MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,189,273,451 133,099,666,226 126,191,620,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,116,298 39,445,734 43,567,864
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,157,157,153 167,636,580,654 133,060,220,492 126,148,052,589
4. Giá vốn hàng bán 148,419,495,479 139,490,486,394 114,326,799,191 102,134,029,774
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,737,661,674 28,146,094,260 18,733,421,301 24,014,022,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,248,601 1,300,436,431 2,221,145,230 2,577,448,780
7. Chi phí tài chính 12,455,748,786 12,059,798,253 12,469,159,744 11,233,655,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,091,439,207 12,044,747,753 12,334,081,766 11,646,175,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,363,450,235 7,003,321,339 7,172,718,847 6,676,620,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,521,547,462 9,769,569,634 11,066,947,330 10,038,524,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -264,836,208 613,841,465 -9,754,259,390 -1,357,329,891
12. Thu nhập khác 15,148,871,623 6,526,552,621 11,871,683,185 2,350,109,866
13. Chi phí khác 11,491,780,450 4,303,018,806 8,441,798,593 1,310,999,569
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,657,091,173 2,223,533,815 3,429,884,592 1,039,110,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,392,254,965 2,837,375,280 -6,324,374,798 -318,219,594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,392,254,965 2,837,375,280 -6,324,374,798 -318,219,594
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,392,158,080 2,839,080,216 -6,324,374,798 -136,023,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 96,885 -1,704,936 -182,196,572
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 447 306 -15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.