TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,254,915,102 |
185,912,510,986 |
188,369,232,213 |
187,836,253,217 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,934,552 |
62,812,536 |
102,058,302 |
61,651,427 |
|
1. Tiền |
43,934,552 |
62,812,536 |
102,058,302 |
61,651,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,186,294,977 |
148,825,444,778 |
151,258,318,267 |
150,761,509,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,689,716,478 |
18,328,866,279 |
18,016,065,650 |
17,449,065,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,496,692,502 |
5,496,692,502 |
5,465,592,502 |
5,465,592,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
27,280,680,000 |
27,280,680,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,450,896,882 |
98,450,896,882 |
101,373,778,934 |
101,443,969,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
-877,798,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,926,787,934 |
2,926,787,934 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,987,055,316 |
36,987,055,316 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,987,055,316 |
36,987,055,316 |
36,995,516,576 |
36,995,516,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,630,257 |
37,198,356 |
13,339,068 |
17,576,162 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,258,658 |
12,862,249 |
13,339,068 |
15,910,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,272,370 |
24,236,878 |
|
1,666,024 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
99,229 |
99,229 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,902,139,500 |
24,290,110,225 |
19,068,516,376 |
18,935,611,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,769,793,044 |
7,369,403,069 |
2,302,713,938 |
2,191,591,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,769,793,044 |
7,369,403,069 |
2,302,713,938 |
2,191,591,940 |
|
- Nguyên giá |
14,096,201,364 |
14,096,201,364 |
4,476,280,000 |
4,476,280,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,326,408,320 |
-6,726,798,295 |
-2,173,566,062 |
-2,284,688,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
16,714,285,714 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
418,060,742 |
206,421,442 |
51,516,724 |
29,734,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
418,060,742 |
206,421,442 |
51,516,724 |
29,734,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,157,054,602 |
210,202,621,211 |
207,437,748,589 |
206,771,865,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,552,215,204 |
24,698,577,013 |
18,964,553,328 |
18,678,760,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,157,689,774 |
20,296,033,083 |
16,437,630,255 |
16,151,837,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,867,161,278 |
8,867,161,278 |
8,647,161,278 |
8,647,161,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
205,585,548 |
401,652,349 |
401,652,349 |
524,652,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,814,500 |
3,426,000 |
596,023,421 |
401,014,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,265,700 |
161,463,254 |
|
61,498,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
748,919,058 |
9,956,358 |
199,530,278 |
358,038,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,985,000 |
32,225,200 |
12,985,000 |
19,194,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,292,680,761 |
9,838,870,715 |
5,599,000,000 |
5,159,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
981,277,929 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,394,525,430 |
4,402,543,930 |
2,526,923,073 |
2,526,923,073 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
113,981,339 |
402,769,070 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,280,544,091 |
3,999,774,860 |
2,526,923,073 |
2,526,923,073 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,604,839,398 |
185,504,044,198 |
188,473,195,261 |
188,093,104,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,604,839,398 |
185,504,044,198 |
188,473,195,261 |
188,093,104,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
171,071,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
1,162,555,858 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,370,643,540 |
13,269,848,340 |
16,238,999,403 |
15,858,908,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,785,595,403 |
-2,886,390,603 |
82,760,460 |
-382,189,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,156,238,943 |
16,156,238,943 |
16,156,238,943 |
16,241,098,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,157,054,602 |
210,202,621,211 |
207,437,748,589 |
206,771,865,074 |
|