1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,194,026,009 |
22,616,547,168 |
31,496,147,668 |
79,982,718,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
96,974,745 |
4,301,858 |
6,775,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,097,051,264 |
22,612,245,310 |
31,489,372,668 |
79,982,718,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,528,403,149 |
21,153,893,978 |
30,167,483,792 |
78,553,004,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,568,648,115 |
1,458,351,332 |
1,321,888,876 |
1,429,713,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,585,810,709 |
482,834,404 |
756,190,502 |
577,237,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,055,715,761 |
764,777,458 |
699,169,277 |
405,805,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,055,715,761 |
764,777,458 |
699,169,277 |
405,805,031 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,476,503 |
100,985,649 |
30,099,999 |
17,499,999 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,007,484,832 |
724,050,571 |
384,671,864 |
807,952,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,978,781,728 |
351,372,058 |
964,138,238 |
775,693,880 |
|
12. Thu nhập khác |
16,455,866,503 |
5,444,007,273 |
8,843,290,000 |
466,598,883 |
|
13. Chi phí khác |
13,467,163,307 |
4,484,111,533 |
8,924,096,902 |
410,124,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,988,703,196 |
959,895,740 |
-80,806,902 |
56,474,116 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,967,484,924 |
1,311,267,798 |
883,331,336 |
832,167,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,303,654,117 |
262,253,560 |
85,734,774 |
203,572,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,663,830,807 |
1,049,014,238 |
797,596,562 |
628,595,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,663,830,807 |
1,049,014,238 |
797,596,562 |
628,595,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,333 |
68 |
51 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|