1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
399,303,866,039 |
459,714,869,053 |
|
665,803,497,849 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
193,352,244 |
115,706,977 |
|
100,063,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
399,110,513,795 |
459,599,162,076 |
|
665,703,434,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,276,562,081 |
371,800,128,368 |
|
560,076,570,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,833,951,714 |
87,799,033,708 |
|
105,626,864,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
627,851,130 |
1,022,170,570 |
|
2,296,171,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,696,307,587 |
31,941,249,879 |
|
47,775,262,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,696,307,587 |
31,941,249,879 |
|
47,505,972,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,718,970,344 |
15,762,134,810 |
|
19,400,154,654 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,750,017,864 |
30,108,424,357 |
|
41,720,419,965 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,031,946,311 |
9,120,488,228 |
|
-972,800,879 |
|
12. Thu nhập khác |
31,536,873,232 |
43,366,364,655 |
|
13,374,825,726 |
|
13. Chi phí khác |
19,268,381,011 |
34,205,370,057 |
|
4,048,615,442 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,268,492,221 |
9,160,994,598 |
|
9,326,210,284 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,300,438,532 |
18,281,482,826 |
|
8,353,409,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,933,838,093 |
4,322,287,945 |
|
2,220,300,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
240,467,321 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,126,133,118 |
13,959,194,881 |
|
6,133,108,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,305,428,309 |
13,478,437,977 |
|
6,563,581,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-430,473,369 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,649 |
1,453 |
|
612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|