TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,940,853,013 |
129,732,021,058 |
163,191,390,877 |
171,143,255,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,338,567,699 |
6,565,928,513 |
7,167,813,728 |
9,016,732,998 |
|
1. Tiền |
|
6,565,928,513 |
7,167,813,728 |
9,016,732,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,922,614,583 |
104,426,965,516 |
139,031,907,299 |
146,120,769,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,749,986,461 |
51,412,209,254 |
55,418,738,003 |
9,556,972,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,206,341,998 |
5,727,876,468 |
14,557,695,108 |
6,028,773,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
710,000,000 |
1,131,740,027 |
5,781,234,577 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,405,750,038 |
52,304,603,681 |
71,470,916,686 |
138,731,701,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,149,463,914 |
-6,149,463,914 |
-8,196,677,075 |
-8,196,677,075 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,076,390,835 |
5,115,286,508 |
4,913,072,615 |
4,744,195,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,156,659,524 |
5,165,890,249 |
4,963,676,356 |
4,794,799,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,268,689 |
-50,603,741 |
-50,603,741 |
-50,603,741 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,603,279,896 |
13,623,840,521 |
12,078,597,235 |
11,261,556,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,818,938,462 |
10,828,266,721 |
8,706,043,053 |
9,312,124,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,533,076,473 |
2,357,840,747 |
2,973,598,381 |
1,194,959,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
251,264,961 |
437,733,053 |
398,955,801 |
369,276,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
385,196,520 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
737,566,045,829 |
757,320,312,208 |
723,161,386,561 |
753,232,283,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,863,354,789 |
2,841,662,571 |
4,541,369,625 |
9,893,301,972 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
39,382,261 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
908,127,153 |
|
2,111,033,542 |
8,652,175,752 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,955,227,636 |
2,841,662,571 |
2,390,953,822 |
1,241,126,220 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
677,544,897,452 |
693,011,380,525 |
660,235,927,014 |
672,922,225,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
654,972,570,752 |
670,439,053,825 |
637,663,600,314 |
650,349,898,687 |
|
- Nguyên giá |
980,210,904,098 |
997,266,415,361 |
985,687,256,491 |
1,034,866,609,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,238,333,346 |
-326,827,361,536 |
-348,023,656,177 |
-384,516,710,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Nguyên giá |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
22,572,326,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,923,346,634 |
5,384,031,718 |
9,487,414,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,923,346,634 |
5,384,031,718 |
9,487,414,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,189,114,176 |
38,189,114,176 |
38,189,114,176 |
37,509,114,176 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,509,114,176 |
37,509,114,176 |
37,509,114,176 |
37,509,114,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
680,000,000 |
680,000,000 |
680,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,968,679,412 |
16,354,808,302 |
14,810,944,028 |
23,420,227,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,844,887,562 |
11,520,157,077 |
10,265,433,427 |
11,214,639,114 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,123,791,850 |
4,834,651,225 |
4,545,510,601 |
12,205,588,547 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
870,506,898,842 |
887,052,333,266 |
886,352,777,438 |
924,375,539,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
759,610,881,927 |
772,703,037,229 |
777,587,213,567 |
820,701,743,114 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,318,648,943 |
185,207,740,115 |
174,754,196,998 |
213,521,863,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,198,843,246 |
32,029,922,250 |
28,434,674,473 |
29,778,287,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
788,614,597 |
827,488,515 |
140,565,785 |
52,931,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,026,886,230 |
10,937,906,532 |
15,167,958,504 |
13,659,039,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,484,051,036 |
18,167,382,714 |
11,675,374,060 |
11,741,536,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,785,476,313 |
4,104,431,715 |
6,624,173,928 |
7,884,019,582 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,892,642 |
101,438,100 |
231,390,526 |
239,842,009 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,666,443,971 |
20,598,796,224 |
23,041,470,810 |
33,686,003,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,652,172,908 |
98,151,206,065 |
89,117,230,912 |
116,183,959,962 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-330,732,000 |
289,168,000 |
321,358,000 |
296,243,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
567,292,232,984 |
587,495,297,114 |
602,833,016,569 |
607,179,879,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,869,535,033 |
1,428,503,865 |
1,293,750,000 |
1,181,250,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,518,750,000 |
1,406,250,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
155,765,167,573 |
179,122,177,349 |
204,542,062,622 |
228,778,320,160 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
408,080,845,628 |
405,482,651,400 |
396,941,489,447 |
377,164,594,986 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
57,934,750 |
55,714,500 |
55,714,500 |
55,714,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,896,016,915 |
114,349,296,037 |
108,765,563,871 |
103,673,795,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,896,016,915 |
114,349,296,037 |
108,765,563,871 |
103,673,795,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
92,792,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
289,330,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
229,528,916 |
229,528,915 |
229,528,916 |
229,528,916 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,575,721,279 |
21,030,692,022 |
15,447,130,450 |
8,796,078,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,725,992,538 |
7,196,072,991 |
7,668,143,479 |
932,735,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,849,728,741 |
13,834,619,031 |
7,778,986,971 |
7,863,342,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,826,720 |
7,135,100 |
6,964,505 |
1,566,248,563 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
870,506,898,842 |
887,052,333,266 |
886,352,777,438 |
924,375,539,023 |
|