MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 66,751,940,601 76,615,337,704 40,011,073,538 48,453,600,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,179,231,498 5,145,300,446 7,507,553,617 6,037,406,782
1. Tiền 3,379,231,498 5,145,300,446 7,007,553,617 5,926,933,171
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 500,000,000 110,473,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,710,742,848 32,710,742,848 572,961,494
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,071,054,173 21,672,375,731 21,089,481,007 30,914,344,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,582,168,480 5,616,383,748 4,472,871,982 4,643,668,065
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,647,703,251 1,327,627,248 918,782,364 1,912,634,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,841,182,442 14,728,364,735 17,183,862,117 26,418,819,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,486,035,456 -2,060,776,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,228,024,060 12,391,321,565 6,399,230,580 2,912,283,321
1. Hàng tồn kho 9,423,048,993 12,586,346,498 10,817,228,831 2,992,552,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -195,024,933 -195,024,933 -4,417,998,251 -80,268,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,562,888,022 4,695,597,114 4,441,846,840 8,589,565,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,990,613,838 3,125,066,770 2,900,140,425 4,165,227,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,493,278,451 260,714,841 3,020,898,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,625 361,948,069 315,214,110 101,636,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,078,955,108 947,867,434 1,226,492,305 1,301,802,489
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,431,156,448 339,147,580,503 381,606,801,334 388,859,256,646
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 298,810,141,075 332,047,132,195 325,568,469,980 343,660,194,955
1. Tài sản cố định hữu hình 236,770,716,004 295,966,952,786 280,654,810,125 291,867,908,653
- Nguyên giá 304,292,249,331 398,777,780,930 420,158,747,131 459,746,974,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,521,533,327 -102,810,828,144 -139,503,937,006 -167,879,066,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,186,409,190
- Nguyên giá 3,559,227,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,372,818,080
3. Tài sản cố định vô hình 27,296,790,646 31,741,987,998 29,433,644,002 29,433,644,002
- Nguyên giá 27,308,628,307 31,801,176,309 29,433,644,002 29,433,644,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,837,661 -59,188,311
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,556,225,235 4,338,191,411 15,480,015,853 22,358,642,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,248,302,110 39,297,988,737
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,100,000,000 52,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,851,697,890 -12,802,011,263
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,843,069,386 3,862,208,891 4,091,496,397 3,742,246,677
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,649,669,386 3,525,471,063 3,694,477,032 3,585,694,633
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 333,737,828 394,019,365 153,552,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,183,097,049 415,762,918,207 421,617,874,872 437,312,857,066
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,865,873,949 314,250,549,457 322,177,617,047 328,477,984,714
I. Nợ ngắn hạn 142,591,939,623 159,202,077,535 167,404,964,321 155,677,656,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,524,658,454 9,038,369,727 10,263,474,216 20,686,838,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 685,320,000 33,842,100 189,770,719 54,962,511
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,558,495,262 5,329,375,581 7,112,040,673 5,337,344,600
4. Phải trả người lao động 5,442,777,617 7,304,729,395 6,474,778,958 7,780,135,969
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,521,616,637 2,565,567,042 2,351,697,825 3,190,280,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 152,897,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,273,934,326 155,048,471,922 154,772,652,726 172,800,328,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,180,594,429 46,353,946,910 59,592,635,712 58,642,700,677
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116,090,939,897 108,694,525,012 95,135,017,014 114,157,627,575
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,884,024,877 96,621,868,798 96,073,188,349 104,647,098,067
I. Vốn chủ sở hữu 93,884,024,877 96,621,868,798 96,073,188,349 104,647,098,067
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,171,300,000 70,171,300,000 80,693,070,000 80,693,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,811,100,000 10,811,100,000 289,330,000 289,330,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,068,557 7,068,557 7,068,557 7,068,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,672,095,961 15,409,939,882 14,861,259,433 23,435,169,151
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,183,097,049 415,762,918,207 421,617,874,872 437,312,857,066
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.