1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,497,801,500 |
64,319,402,800 |
55,539,431,000 |
47,656,190,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
930,851,980 |
620,542,527 |
650,518,160 |
422,310,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,566,949,520 |
63,698,860,273 |
54,888,912,840 |
47,233,880,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,300,272,880 |
65,171,380,358 |
64,116,632,855 |
49,883,519,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-26,733,323,360 |
-1,472,520,085 |
-9,227,720,015 |
-2,649,638,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,171,947 |
141,130,200 |
99,999,628 |
47,706,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,409,775,067 |
1,504,735,824 |
1,399,614,289 |
1,396,994,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,409,775,067 |
|
1,399,614,289 |
1,396,994,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
676,494,000 |
471,633,000 |
726,227,000 |
126,499,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,044,172,400 |
742,802,936 |
1,314,690,452 |
638,890,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
-12,568,252,128 |
-4,764,315,397 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
480,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
103,184,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
480,000,000 |
-103,184,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
-12,088,252,128 |
-4,867,500,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-118,302,579 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
-11,969,949,549 |
-4,867,500,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-30,705,592,880 |
-4,050,561,645 |
-11,969,949,549 |
-4,867,500,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,676 |
-1,013 |
-2,992 |
-1,217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|