MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Mai Linh Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 347,770,561,749 376,119,470,489 399,303,866,039 459,714,869,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64,699,114 121,385,184 193,352,244 115,706,977
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,705,862,635 375,998,085,305 399,110,513,795 459,599,162,076
4. Giá vốn hàng bán 265,666,798,535 294,959,864,407 308,276,562,081 371,800,128,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,039,064,100 81,038,220,898 90,833,951,714 87,799,033,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,477,244,879 3,364,771,632 627,851,130 1,022,170,570
7. Chi phí tài chính 40,877,377,803 37,870,945,519 26,696,307,587 31,941,249,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,877,377,803 37,870,945,519 26,696,307,587 31,941,249,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,281,946,508 12,767,838,826 14,718,970,344 15,762,134,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,241,355,528 31,429,159,404 32,750,017,864 30,108,424,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,764,015,944 -615,406,679 7,031,946,311 9,120,488,228
12. Thu nhập khác 12,731,992,238 18,846,464,967 31,536,873,232 43,366,364,655
13. Chi phí khác 10,445,640,019 13,311,561,951 19,268,381,011 34,205,370,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,286,352,219 5,534,903,016 12,268,492,221 9,160,994,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,050,368,163 4,919,496,337 19,300,438,532 18,281,482,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,010,412,868 2,428,331,922 4,933,838,093 4,322,287,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -333,737,828 -60,281,537 240,467,321
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,373,693,123 2,551,445,952 14,126,133,118 13,959,194,881
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,916,391,393 3,818,127,179 13,305,428,309 13,478,437,977
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 986 526 1,649 1,453
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.