693,880
12. Thu nhập khác 16,455,866,503 5,444,007,273 8,843,290,000 466,598,883
13. Chi phí khác 13,467,163,307 4,484,111,533 8,924,096,902 410,124,767
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,988,703,196 959,895,740 -80,806,902 56,474,116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,967,484,924 1,311,267,798 883,331,336 832,167,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,303,654,117 262,253,560 85,734,774 203,572,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,663,830,807 1,049,014,238 797,596,562 628,595,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,663,830,807 1,049,014,238 797,596,562 628,595,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,333 68 51 37
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.