MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,592,840,673 25,639,389,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 343,147,427
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,592,840,673 25,296,241,727
4. Giá vốn hàng bán 33,493,463,145 20,994,799,478
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,377,528 4,301,442,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 272,252,068 366,054,092
7. Chi phí tài chính 1,184,376,408 947,213,316
- Trong đó: Chi phí lãi vay 947,213,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,542,238 335,754,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,044,436,086 305,613,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,969,725,136 3,078,914,937
12. Thu nhập khác 120,068,536 5,186,000,000
13. Chi phí khác 154,487,980 4,460,809,521
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -34,419,444 725,190,479
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,004,144,580 3,804,105,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -383,233,833 783,703,110
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,620,910,747 3,020,402,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,620,910,747 3,020,402,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -104 194
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.