TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
185,583,851,374 |
185,087,299,933 |
184,935,376,526 |
184,819,059,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247,533,272 |
43,877,622 |
55,041,806 |
40,157,985 |
|
1. Tiền |
247,533,272 |
43,877,622 |
55,041,806 |
40,157,985 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,306,646,803 |
148,047,905,735 |
147,880,702,917 |
147,778,550,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,118,065,650 |
16,118,065,650 |
16,118,065,650 |
16,118,065,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,465,592,502 |
5,465,592,502 |
5,465,592,502 |
5,509,592,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,066,680,000 |
25,771,680,000 |
25,575,680,000 |
25,405,680,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,534,107,470 |
98,643,578,468 |
101,599,163,584 |
101,623,010,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,926,787,934 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,154,723 |
|
4,115,227 |
4,835,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,330,682 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,824,041 |
|
115,227 |
4,835,227 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
4,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,701,193,119 |
12,052,980,271 |
12,021,329,714 |
11,989,879,919 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,969,347,944 |
575,564,589 |
546,314,589 |
517,064,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,969,347,944 |
575,564,589 |
546,314,589 |
517,064,589 |
|
- Nguyên giá |
4,476,280,000 |
1,201,400,000 |
1,201,400,000 |
1,201,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,506,932,056 |
-625,835,411 |
-655,085,411 |
-684,335,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,714,285,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,714,285,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
11,464,425,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,559,461 |
12,989,968 |
10,589,411 |
8,389,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,559,461 |
12,989,968 |
10,589,411 |
8,389,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
204,285,044,493 |
197,140,280,204 |
196,956,706,240 |
196,808,939,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,158,915,966 |
10,292,890,972 |
10,191,976,606 |
10,200,375,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,631,992,893 |
10,292,890,972 |
10,191,976,606 |
10,200,375,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,647,161,278 |
8,647,161,278 |
8,647,161,278 |
8,647,161,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
524,652,349 |
524,652,349 |
524,652,349 |
524,652,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
754,500 |
101,021,366 |
1,509,000 |
1,509,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,812,208 |
19,829,250 |
20,000,250 |
26,100,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
510,684,829 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,649,800 |
18,948,800 |
17,375,800 |
19,674,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,909,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,526,923,073 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,526,923,073 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,126,128,527 |
186,847,389,232 |
186,764,729,634 |
186,608,564,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,126,128,527 |
186,847,389,232 |
186,764,729,634 |
186,608,564,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,891,932,669 |
14,613,193,374 |
14,530,533,776 |
14,374,368,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,349,166,143 |
16,241,098,812 |
14,613,193,374 |
14,613,193,374 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,241,098,812 |
-1,627,905,438 |
-382,189,857 |
-238,825,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
204,285,044,493 |
197,140,280,204 |
196,956,706,240 |
196,808,939,832 |
|