MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,254,915,102 185,912,510,986 188,369,232,213 187,836,253,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,934,552 62,812,536 102,058,302 61,651,427
1. Tiền 43,934,552 62,812,536 102,058,302 61,651,427
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,186,294,977 148,825,444,778 151,258,318,267 150,761,509,052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,689,716,478 18,328,866,279 18,016,065,650 17,449,065,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,496,692,502 5,496,692,502 5,465,592,502 5,465,592,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,500,000,000 24,500,000,000 27,280,680,000 27,280,680,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,450,896,882 98,450,896,882 101,373,778,934 101,443,969,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819 -877,798,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,926,787,934 2,926,787,934
IV. Hàng tồn kho 36,987,055,316 36,987,055,316 36,995,516,576 36,995,516,576
1. Hàng tồn kho 36,987,055,316 36,987,055,316 36,995,516,576 36,995,516,576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,630,257 37,198,356 13,339,068 17,576,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,258,658 12,862,249 13,339,068 15,910,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,272,370 24,236,878 1,666,024
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,229 99,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,902,139,500 24,290,110,225 19,068,516,376 18,935,611,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,769,793,044 7,369,403,069 2,302,713,938 2,191,591,940
1. Tài sản cố định hữu hình 7,769,793,044 7,369,403,069 2,302,713,938 2,191,591,940
- Nguyên giá 14,096,201,364 14,096,201,364 4,476,280,000 4,476,280,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,326,408,320 -6,726,798,295 -2,173,566,062 -2,284,688,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714 16,714,285,714
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 418,060,742 206,421,442 51,516,724 29,734,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 418,060,742 206,421,442 51,516,724 29,734,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,157,054,602 210,202,621,211 207,437,748,589 206,771,865,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,552,215,204 24,698,577,013 18,964,553,328 18,678,760,261
I. Nợ ngắn hạn 24,157,689,774 20,296,033,083 16,437,630,255 16,151,837,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,867,161,278 8,867,161,278 8,647,161,278 8,647,161,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 205,585,548 401,652,349 401,652,349 524,652,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,814,500 3,426,000 596,023,421 401,014,341
4. Phải trả người lao động 39,265,700 161,463,254 61,498,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 748,919,058 9,956,358 199,530,278 358,038,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,985,000 32,225,200 12,985,000 19,194,800
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,292,680,761 9,838,870,715 5,599,000,000 5,159,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981,277,929 981,277,929 981,277,929 981,277,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,394,525,430 4,402,543,930 2,526,923,073 2,526,923,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 113,981,339 402,769,070
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,280,544,091 3,999,774,860 2,526,923,073 2,526,923,073
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,604,839,398 185,504,044,198 188,473,195,261 188,093,104,813
I. Vốn chủ sở hữu 186,604,839,398 185,504,044,198 188,473,195,261 188,093,104,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000 171,071,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858 1,162,555,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,370,643,540 13,269,848,340 16,238,999,403 15,858,908,955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,785,595,403 -2,886,390,603 82,760,460 -382,189,857
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,156,238,943 16,156,238,943 16,156,238,943 16,241,098,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,157,054,602 210,202,621,211 207,437,748,589 206,771,865,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.