1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,770,561,749 |
376,119,470,489 |
399,303,866,039 |
459,714,869,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,699,114 |
121,385,184 |
193,352,244 |
115,706,977 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,705,862,635 |
375,998,085,305 |
399,110,513,795 |
459,599,162,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
265,666,798,535 |
294,959,864,407 |
308,276,562,081 |
371,800,128,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,039,064,100 |
81,038,220,898 |
90,833,951,714 |
87,799,033,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,477,244,879 |
3,364,771,632 |
627,851,130 |
1,022,170,570 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,877,377,803 |
37,870,945,519 |
26,696,307,587 |
31,941,249,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,877,377,803 |
37,870,945,519 |
26,696,307,587 |
31,941,249,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,281,946,508 |
12,767,838,826 |
14,718,970,344 |
15,762,134,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,241,355,528 |
31,429,159,404 |
32,750,017,864 |
30,108,424,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,764,015,944 |
-615,406,679 |
7,031,946,311 |
9,120,488,228 |
|
12. Thu nhập khác |
12,731,992,238 |
18,846,464,967 |
31,536,873,232 |
43,366,364,655 |
|
13. Chi phí khác |
10,445,640,019 |
13,311,561,951 |
19,268,381,011 |
34,205,370,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,286,352,219 |
5,534,903,016 |
12,268,492,221 |
9,160,994,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,050,368,163 |
4,919,496,337 |
19,300,438,532 |
18,281,482,826 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,010,412,868 |
2,428,331,922 |
4,933,838,093 |
4,322,287,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-333,737,828 |
-60,281,537 |
240,467,321 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,373,693,123 |
2,551,445,952 |
14,126,133,118 |
13,959,194,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,916,391,393 |
3,818,127,179 |
13,305,428,309 |
13,478,437,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
986 |
526 |
1,649 |
1,453 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|