MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,659,054,343 176,189,273,451 133,099,666,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,773,948 32,116,298 39,445,734
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,634,280,395 176,157,157,153 167,636,580,654 133,060,220,492
4. Giá vốn hàng bán 157,778,596,666 148,419,495,479 139,490,486,394 114,326,799,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,855,683,729 27,737,661,674 28,146,094,260 18,733,421,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 672,175,251 338,248,601 1,300,436,431 2,221,145,230
7. Chi phí tài chính 13,106,386,879 12,455,748,786 12,059,798,253 12,469,159,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,922,009,593 13,091,439,207 12,044,747,753 12,334,081,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,509,933,102 7,363,450,235 7,003,321,339 7,172,718,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,093,935,831 8,521,547,462 9,769,569,634 11,066,947,330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 817,603,168 -264,836,208 613,841,465 -9,754,259,390
12. Thu nhập khác 6,159,273,932 15,148,871,623 6,526,552,621 11,871,683,185
13. Chi phí khác 3,170,755,466 11,491,780,450 4,303,018,806 8,441,798,593
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,988,518,466 3,657,091,173 2,223,533,815 3,429,884,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,806,121,634 3,392,254,965 2,837,375,280 -6,324,374,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 761,224,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,044,897,307 3,392,254,965 2,837,375,280 -6,324,374,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,044,293,516 3,392,158,080 2,839,080,216 -6,324,374,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 603,791 96,885 -1,704,936
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 328 447 306
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.