MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,940,853,013 129,732,021,058 163,191,390,877 171,143,255,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,338,567,699 6,565,928,513 7,167,813,728 9,016,732,998
1. Tiền 6,565,928,513 7,167,813,728 9,016,732,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,922,614,583 104,426,965,516 139,031,907,299 146,120,769,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,749,986,461 51,412,209,254 55,418,738,003 9,556,972,184
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,206,341,998 5,727,876,468 14,557,695,108 6,028,773,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 710,000,000 1,131,740,027 5,781,234,577
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,405,750,038 52,304,603,681 71,470,916,686 138,731,701,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,149,463,914 -6,149,463,914 -8,196,677,075 -8,196,677,075
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,076,390,835 5,115,286,508 4,913,072,615 4,744,195,956
1. Hàng tồn kho 6,156,659,524 5,165,890,249 4,963,676,356 4,794,799,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,268,689 -50,603,741 -50,603,741 -50,603,741
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,603,279,896 13,623,840,521 12,078,597,235 11,261,556,969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,818,938,462 10,828,266,721 8,706,043,053 9,312,124,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,533,076,473 2,357,840,747 2,973,598,381 1,194,959,530
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 251,264,961 437,733,053 398,955,801 369,276,426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 385,196,520
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 737,566,045,829 757,320,312,208 723,161,386,561 753,232,283,754
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,863,354,789 2,841,662,571 4,541,369,625 9,893,301,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,382,261
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 908,127,153 2,111,033,542 8,652,175,752
6. Phải thu dài hạn khác 3,955,227,636 2,841,662,571 2,390,953,822 1,241,126,220
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 677,544,897,452 693,011,380,525 660,235,927,014 672,922,225,387
1. Tài sản cố định hữu hình 654,972,570,752 670,439,053,825 637,663,600,314 650,349,898,687
- Nguyên giá 980,210,904,098 997,266,415,361 985,687,256,491 1,034,866,609,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,238,333,346 -326,827,361,536 -348,023,656,177 -384,516,710,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700
- Nguyên giá 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700 22,572,326,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,923,346,634 5,384,031,718 9,487,414,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,923,346,634 5,384,031,718 9,487,414,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,189,114,176 38,189,114,176 38,189,114,176 37,509,114,176
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,509,114,176 37,509,114,176 37,509,114,176 37,509,114,176
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 680,000,000 680,000,000 680,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,968,679,412 16,354,808,302 14,810,944,028 23,420,227,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,844,887,562 11,520,157,077 10,265,433,427 11,214,639,114
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,123,791,850 4,834,651,225 4,545,510,601 12,205,588,547
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 870,506,898,842 887,052,333,266 886,352,777,438 924,375,539,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 759,610,881,927 772,703,037,229 777,587,213,567 820,701,743,114
I. Nợ ngắn hạn 192,318,648,943 185,207,740,115 174,754,196,998 213,521,863,468
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,198,843,246 32,029,922,250 28,434,674,473 29,778,287,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 788,614,597 827,488,515 140,565,785 52,931,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,026,886,230 10,937,906,532 15,167,958,504 13,659,039,905
4. Phải trả người lao động 13,484,051,036 18,167,382,714 11,675,374,060 11,741,536,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,785,476,313 4,104,431,715 6,624,173,928 7,884,019,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46,892,642 101,438,100 231,390,526 239,842,009
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,666,443,971 20,598,796,224 23,041,470,810 33,686,003,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,652,172,908 98,151,206,065 89,117,230,912 116,183,959,962
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -330,732,000 289,168,000 321,358,000 296,243,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,292,232,984 587,495,297,114 602,833,016,569 607,179,879,646
1. Phải trả người bán dài hạn 1,869,535,033 1,428,503,865 1,293,750,000 1,181,250,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,518,750,000 1,406,250,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,765,167,573 179,122,177,349 204,542,062,622 228,778,320,160
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 408,080,845,628 405,482,651,400 396,941,489,447 377,164,594,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 57,934,750 55,714,500 55,714,500 55,714,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,896,016,915 114,349,296,037 108,765,563,871 103,673,795,909
I. Vốn chủ sở hữu 110,896,016,915 114,349,296,037 108,765,563,871 103,673,795,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000 92,792,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 289,330,000 289,330,000 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 229,528,916 229,528,915 229,528,916 229,528,916
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,575,721,279 21,030,692,022 15,447,130,450 8,796,078,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,725,992,538 7,196,072,991 7,668,143,479 932,735,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,849,728,741 13,834,619,031 7,778,986,971 7,863,342,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,826,720 7,135,100 6,964,505 1,566,248,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 870,506,898,842 887,052,333,266 886,352,777,438 924,375,539,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.