1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,229,488,857,738 |
3,666,754,582,649 |
3,809,619,195,447 |
2,843,646,721,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,318,367,375 |
19,292,756,890 |
27,493,067,188 |
51,103,242,575 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,206,170,490,363 |
3,647,461,825,759 |
3,782,126,128,259 |
2,792,543,479,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,955,857,740,674 |
3,247,669,377,331 |
3,436,632,685,872 |
2,397,837,702,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
250,312,749,689 |
399,792,448,428 |
345,493,442,387 |
394,705,776,949 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,716,964,643 |
33,312,032,197 |
36,032,836,771 |
27,234,624,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,862,950,738 |
64,616,574,784 |
57,304,124,119 |
47,492,122,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,862,950,738 |
64,616,574,784 |
57,304,124,119 |
47,492,122,476 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
111,509,226,683 |
157,081,031,527 |
137,792,728,082 |
121,443,554,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,590,607,906 |
28,575,108,999 |
33,893,269,790 |
28,169,747,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,795,723,055 |
167,731,128,297 |
158,422,058,840 |
219,140,083,659 |
|
12. Thu nhập khác |
1,450,916,303 |
1,558,711,726 |
2,596,345,138 |
1,903,733,903 |
|
13. Chi phí khác |
154,971,045 |
269,723,561 |
15,720,541,446 |
79,750,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,295,945,258 |
1,288,988,165 |
-13,124,196,308 |
1,823,982,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,091,668,313 |
169,020,116,462 |
145,297,862,532 |
220,964,066,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,885,791,292 |
32,547,749,397 |
9,560,934,317 |
25,396,455,722 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,171,894,010 |
|
2,310,007,588 |
-8,897,978,239 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,033,983,011 |
136,472,367,065 |
133,426,920,627 |
204,465,589,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,972,922,096 |
131,864,177,632 |
114,496,654,850 |
165,095,946,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,901 |
1,645 |
2,372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|