1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
31,387,527,022,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
31,387,527,022,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
18,971,138,809,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
12,416,388,212,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
|
528,070,198,437 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
19,241,871,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
1,248,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
4,543,774,073,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
1,344,833,190,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
7,036,609,275,573 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
12,141,479,578 |
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
3,717,199,104 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
|
|
|
8,424,280,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
|
|
7,045,033,556,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
1,563,799,006,842 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
5,481,234,549,205 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
|
5,481,234,549,205 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|