1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,592,840,673 |
|
|
25,639,389,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
343,147,427 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,592,840,673 |
|
|
25,296,241,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,493,463,145 |
|
|
20,994,799,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,377,528 |
|
|
4,301,442,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,252,068 |
|
|
366,054,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,184,376,408 |
|
|
947,213,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
947,213,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,542,238 |
|
|
335,754,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,044,436,086 |
|
|
305,613,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,969,725,136 |
|
|
3,078,914,937 |
|
12. Thu nhập khác |
120,068,536 |
|
|
5,186,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
154,487,980 |
|
|
4,460,809,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,419,444 |
|
|
725,190,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,004,144,580 |
|
|
3,804,105,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-383,233,833 |
|
|
783,703,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,620,910,747 |
|
|
3,020,402,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,620,910,747 |
|
|
3,020,402,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-104 |
|
|
194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|